Chẩn đoán và điều trị ung thư quanh bóng Vater

Ung thư quanh bóng Vater là một trong những bệnh ung thư đường tiêu hóa hiếm gặp, vì vậy việc chẩn đoán vẫn còn khó khăn. Hiện tại, các nhà khoa học chưa tìm ra nguyên nhân gây ra khối u xung quanh amipula của Vater, mà chỉ dựa vào một số triệu chứng điển hình để xác định giai đoạn của bệnh. Nếu khối u quanh bóng Vater được phát hiện và điều trị sớm, nó sẽ cứu bệnh nhân khỏi một cuộc phẫu thuật lớn và mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn.

1. Ung thư quanh bóng Vater ở đâu trong cơ thể?

Ung thư quanh bóng Vater, còn được gọi là nhú tá tràng lớn, nằm ở phần giữa của phân đoạn thứ 2 (D2) của tá tràng, nơi nước mật và tụy đổ vào lòng tá tràng, giúp tiêu hóa thức ăn.

2. Xác định ung thư quanh bóng Vater

Các khối u xung quanh bóng đèn của vater là những khối u có nguồn gốc từ các bộ phận xung quanh bóng đèn của vater. Chúng có thể bắt nguồn từ tuyến tụy, tá tràng, ống mật chung xa hoặc cấu trúc của phức hợp nhú. Đặc biệt, khối u tuyến tụy chiếm tỷ lệ cao nhất, thấp nhất là khối u tá tràng (vì tá tràng là cấu trúc của ruột non nên tỷ lệ ung thư khá thấp, có thể do chu kỳ thay đổi của lớp biểu bì). ruột non khá nhanh)

3. Nguyên nhân của các khối u quanh bóng Vater

Hiện tại, các nhà khoa học vẫn chưa biết nguyên nhân của các khối u quanh bóng Vater, có thể là do yếu tố di truyền (di truyền) hoặc do các yếu tố bên ngoài như sử dụng rượu, chế độ ăn uống, viêm mãn tính. và các yếu tố khác ảnh hưởng đến sự hình thành khối u.

Mặc dù có 4 loại, nhưng do các đặc điểm tương tự như điều kiện lâm sàng, phương pháp chẩn đoán và phương pháp điều trị, chúng thường được gọi là khối u quanh ống của Vater.

4. Triệu chứng lâm sàng của khối u quanh bóng Vater

Không có triệu chứng cụ thể cho bệnh này. Trong giai đoạn đầu, hầu như không có triệu chứng. Theo đó, các triệu chứng chính là vàng da, đau bụng, sốt, sụt cân, gan to, túi mật mở rộng,… Đặc biệt:

Vàng da: chiếm 3⁄4 bệnh nhân, đây là dấu hiệu sớm nhất của bệnh. Vàng da là do khối u ấn vào ống mật, gây hẹp và sau đó dẫn đến tắc nghẽn đường mật, vàng da có thể tăng hoặc giảm, do hoại tử khối u tạo khe hẹp để dẫn lưu mật. đường tiêu hóa.

Đau bụng: chỉ có khoảng 70% bệnh nhân bị đau bụng, do khối u ấn vào ống mật chủ chung gây giãn nở, hoặc vào các cơ quan lân cận. Bệnh nhân thường chỉ có những cơn đau mơ hồ, không dữ dội như ở đau bụng mật, cơn đau thường lan ra phía sau, tăng lên sau khi ăn, mỗi khi bệnh nhân cúi xuống chỉ có thể cảm thấy bớt đau hơn. Nếu cơn đau ngày càng tăng, có thể khối u đang ấn vào đám rối nội tạng hoặc vào không gian sau phúc mạc.

Sốt: bệnh nhân thường bị sốt, sốt là do hoại tử khối u, nhiễm trùng đường mật hoặc túi mật. Theo đó, bệnh nhân thường bị sốt cao, tăng bạch cầu, thậm chí sốc. Trên lâm sàng có thể bị nhầm lẫn với nhiễm trùng đường mật, sỏi mật.

Giảm cân, mệt mỏi, chán ăn: Đây là những triệu chứng của tình trạng ung thư.

Buồn nôn: 37%

Gan to, túi mật mở rộng: Do tắc nghẽn ống mật, mật tích tụ trong gan, khiến túi mật sưng lên, cứng và mịn. Túi mật có thể sờ thấy được.

Thiếu mật, dịch tụy: Gây rối loạn tiêu hóa, kém hấp thu cũng như tiêu hóa thức ăn, bệnh nhân có các triệu chứng như mất vị giác, trướng bụng, mệt mỏi, tiêu chảy, phân nhờn (phân sống), sụt cân.

Thiếu máu: Do hoại tử khối u gây chảy máu, thường có máu trong phân, đây được gọi là thiếu máu thứ phát.

Ngứa: Quá trình lâu dài của muối mật xâm nhập vào máu, nó sẽ được lưu trữ trong các mô dưới da, có thể kích thích các dây thần kinh gây ngứa.

Nước tiểu màu vàng, phân đổi màu: do ứ mật, mật không thể xâm nhập vào đường tiêu hóa.

5. Chẩn đoán ung thư quanh bóng Vater

Chẩn đoán chính xác ung thư quanh bóng Vater trong thực hành lâm sàng vẫn còn khó khăn, đặc biệt là với các khối u ở đầu tuyến tụy, ngay cả khi sử dụng CT-SCan hoặc ERCP, rất khó để phân biệt giữa 4 loại khối u. Do đó, sinh thiết khối u cho bệnh lý là cần thiết để xác định các tế bào khối u.

Cho đến nay, nội soi đường tiêu hóa được coi là có giá trị nhất để chẩn đoán bệnh lý này. Nội soi cho thấy hình ảnh xung quanh ampulla của Vater, D2 của tá tràng, sinh thiết của tổn thương nghi ngờ cho mô bệnh học.

Ngày nay, với những tiến bộ của siêu âm nội soi, kỹ thuật sinh thiết khối u đầu tụy thông qua máy siêu âm nội soi giúp bác sĩ chẩn đoán khối u đầu tụy về mặt hình ảnh và mô học.

6. Điều trị ung thư quanh bóng Vater

6.1. Giai đoạn đầu: Cắt bỏ khối u xung quanh ampulla của Vater bằng EMR (Kỹ thuật cắt bỏ niêm mạc)

Đối với các tổn thương xung quanh ampulla của Vater vẫn còn khu trú ở niêm mạc, chưa xâm lấn vào lớp dưới niêm mạc, loại bỏ hoàn toàn tổn thương khối u, bảo tồn chức năng cơ quan, giúp bệnh nhân tránh được một cuộc phẫu thuật lớn, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi phải phát hiện sớm bệnh và một kỹ thuật trưởng thành, bởi nếu không cẩn thận sẽ gây ra các biến chứng chảy máu, thủng tá tràng, viêm tụy cấp….

6.2. Giai đoạn muộn

Khi khối u đang ở giai đoạn xâm lấn lớp dưới niêm mạc, phẫu thuật là lựa chọn ưu tiên. Phương pháp thường được sử dụng hiện nay là cắt bỏ toàn bộ tá tràng (phương pháp Wipple), tái tạo đường tiêu hóa trên với sự giải phẫu của dạ dày – ruột non, ống mật thông thường – ruột non. Tuy nhiên, các biến chứng của phương pháp này vẫn còn khá cao (tử vong, lỗ rò tụy, chảy máu, anastomosis …)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *