Rối loạn điện giải bao gồm giảm hoặc tăng khoáng chất bất thường trong cơ thể. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, rối loạn điện giải có thể gây ra các triệu chứng khác nhau như chóng mặt, đau đầu hoặc co giật.
1. Chất điện giải đóng vai trò gì đối với sức khỏe con người?
Chất điện giải tạo ra các ion có điện tích dương và âm, hòa tan trong dịch cơ thể. Chất điện giải thực hiện các nhiệm vụ quan trọng trong chức năng cơ bắp và thần kinh, ngoài ra còn giúp ổn định pH máu, huyết áp và cân bằng chất lỏng trong cơ thể.
Những người bị rối loạn điện giải thường do chế độ ăn uống không khoa học, không cân bằng như ăn quá mặn hoặc quá nhẹ, uống quá nhiều nước tăng lực, nước ngọt,… hoặc các trường hợp khác. bị ốm hoặc có tình trạng sức khỏe. Bài viết này sẽ tập trung vào phân tích các rối loạn của Natri và Kali – hai khoáng chất quan trọng nhất trong số các chất điện giải.
2. Dấu hiệu cho thấy bệnh nhân đang bị rối loạn điện giải
Nếu bệnh nhân chỉ bị rối loạn nhẹ, các triệu chứng thường rất hiếm, trừ khi người đó làm xét nghiệm máu. Khi tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, các triệu chứng sẽ bắt đầu xuất hiện, chẳng hạn như:
Cơ thể mệt mỏi, cơ bắp yếu;
Nhầm lẫn, thờ ơ, đau đầu;
Khó chịu;
Chuột rút, co giật;
Cảm giác tê và ngứa ran;
Đau bụng, buồn nôn hoặc nôn, có thể táo bón hoặc tiêu chảy;
Chứng loạn nhịp tim: nhịp tim nhanh hoặc không đều.
Khi gặp các phản ứng bất thường trên, người bệnh cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị sớm vì rối loạn điện giải có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu can thiệp muộn.
3. Phân tích nguyên nhân gây rối loạn điện giải
Khi cơ thể mất nước do tiêu chảy, nôn mửa, bỏng hoặc đổ mồ hôi quá nhiều, rối loạn điện giải sẽ xảy ra. Ngoài ra, hiện tượng này còn do tác dụng phụ của một số loại thuốc, hoặc bệnh nhân mắc bệnh mãn tính hoặc bệnh thận cấp. Nguyên nhân gây rối loạn điện giải còn phụ thuộc vào loại khoáng chất mà bệnh nhân bị mất cân bằng, cụ thể:
3.1 Rối loạn natri
Natri được tìm thấy rất nhiều trong muối ăn, giúp cơ thể chúng ta cân bằng nồng độ axit và bazơ, duy trì thể tích huyết tương và chức năng tế bào bình thường. Nhờ sự trao đổi natri thường xuyên bên trong và bên ngoài tế bào, khoáng chất này luôn được đổi mới. Ở trạng thái bình thường, nồng độ natri trong máu dao động từ 135 – 145 mmol / l.
Khi nồng độ natri trong máu tăng:
Bệnh nhân tăng nồng độ natri trong máu thường có các triệu chứng như suy nhược, khát nước, chán ăn hoặc cảm thấy buồn nôn. Khi nồng độ natri quá cao, nó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng, bao gồm: co giật, chảy máu trong và thậm chí chảy máu quanh não.
Khi natri trong máu giảm:
Nguyên nhân của hiện tượng này có thể là do:
Bệnh nhân suy vỏ thượng thận;
Mất nhiều muối qua nước tiểu, mồ hôi và đường tiêu hóa (say nắng, nôn mửa, đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy,…);
Ống thận bị tổn thương nặng, suy thận;
Những người đang dùng thuốc lợi tiểu;
Bệnh nhân mắc hội chứng SIADH (hormone ADH tiết ra quá nhiều, giữ nước và giảm natri trong máu).
Các triệu chứng khi hàm lượng natri trong máu giảm:
Khát nước, niêm mạc khô;
Phù, chóng mặt, ngất xỉu;
Tim đập nhanh, huyết áp giảm khi đứng.
3.2 Rối loạn kali
Tương tự như Natri, Kali cũng là một khoáng chất quan trọng, đặc biệt là đối với hệ tim mạch: liên quan chặt chẽ đến nhịp tim, dẫn truyền và kích thích của cơ tim. Ngoài ra, Kali cũng là yếu tố giúp cân bằng nước và chất điện giải, duy trì các hoạt động của hệ tiêu hóa, cơ bắp và đường tiết niệu.
Không chỉ vậy, Kali hỗ trợ sản xuất protein và chuyển hóa glucose thành glycogen (nguồn năng lượng giúp duy trì mọi hoạt động của cơ thể). Thông thường, nồng độ Kali trong máu sẽ vào khoảng 3,5 – 5 mmol/l.
Chúng ta có thể tăng kali bằng cách thêm các loại thực phẩm như khoai lang, chuối, củ cải,… vào chế độ ăn uống hàng ngày của chúng tôi. Tuy nhiên, giống như natri, rối loạn kali cũng gây ra nhiều bất lợi cho cơ thể bệnh nhân.
Tăng kali trong máu:
Bệnh nhân tăng kali trong máu thường do các nguyên nhân như sốc phản vệ, bỏng nặng, chấn thương nặng, tiêu cơ vân; bị suy thận; tan máu; nhiễm toan; hoặc suy vỏ thượng thận. Tăng kali máu khá phổ biến trong các trường hợp rối loạn điện giải, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Giảm kali trong máu:
Đây có thể là kết quả của các ion K + di chuyển vào tế bào, hoặc mất kali bất thường qua thận hoặc bên ngoài thận. Thiếu kali cũng xảy ra ở những người hấp thu kém, nhịn ăn, dùng thuốc lợi tiểu hoặc điều trị cortisol lâu dài.
Để nhận ra rằng một người đang bị hạ kali máu, bạn có thể dựa vào các triệu chứng sau:
Bụng đầy hơi, tiêu chảy;
Mệt;
Nhịp tim chậm, thậm chí ngừng tim;
Một số tổn thương cho các cơ quan khác, điển hình là thận.
4. Rối loạn điện giải – làm thế nào để điều trị?
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại rối loạn điện giải, bác sĩ có thể kê toa các biện pháp khác nhau để khắc phục tình trạng này. Đặc biệt:
Truyền dịch tĩnh mạch: có tác dụng bù nước cho cơ thể và thường được sử dụng cho những bệnh nhân bị mất nhiều nước do tiêu chảy hoặc nôn mửa;
Thực phẩm bổ sung: áp dụng trong các trường hợp rối loạn điện giải mãn tính, đặc biệt là những người bị bệnh thận. Dựa trên rối loạn điện giải, bệnh nhân có thể được kê toa một số chất bổ sung khoáng chất như: Kali clorua, Magiê oxit, Canxi (cacbonat, lactate, gluconate, citrate), chất kết dính phốt phát (lantan , sevelamer hydrochloride).
Chạy thận nhân tạo: là phương pháp dựa trên máy để loại bỏ chất thải ra khỏi máu và thường được sử dụng khi thận bị tổn thương và gây rối loạn điện giải đột ngột, hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với các biện pháp điều trị. khác. Đặc biệt nếu rối loạn điện giải đe dọa tính mạng bệnh nhân, bác sĩ sẽ quyết định cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
Trên đây là những thông tin cơ bản về rối loạn điện giải. Thoạt nhìn, tình trạng này có thể không nghiêm trọng, nhưng nếu bạn chủ quan và không khắc phục hiện tượng này sớm và đúng cách, người bệnh sẽ phải đối mặt với những biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Do đó, khi nhận thấy dấu hiệu bất thường của rối loạn điện giải, hãy nhanh chóng đi khám bác sĩ để có kế hoạch điều trị nhanh nhất có thể.