Nhiễm trùng tim là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn, tác nhân gây bệnh có thể là virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng tấn công và làm hỏng tim. Các tổn thương phổ biến nhất là viêm, tổn thương van tim, cơ tim, nội tâm mạc và màng ngoài tim. Hầu hết các bệnh nhiễm trùng tim chỉ tồn tại trong thời gian ngắn khi được điều trị, nhưng ở một số quần thể nhất định, nó có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như đột quỵ.
1. Nhiễm trùng tim nguy hiểm như thế nào?
Tim là một cơ quan quan trọng của cơ thể, trung tâm lưu thông máu và thực hiện các cơn co thắt liên tục và đều đặn để đảm bảo chức năng này. Do đó, tim được bảo vệ trong lồng ngực bằng lồng xương sườn, bên ngoài là một lớp mô bảo vệ để tránh tổn thương và sự tấn công từ các tác nhân bên ngoài.
So với các cơ quan khác, nhiễm trùng tim hiếm gặp hơn nhưng nguy hiểm hơn vì hầu hết các trường hợp là do vi khuẩn trong máu xâm nhập vào tim. Khi nhiễm trùng huyết xảy ra, nhiều cơ quan khác ngoài tim cũng bị nhiễm trùng cấp tính, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nhiễm trùng tim xảy ra khi vi khuẩn hoặc các chất lạ tấn công bất kỳ lớp nào của tim, bao gồm:
Viêm nội tâm mạc
Sự tấn công của vi khuẩn gây viêm trong nội mạc lót bên trong van tim và buồng. Đây là dạng nhiễm trùng tim phổ biến nhất và bệnh nhân thường bị bệnh van tim hoặc các vấn đề sức khỏe tim mạch khác.
Viêm cơ tim
Đây là một căn bệnh xảy ra khi một tác nhân nước ngoài tấn công và gây viêm ở lớp cơ tim, chủ yếu là virus. Dạng nhiễm trùng tim này khá phổ biến và có thể do vi khuẩn hoặc vi rút gây ra.
Viêm màng ngoài tim
Vùng tim bị ảnh hưởng là màng ngoài cùng bao phủ toàn bộ tim, tác nhân chính cũng là một loại virus. Dạng nhiễm trùng tim này không quá nguy hiểm, bệnh nhân được điều trị sớm và tích cực sẽ hồi phục tốt.
Hầu hết các bệnh nhiễm trùng tim không nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm, nhưng bệnh nhân có sức khỏe yếu, bệnh tim khác hoặc nhiễm trùng huyết nghiêm trọng có nguy cơ biến chứng rất cao. Cần nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh như: đau ngực, lú lẫn, mất ý thức, thay đổi thị lực, cảm giác yếu ở một bên cơ thể,… Lúc này, bệnh nhân nên được đưa đến phòng cấp cứu sớm, nếu không có tính mạng nào gặp nguy hiểm.
2. Nhiễm trùng tim phổ biến nhất
Viêm cơ tim là một bệnh nhiễm trùng tim phổ biến, với các mầm bệnh khác nhau gây ra các tổn thương và tiến triển bệnh khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm:
2.1. Nhiễm trùng tim do streptococci tan máu beta nhóm A
Tác nhân gây bệnh này thường phát triển ở cổ họng, răng, v.v., sau đó xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng tim, cơ tim là khu vực bị tổn thương và viêm phổ biến nhất. Các triệu chứng điển hình của bệnh có thể bao gồm:
Các triệu chứng của nhiễm liên cầu khuẩn beta tán huyết nhóm A: Đau họng, sưng hạch bạch huyết ở cổ, cổ họng đỏ, sốt, viêm da, v.v.
Triệu chứng viêm cơ tim: Mạch yếu, nhịp tim nhanh, đau ngực, khó thở, đánh trống ngực, v.v.
Triệu chứng viêm ở khớp: Đau thường gặp, sưng và đỏ ở khớp gối, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và di chuyển của bệnh nhân. Hầu hết các triệu chứng viêm khớp đáp ứng tốt với thuốc giảm đau như aspirin.
Dấu hiệu nhảy múa, vung tay chân một cách vô thức,…
Xuất hiện ban đỏ trên da hoặc dưới da, đặc biệt là ở khu vực xung quanh khớp.
2.2. Nhiễm trùng tim bạch hầu
Vi khuẩn bạch hầu thường gây nhiễm trùng cấp tính, với sự xuất hiện giả mạc ở hầu họng, thanh quản, amygdala và mũi. Bệnh nhân thường có các triệu chứng nhiễm trùng cấp tính ở các cơ quan khác trước khi bị nhiễm trùng tim.
Mối nguy hiểm mà vi khuẩn bạch hầu gây ra vừa là thiệt hại nghiêm trọng vừa là độc tính, hầu hết các biến chứng nghiêm trọng là do độc tố vi khuẩn gây ra. Khoảng 20% bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu bị nhiễm trùng tim, tại thời điểm này tỷ lệ tử vong của bệnh nhân rất cao (lên tới 80-90%).
Nhận biết nhiễm trùng tim do bệnh bạch hầu gây ra bởi các dấu hiệu sau:
Nhiễm trùng đường hô hấp bạch hầu: sưng cổ, đỏ, khó nuốt, sốt, mệt mỏi, da nhợt nhạt, xuất hiện màu giả bạch hầu màu trắng ngà hoặc xám giả bạch hầu trong thanh quản, kèm theo viêm xung quanh.
Nhiễm trùng tim do độc tố bạch cầu: hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, đau ngực, khó thở khi hoạt động gắng sức, đánh trống ngực, mạch yếu, v.v.
2.3. Nhiễm trùng tim do virus
Hai tác nhân virus thường gây nhiễm trùng tim là Adenovirus và Coxsackievirus B.
Dấu hiệu nhiễm trùng tim do virus rất đặc trưng như sau:
Dấu hiệu nhiễm virus: Sốt nhẹ, nhức đầu, đau họng, tiêu chảy, cảm giác đau khớp, mất sức.
Dấu hiệu viêm cơ tim: huyết áp thấp, đau ngực, mạch yếu, nhịp tim nhanh, khó thở cả khi nghỉ ngơi và gắng sức, v.v.
3. Phương pháp chẩn đoán nhiễm trùng tim
Các triệu chứng lâm sàng đóng một vai trò trong việc hướng dẫn bệnh, nhưng để chẩn đoán chính xác bệnh, cần phải thực hiện các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Các kỹ thuật chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:
3.1. Siêu âm tim
Siêu âm tim để đánh giá sự giãn nở của tim, chức năng co bóp, tổn thương van tim và các vấn đề với chất lỏng xung quanh tim.
3.2. Điện tâm đồ
Điện tâm đồ đóng một vai trò trong việc đánh giá điện tim, phát hiện tổn thương cơ tim cũng như nhịp tim không đều.
3.3. X-quang tim phổi
Tia X giúp đánh giá kích thước, bóng, cấu trúc và hình dạng của tim.
3.4. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm công thức máu toàn bộ, kiểm tra men tim và các chỉ số như tốc độ máu lắng, protein C để đánh giá tình trạng nhiễm trùng tim.
Nhiễm trùng tim là một căn bệnh phức tạp có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, việc xác định chính xác tác nhân gây bệnh cũng như tình trạng tổn thương giúp điều trị hiệu quả hơn. Nếu có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh, cần sớm đến cơ sở y tế để khám và chẩn đoán.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn