U quái vùng cùng cụt là một khối u phát triển trước khi sinh trong coccyx của em bé – được gọi là xương đuôi. Đây là khối u sơ sinh phổ biến nhất, với tỷ lệ mắc mới khoảng 1 trong 35.000 đến 40.000 ca sinh sống.
1. Khối u quái vùng cùng cụt là gì?
U quái vùng cùng cụt là khối u sơ sinh phổ biến nhất. Khối u này thường được bao phủ bởi da, nhưng cũng có thể được bao phủ bởi một màng mô mỏng, trong suốt. Hầu hết các khối u có nhiều mạch máu nuôi sống chúng. Chúng có nhiều kích cỡ khác nhau và đôi khi chúng có thể phát triển ra bên ngoài từ lưng em bé hoặc về phía bụng của em bé.
SCT được phân loại dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng, cụ thể:
Nhóm I: Khối u nằm ngoài cơ thể và bám vào xương sống.
Nhóm II: Các khối u cả bên trong và bên ngoài cơ thể.
Nhóm III: có thể nhìn thấy từ bên ngoài, nhưng phần lớn khối u nằm bên trong bụng của em bé.
Nhóm IV: là nhóm nguy hiểm nhất, không thể nhìn thấy từ bên ngoài. Chúng nằm trong cơ thể ở cấp độ của xương đuôi.
2. Chẩn đoán u quái vùng cùng cụt
Dấu hiệu và triệu chứng của khối u sacrococcygeal phụ thuộc vào kích thước và vị trí của khối u. Một số khối u có thể được chẩn đoán trước bằng siêu âm.
Theo đó, bụng to bất thường là dấu hiệu phổ biến đầu tiên cho thấy thai nhi có khối u. Tử cung lớn hơn bình thường có thể là do một khối u lớn hoặc polyhydramnios. Các biểu hiện ít phổ biến hơn bao gồm tiền sản giật của mẹ. Các khối u sacrococcygeal của thai nhi có thể là nang, rắn hoặc trộn lẫn trên hình ảnh siêu âm. Hồ sơ mật độ không đồng nhất của khối u có thể là do các khu vực hỗn hợp của hoại tử khối u, thoái hóa nang, xuất huyết hoặc vôi hóa.
Có thể mất vài ngày để người mẹ đánh giá và xác nhận chẩn đoán khối u quái vùng cùng cụt. Sau đó, đội ngũ y tế sẽ giải thích chẩn đoán và thảo luận về các phương pháp điều trị.
Nếu thai nhi được chẩn đoán mắc bệnh u quái vùng cùng cụt, người mẹ sẽ tiếp tục được theo dõi để đánh giá sự phát triển của khối u hoặc thay đổi tình trạng sức khỏe của em bé để có thể can thiệp kịp thời nếu cần thiết. . Em bé của bạn có thể cần phẫu thuật để loại bỏ khối SCT nếu kích thước và mức độ nghiêm trọng của khối u gây ra các biến chứng như giữ nước – khiến em bé hoặc mẹ có nguy cơ cao.
Các khối u khác có thể không được phát hiện cho đến sau khi em bé được sinh ra. Sau khi sinh, em bé có thể có các triệu chứng biểu hiện của SCT như không thể đi tiểu hoặc tăng nhu động ruột vì khối u ấn vào bàng quang hoặc trực tràng. Ngoài ra, một số trẻ em không có triệu chứng gì cả.
3. Nguy cơ và biến chứng của u quái vùng cùng cụt
Khi chẩn đoán SCT tiền sản đi kèm với tích tụ chất lỏng, khối u có thể gây ra mối đe dọa cho sức khỏe của cả mẹ và bé.
Trong trường hợp nghiêm trọng, khối u “đánh cắp” máu từ tuần hoàn của thai nhi, khiến tim thai hoạt động quá mạnh và có thể dẫn đến suy tim. Suy tim biểu hiện là phù nề của thai nhi, tích tụ chất lỏng trong khoang cơ thể thai nhi. Theo đó, sự tích tụ chất lỏng thường đi kèm với SCT thường tiến triển nhanh chóng và gần như có tiên lượng xấu.
Về phía mẹ, có nguy cơ “hội chứng gương” trong đó phù nề của mẹ tương tự như phù nề của thai nhi. Khi có tình trạng này, người mẹ có thể bị phù nề giống như thai nhi cùng với các dấu hiệu tiền sản giật – đó là tăng huyết áp thai kỳ, protein trong nước tiểu và phù nề do giữ nước.
4. Theo dõi và lập kế hoạch sinh ra thai nhi với chẩn đoán u quái vùng cùng cụt
Nếu em bé ổn định và không có suy tim tăng thể tích (phù nề), người phụ nữ sẽ được theo dõi bằng siêu âm thai nhi định kỳ. Nếu teratoma có kích thước nhỏ, có thể sinh con âm đạo đủ tháng.
Nếu có SCT lớn hoặc polyhydramnios, cần thực hiện mổ lấy thai tự chọn sớm để tránh vỡ khối u cũng như nguy cơ sinh non và sinh non.
Nếu thai nhi bị phù, bạn có thể xem xét chỉ định phẫu thuật cho thai nhi.
5. Điều trị u quái vùng cùng cụt
Điều trị SCT liên quan đến phẫu thuật cắt bỏ khối u. Tùy thuộc vào chẩn đoán và mức độ nghiêm trọng của khối u, có thể cần phẫu thuật cắt bỏ trước khi sinh hoặc sau khi sinh. Theo đó, cắt bỏ tử cung trước sinh chỉ được chỉ định khi có phù nề, khiến em bé ở trạng thái nguy cơ cao.
6. Theo dõi lâu dài
Hầu hết các khối u quái vùng cùng cụt của thai nhi ít có khả năng là ác tính và tiên lượng thường tốt sau khi cắt bỏ.
Là một trong những khối u hiếm gặp, bệnh có thể được phát hiện sớm từ ba tháng đầu của thai kỳ bằng siêu âm để chẩn đoán dị tật thai nhi. Theo đó, chẩn đoán sớm là vô cùng quan trọng để thai nhi có cơ hội theo dõi, phẫu thuật cắt bỏ bằng laser cắt bỏ mạch nuôi dưỡng để kích thước khối u nhỏ hơn, mang lại tiên lượng tốt cho trẻ.
Tuy nhiên, chẩn đoán sớm dị tật bẩm sinh cũng như các bất thường khối u của thai nhi là một trong những thủ tục khó khăn, để phát hiện phụ nữ mang thai, cần phải lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, có hệ thống. hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ chuyên gia, có khả năng tư vấn chuyên sâu và can thiệp cứu sống trong các trường hợp khẩn cấp.