Viêm phế quản phổi là gì?

Viêm phế quản phổi là một bệnh nhiễm trùng phế quản và nhu mô phổi, có thể do virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, đặc biệt là viêm phế quản phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi.

1. Viêm phế quản phổi là gì?

Các phế quản là các đường thở kết nối khí quản với phế nang (còn được gọi là nhu mô phổi). Các phế quản lớn tiếp tục chia thành nhiều đường thở nhỏ gọi là tiểu phế quản, kết hợp với phế nang để tạo thành phổi. Các phế nang là nơi trao đổi oxy và carbon dioxide diễn ra giữa phổi và mạch máu.

Vậy viêm phế quản phổi là gì? Viêm phế quản là một bệnh nhiễm trùng ảnh hưởng đến cả cấu trúc phế quản và phế nang bên trong phổi. Bệnh này được đặc trưng bởi viêm cục bộ xung quanh phế quản và có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều thùy phổi cùng một lúc.

Viêm phế quản sẽ làm suy giảm chức năng trao đổi khí phổi, từ đó dẫn đến các vấn đề về hô hấp. Trong trường hợp nghiêm trọng, viêm phế quản phổi có thể phát triển thành áp xe (hoặc túi chứa đầy mủ) bên trong nhu mô phổi. Ngoài ra, nhiễm trùng, nếu không được kiểm soát một cách thích hợp, có thể lây lan đến các vị trí liền kề với khoang màng phổi hoặc gây nhiễm trùng huyết ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.

Theo thống kê, viêm phế quản ở trẻ em dưới 2 tuổi chiếm hơn 85% tất cả các bệnh về hệ hô hấp. Tỷ lệ mắc bệnh viêm đường hô hấp này cũng rất cao ở người cao tuổi, đặc biệt là bệnh nhân trên 65 tuổi.

2. Nguyên nhân gây viêm phế quản phổi là gì?

Nguyên nhân thường gặp nhất của viêm phế quản phổi là do vi khuẩn, bao gồm Staphylococcus aureus (Staphylococcus aureus), Klebsiella pneumoniae, Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn), Haemophilus influenzae loại B (Hib) và Streptococcus pneumoniae. Pseudomonas aeruginosa (trực khuẩn mủ xanh), Acinetobacter baumannii…

Ngoài ra, viêm phế quản phổi cũng có thể do virus hoặc nấm gây ra với tỷ lệ thấp, nhưng mức độ nguy hiểm dường như nghiêm trọng hơn. Một trong những nguyên nhân dẫn đến đại dịch toàn cầu gần đây là virus SARS-Cov-2 hoặc nấm Aspergillus fumigatus, cả hai đều có thể dẫn đến viêm phế quản nặng.

Tác nhân gây bệnh viêm phế quản phổi rất dễ lây lan, con đường lây truyền chính là hô hấp. Thông thường, khi một người bị viêm phế quản ho hoặc hắt hơi, nó sẽ tạo ra vô số hạt nhỏ với mầm bệnh trộn lẫn vào không khí, từ đó lây lan sang người khác ở cự ly gần khi họ hít vào.

Sau khi một người hít phải các giọt bắn từ đường hô hấp có chứa mầm bệnh, tác nhân gây bệnh sẽ cư trú trong vòm họng hoặc hầu họng, khi điều kiện thuận lợi sẽ xâm nhập sâu hơn vào đường hô hấp đến phế quản, phế nang và bắt đầu phát triển để gây bệnh. Các triệu chứng của viêm phế quản phổi xảy ra một phần do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tác nhân gây viêm khi chúng xâm nhập.

3. Các yếu tố nguy cơ gây viêm phế quản phổi là gì?

Một số yếu tố nguy cơ sau đây có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn, vi rút hoặc nấm dẫn đến viêm phế quản phổi:

Trẻ em dưới 2 tuổi là nhóm dễ bị viêm phế quản phổi nhất;

Người cao tuổi trên 65 tuổi;

Những người có thói quen hút thuốc lâu dài hoặc sử dụng rượu quá mức;

Những bệnh nhân trước đây đã sử dụng thuốc kháng sinh có nguy cơ cao bị viêm phế quản phổi;

Bệnh nhân đã được phẫu thuật hoặc một chấn thương lớn gần đây;

Bệnh nhân bị nhiễm trùng đường hô hấp trên (như cảm lạnh và cúm) có nguy cơ bị viêm phế quản phổi;

Bệnh nhân có tiền sử mắc các bệnh hô hấp mạn tính như COPD, xơ nang, giãn phế quản và hen phế quản;

Tiền sử các bệnh đi kèm khác như tiểu đường, suy tim, suy gan;

Bệnh nhân có hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như nhiễm HIV hoặc rối loạn tự miễn dịch;

Bệnh nhân đang được điều trị một tình trạng khác bằng các loại thuốc ức chế hệ thống miễn dịch (chẳng hạn như hóa trị ung thư, thuốc chống thải ghép hoặc corticosteroid).

Trong những trường hợp này, cần thực hành các biện pháp phòng ngừa để tránh lây nhiễm, đặc biệt là khi tiếp xúc với những người bị viêm phế quản phổi vì rất dễ lây nhiễm mầm bệnh.

4. Chẩn đoán viêm phế quản phổi

4.1. Các triệu chứng của viêm phế quản phổi là gì?

Viêm phế quản phổi biểu hiện các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng, tuổi tác và các bệnh đi kèm của bệnh nhân… Đặc biệt là các triệu chứng của viêm phế quản phổi thường nghiêm trọng hơn ở những người có hệ thống miễn dịch. hệ thống miễn dịch yếu như trẻ nhỏ, người già, người mắc các bệnh suy giảm miễn dịch hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Các triệu chứng viêm phế quản có thể bao gồm:

Sốt là một triệu chứng đặc trưng của các bệnh truyền nhiễm;

Đau cơ, nhức đầu có thể do tác nhân virus gây ra;

Khó thở;

Ho ra đờm, đôi khi ho ra máu;

Các triệu chứng toàn thân như đổ mồ hôi, chóng mặt, run, ớn lạnh, giảm cảm giác thèm ăn, buồn nôn, nôn;

Một số bệnh nhân bị viêm phế quản có thể bị yếu, mệt mỏi hoặc đau ngực (có thể tồi tệ hơn khi bệnh nhân ho hoặc hít thở sâu;

Nhiễm trùng và suy hô hấp có thể gây nhầm lẫn hoặc mất ý thức, đặc biệt là ở người cao tuổi.

4.2. Chẩn đoán viêm phế quản phổi

Bệnh nhân có triệu chứng gợi ý viêm phế quản như trên sẽ được bác sĩ khám và chẩn đoán bằng cách chỉ định các xét nghiệm phù hợp trong phòng thí nghiệm như sau:

X-quang ngực hoặc CT scan: Những công cụ hình ảnh này cho phép bác sĩ nhìn thấy các cấu trúc bên trong của phổi, do đó kiểm tra các dấu hiệu tổn thương do nhiễm trùng phế quản và phế nang;

Xét nghiệm máu: Kết quả xét nghiệm máu có thể giúp các bác sĩ xác định xem bệnh nhân có bị nhiễm trùng hay không, chẳng hạn như số lượng bạch cầu tăng bất thường;

Nội soi phế quản: Bằng cách sử dụng một ống nhỏ có đèn với một camera gắn vào nó qua khí quản và xuống phổi, nó giúp bác sĩ nhìn thấy các cấu trúc bên trong và xác định xem có bị nhiễm trùng hay không;

Nuôi cấy đờm: Xét nghiệm này cho phép bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân gây viêm phế quản phổi là gì;

Đo oxy trong máu hoặc xét nghiệm khí máu động mạch: Những xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của suy hô hấp do viêm phế quản phổi.

5. Điều trị viêm phế quản phổi

Viêm phế quản nhẹ có thể được điều trị tại nhà bởi bác sĩ, nhưng các trường hợp nặng hoặc phức tạp cần được điều trị tại bệnh viện nội trú. Phương pháp điều trị viêm phế quản phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus hoặc nấm) và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Nếu không đi kèm với các vấn đề sức khỏe khác, với phương pháp điều trị thích hợp, bệnh nhân thường hồi phục trong vòng 1-3 tuần.

Phác đồ điều trị cụ thể cho viêm phế quản phổi như sau:

Viêm phế quản phổi do vi khuẩn: Thuốc kháng sinh là loại thuốc điều trị đặc hiệu do khả năng tiêu diệt vi khuẩn có hại trong phổi. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh;

Viêm phế quản phổi do vi-rút: Thuốc kháng sinh không hiệu quả trong trường hợp này trừ khi kèm theo bội nhiễm do vi khuẩn. Bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng vi-rút hoặc chỉ là các triệu chứng vì nhiễm vi-rút thường hết sau 1-3 tuần;

Viêm phế quản phổi: Bác sĩ có thể kê toa thuốc chống nấm phù hợp, cùng với nghỉ ngơi và điều trị triệu chứng hợp lý.

6. Viêm phế quản có nguy hiểm không?

Viêm phế quản nếu không được điều trị thích hợp có thể dễ dàng dẫn đến các biến chứng, đặc biệt là viêm phế quản phổi ở trẻ em, người già và bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu. Bởi vì nó là một bệnh trong đường thở, viêm phế quản phổi có thể gây suy hô hấp và thậm chí ảnh hưởng đến cuộc sống của bệnh nhân.

Những người bị viêm phế quản phổi có nguy cơ bị các biến chứng sau:

Suy hô hấp: Xảy ra khi sự trao đổi oxy và carbon dioxide trong phổi bị suy yếu, đôi khi bệnh nhân suy hô hấp cần sử dụng máy thở để hỗ trợ;

Hội chứng suy hô hấp cấp tính ở người lớn (ARDS): ARDS là một dạng suy hô hấp nghiêm trọng và đe dọa tính mạng;

Nhiễm trùng huyết: Tác nhân gây bệnh viêm phế quản phổi có thể lây lan vào máu và dẫn đến nhiễm trùng huyết, từ đó làm tổn thương các cơ quan khác trong cơ thể và dẫn đến suy đa tạng và đe dọa tính mạng;

Áp xe phổi: Viêm phổi không được điều trị làm tăng nguy cơ túi mủ (hoặc áp-xe) hình thành bên trong phổi.

Tóm lại, viêm phế quản phổi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi. Hiểu được nguyên nhân và triệu chứng sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm của bệnh.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://thongtinbenh.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *