Dấu hiệu và triệu chứng của cúm loại A

Cúm A là một loại cúm theo mùa có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Trong một số trường hợp, nhiễm vi-rút cúm A có thể cải thiện mà không cần dùng thuốc theo toa, nhưng bệnh nhân nên đi khám bác sĩ và tìm tư vấn y tế để chẩn đoán tình trạng này. Cúm A thường có các triệu chứng tương tự như cảm lạnh thông thường, nhưng chúng có thể gây ra các triệu chứng nguy hiểm hơn.

Cúm A là gì?

Cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus. Virus cúm lây nhiễm sang người có thể được phân thành ba nhóm chính: A, B và C. Nhiễm cúm A có thể nghiêm trọng và gây ra đại dịch quy mô lớn, trong một số trường hợp nhẹ hơn. Mặc dù các trường hợp cúm loại A có thể tự biến mất mà không có triệu chứng đáng kể, nhưng các trường hợp cúm A nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.

Cúm A phổ biến hơn trong dịch cúm theo mùa và gây ra đại dịch vì virus cúm A có khả năng thay đổi và phân nhóm nhanh chóng để tạo ra các chủng mới từ mùa cúm đến mùa cúm. Tiêm phòng cúm trong quá khứ sẽ không ngăn ngừa nhiễm trùng từ một chủng mới. Chim hoang dã là vật chủ tự nhiên của virus loại A, vì vậy nó còn được gọi là cúm gia cầm. Vi-rút cúm A có thể lây lan sang động vật và con người.

Triệu chứng của bệnh

Không giống như cảm lạnh thông thường, các triệu chứng cúm thường xuất hiện đột ngột. Các dấu hiệu phổ biến của nhiễm cúm bao gồm: ho, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, sốt, nhức đầu, mệt mỏi, ớn lạnh, đau nhức cơ thể.

Đôi khi, các triệu chứng cúm A tự biến mất mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng kéo dài hơn một tuần mà không cải thiện, bệnh nhân nên đi khám bác sĩ để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu đặc biệt dễ bị các biến chứng liên quan đến cúm, chẳng hạn như trẻ em, người trên 65 tuổi và phụ nữ mang thai. Những đối tượng này cần theo dõi các triệu chứng và được điều trị kịp thời khi bị nhiễm cúm A, bởi vì trong một số trường hợp cúm có thể dẫn đến tử vong.

Nếu bệnh nhân cúm không được điều trị, họ có thể gây nhiễm trùng tai, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau bụng, đau ngực, hen suyễn, viêm phổi, viêm phế quản và các vấn đề về tim. mạch.

Chẩn đoán bệnh

Trước khi bắt đầu điều trị, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sẽ được đánh giá để xác minh loại vi rút cúm mà bệnh nhân bị nhiễm. Các xét nghiệm được sử dụng phổ biến nhất là xét nghiệm phân tử nhanh. Xét nghiệm này sẽ phát hiện RNA của virus cúm trong vòng 30 phút hoặc ít hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo xác định chính xác virus cúm, bác sĩ sẽ phải kết hợp các chẩn đoán khác dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân.

Điều trị cúm A

Trong một số trường hợp, cúm Một triệu chứng tự biến mất khi nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Tuy nhiên, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng vi-rút để chống lại nhiễm trùng như: Zanamivir (Relenza), Oseltamivir (Tamiflu), Peramivir (Rapivab).

Những loại thuốc này được sử dụng để làm giảm khả năng lây lan của virus cúm từ tế bào này sang tế bào khác và làm chậm sự lây nhiễm của nó. Trong khi hiệu quả, chúng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn và nôn. Nếu bệnh nhân phát triển các triệu chứng này hoặc tình trạng của anh ta trở nên tồi tệ hơn, nên ngừng thuốc.

Điều trị bằng thuốc không kê đơn cũng có thể làm giảm các triệu chứng cúm. Tuy nhiên, bệnh nhân cần chú ý cung cấp đủ nước và dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.

Phòng chống cúm A

Để phòng ngừa cúm A, cần thực hành vệ sinh cá nhân tốt như: rửa tay thường xuyên, tránh đám đông lớn, đặc biệt là trong thời gian dịch cúm bùng phát, che miệng khi ho hoặc hắt hơi và sốt. Ở nhà ít nhất 24 giờ sau khi kết thúc để tránh lây nhiễm cho người khác.

Tuy nhiên, các giải pháp trên không có nghĩa là hoàn toàn phòng ngừa. Cách tốt nhất để ngăn ngừa cúm A là tiêm phòng cúm hàng năm. Mỗi mũi tiêm phòng cúm có thể bảo vệ chống lại 3-4 loại virus cúm khác nhau mà mùa cúm.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *