Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của chứng giãn tĩnh mạch chi dưới mãn tính

Giãn tĩnh mạch chi dưới hoặc giãn tĩnh mạch mãn tính của chi dưới là sự suy giảm chức năng của các tĩnh mạch ở chân để đưa máu trở lại tim. Bệnh thường tiến triển chậm, không hỗn loạn, ít nguy hiểm nhưng có nhiều trở ngại cho sinh hoạt, công việc hàng ngày.

1. Tĩnh mạch của chi dưới bao gồm tĩnh mạch nào?

Tĩnh mạch của chi dưới bao gồm:

Tĩnh mạch nông của chi dưới: Tĩnh mạch hiển nhỏ, tĩnh mạch hiển lớn.

Tĩnh mạch sâu bao gồm các tĩnh mạch trong tĩnh mạch chậu-xương đùi, popliteal và chân dưới

Tĩnh mạch ngang.

Van tĩnh mạch được tìm thấy trong cả ba loại tĩnh mạch.

2. Giãn tĩnh mạch mãn tính của chi dưới là gì?

Giãn tĩnh mạch chi dưới là sự giảm khả năng của các tĩnh mạch để đưa máu trở lại tim (chân), dẫn đến ứ đọng máu, thay đổi huyết động và biến dạng. các tổ chức mô xung quanh. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng khó điều trị như chàm, loét chân không lành, chảy máu, tĩnh mạch nông to, huyết khối, huyết khối tĩnh mạch sâu…

3. Một số sự thật về chứng giãn tĩnh mạch ở chi dưới

Trên toàn thế giới, suy tĩnh mạch của chi dưới chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng dân số, trong đó 70% là nữ. Phụ nữ thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nam giới do ảnh hưởng của nội tiết tố nữ, mang thai trên thành tĩnh mạch, tồn tại lâu dài trong một số ngành nghề đặc biệt như bán hàng, dệt, may vá, chế biến thủy sản. , hải sản, giáo viên…, do khối lượng cơ bắp thấp so với nam giới hoặc giày không phù hợp.

Tại Việt Nam, theo một nghiên cứu, tỷ lệ công nhân chế biến thủy sản bị giãn tĩnh mạch chi dưới chiếm trên 70%. Các nhà khoa học dự đoán rằng căn bệnh này sẽ gia tăng do sự phát triển của nền kinh tế và những thay đổi trong lối sống.

4. Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch ở chi dưới

Nguyên nhân vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, bệnh đã được xác định là có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ do suy giảm chức năng của van một chiều của hệ thống tĩnh mạch ngoại biên. Thiệt hại cho các van này là do:

Tư thế sống và làm việc: phải đứng hoặc ngồi một chỗ trong một thời gian dài, ít vận động, phải mang vác nặng… tạo điều kiện cho máu được đẩy xuống chân, làm tăng áp lực trong các tĩnh mạch ở chân, trong một thời gian dài ngày gây tổn thương van tĩnh mạch một chiều. Khi các van bị suy yếu, nó sẽ làm giảm khả năng ngăn chặn lưu lượng máu trở lại do ảnh hưởng của trọng lực, dẫn đến ứ máu ở chân.

Ngoài việc phải đứng nhiều, làm việc trong môi trường ẩm ướt cũng là một yếu tố khiến dịch bệnh trở nên tồi tệ hơn.

Những người mang đa thai, sinh nhiều lần, béo phì hoặc thừa cân, táo bón mãn tính, di truyền, nội tiết, sử dụng thuốc tránh thai, thiếu tập thể dục, hút thuốc, chế độ ăn ít chất xơ và vitamin. .. cũng làm cho bệnh trở nên tồi tệ hơn.

Huyết khối tĩnh mạch sâu ngăn ngừa lưu lượng máu trở lại tim, viêm tĩnh mạch với sự hình thành huyết khối trong các tĩnh mạch nông và sâu

Khiếm khuyết van bẩm sinh.

Quá trình thoái hóa do tuổi tác (thường gặp ở người cao tuổi): tăng tuổi thọ sẽ dẫn đến các bệnh của quá trình lão hóa, bao gồm giãn tĩnh mạch…

5. Phân loại CEAP (Lâm sàng – Căn nguyên – Giải phẫu – Sinh lý bệnh)

Độ 0: Không nhìn thấy hoặc sờ thấy giãn tĩnh mạch.

Cấp độ 1: Có mao mạch giãn hoặc lưới giãn, kích thước <3mm.

Độ 2: Giãn tĩnh mạch lớn, nhỏ rách, kích thước > 3mm.

Độ 3: Phù nề nhưng không có thay đổi trong da.

Độ 4: Loạn dưỡng da gây rối loạn sắc tố da, chàm tĩnh mạch, xơ hóa da,…

Độ 5: Loạn dưỡng da và sẹo loét đã lành.

Độ 6: Loạn dưỡng da và loét tiến triển

6. Triệu chứng giãn tĩnh mạch ở chi dưới

6.1 Giai đoạn đầu

Triệu chứng của bệnh thường mờ nhạt và thoáng qua, bệnh nhân có biểu hiện đau chân, bàn chân nặng, đôi khi là cảm giác đi giày chật hơn bình thường.

Chân mỏi và phù nhẹ xuất hiện khi đứng trong một thời gian dài, ngồi rất nhiều

Chuột rút vào buổi tối

Cảm giác bị chích, dị cảm như kiến bò ở vùng chân vào ban đêm

Nhiều mạch máu nhỏ (trong giai đoạn đầu, chỉ có thể nhìn thấy các tĩnh mạch nhỏ, đặc biệt là ở mắt cá chân và bàn chân). Những triệu chứng này thường không rõ ràng hoặc biến mất khi nghỉ ngơi vì các tĩnh mạch ở tứ chi không bị giãn nhiều, đôi khi không, vì vậy bệnh nhân ít chú ý và dễ bị bỏ qua.

6.2 Giai đoạn tiến triển

Bệnh gây sưng bàn chân, có thể ở mắt cá chân hoặc bàn chân.

Vùng chân dưới xuất hiện thay đổi màu da do ứ máu trong tĩnh mạch trong một thời gian dài, sẽ có loạn dưỡng.

Các tĩnh mạch bị sưng gây ra cảm giác nặng nề và đau ở chân, kèm theo máu rò rỉ ra khỏi các mạch, gây phù nề.

Hiện tượng này không biến mất khi nghỉ ngơi, nghiêm trọng hơn có thể thấy các tĩnh mạch bị sưng rõ ràng nổi trên da một cách thường xuyên, vết bầm tím trên da …

6.3 Giai đoạn biến chứng

Huyết khối (biến chứng của huyết khối bề mặt là huyết khối tĩnh mạch sâu gần và xa và thuyên tắc phổi)

Chảy máu nhiều do giãn tĩnh mạch

Nhiễm trùng loét suy tĩnh mạch mạn tính.

7. Phòng ngừa biến chứng

Thay đổi thói quen làm việc và sinh hoạt: Tránh đứng lâu hoặc ngồi bất động.

Khi di chuyển bằng ô tô hoặc máy bay, bạn cần duỗi thẳng chân thường xuyên để lưu thông máu.

Uống nhiều nước

Mang vớ hỗ trợ

Giảm cân khi bạn có dư thừa

Tham khảo ý kiến bác sĩ phụ khoa khi dùng thuốc tránh thai

Sử dụng thuốc để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu khi được chỉ định.

Suy tĩnh mạch chi dưới tiến triển chậm trong giai đoạn đầu, khiến bệnh nhân khó nhận biết các triệu chứng. Những người có yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh nên chú ý đến bất kỳ triệu chứng nào của bệnh và nên đến các cơ sở y tế uy tín để khám, điều trị sớm nhằm tránh biến chứng của bệnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *