Nhồi máu não: nguyên nhân và phương pháp điều trị

Tỷ lệ bệnh nhân nhồi máu não đang gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người trung niên và người cao tuổi mắc bệnh tim mạch. Chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời giúp giảm thiểu các biến chứng của bệnh.

1. Nhồi máu não nguy hiểm như thế nào?

Nhồi máu não bao gồm nhiều quá trình bệnh lý gây giảm lưu thông não. Nguyên nhân có thể là hẹp, tắc mạch máu não hoặc hạ huyết áp. Do thiếu nguồn cung cấp máu, phần não bị ảnh hưởng đã bị suy giảm chức năng và rối loạn chức năng. Nếu không được điều trị trong một thời gian dài, nó có thể dẫn đến hoại tử do thiếu glucose và oxy.

Nhồi máu não là biến chứng tim mạch nguy hiểm gây tử vong cao. Trong những năm gần đây, tỷ lệ người bị nhồi máu não ngày càng tăng, với khoảng 130 trường hợp trên 100.000 người mỗi năm.

Phần não bị hoại tử do nhồi máu não không thể phục hồi hoặc chỉ có thể phục hồi một phần. Thời gian điều trị cấp cứu nhồi máu não càng muộn thì tỷ lệ hoại tử não càng cao. Tùy thuộc vào khu vực não bị ảnh hưởng, bệnh nhân có thể bị tàn tật nặng hoặc tử vong.

2. Nguyên nhân gây nhồi máu não

Các nguyên nhân phổ biến của nhồi máu não bao gồm:

Xơ vữa động mạch của các mạch máu lớn

Nguyên nhân này gây ra khoảng 50% các trường hợp nhồi máu não, trong đó 45% là xơ vữa động mạch trong các mạch máu lớn bên ngoài hộp sọ, và phần còn lại là xơ vữa động mạch trong các mạch máu nội sọ lớn.

Nguyên nhân từ trái tim

Hoạt động bất thường của tim có thể gây ra sự hình thành huyết khối như bệnh van tim, rung tâm nhĩ, v.v. Huyết khối này có thể di chuyển qua dòng máu, ngăn chặn lưu lượng máu đến não, chiếm khoảng 20% nguyên nhân gây nhồi máu. Não.

Tắc nghẽn các mạch máu nhỏ trong não

Các mạch máu nhỏ trong não có thể bị tắc nghẽn do chèn ép khối u, chấn thương hoặc cục máu đông, chiếm khoảng 25% nhồi máu não.

Bệnh động mạch không xơ vữa động mạch

Nguyên nhân này gây ra khoảng 5% các trường hợp nhồi máu não.

Còn lại là các bệnh về máu, xác định nguyên nhân gây nhồi máu não là cần thiết cho các biện pháp điều trị và phục hồi lâu dài.

3. Chẩn đoán nhồi máu não

Nhồi máu não thường xảy ra đột ngột, đặc biệt là khi bệnh nhân đang ngủ, và các triệu chứng sẽ xuất hiện.

3.1. Chẩn đoán lâm sàng

Thiếu máu não do nhồi máu não sẽ gây ra các triệu chứng điển hình như: buồn nôn, đau đầu, rối loạn ý thức, liệt nửa người,… Đặc biệt, rối loạn ý thức thường xảy ra trong các trường hợp nhồi máu não nặng. và nhồi máu não lan rộng, có thể hoặc nhồi máu bán cầu hai bên.

Khi gặp các triệu chứng trên, đặc biệt là ở những người có bệnh tim mạch tiềm ẩn, cần đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Điều trị cấp cứu càng sớm được đưa ra, cơ hội cứu tế bào não và tránh hoại tử càng cao. Bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh và các chẩn đoán cận lâm sàng khác bao gồm:

3.2. Hình ảnh chụp CT não

Trong thời kỳ nhồi máu não xảy ra từ 3 đến 6 giờ (gọi là giai đoạn tối cao), quét não rất khó phát hiện dấu hiệu bệnh. Chỉ khi phù não ở vùng thiếu máu cục bộ xuất hiện, bác sĩ mới có thể quan sát vùng nhồi máu não trên CT scan.

Dấu hiệu bất thường trên ảnh có thể bao gồm:

Mất chất trắng và ranh giới chất xám.

Mất fasciculus đảo.

Hẹp tâm thất và bể chứa cơ bản.

Làm mờ sulcus.

Khe hở Sylvius.

Tăng mật độ mạch máu trong khu vực đa giác Willis,…

Sau khi nhồi máu não đã hình thành, trên CT scan, có một sự tập trung giảm mật độ ở vỏ não. Tùy thuộc vào tưới máu của động mạch, vùng giảm mật độ có thể bao gồm vùng dưới vỏ não, vùng chất và vùng giảm mật độ. chất trắng hoặc xám.

3.3. Chụp cộng hưởng từ

So với chụp CT, chụp cộng hưởng từ phát hiện sớm và chính xác hơn vị trí nhồi máu não và nguyên nhân. Dấu hiệu trên ảnh sẽ khác nhau theo từng giai đoạn:

Giai đoạn cấp tính và bán cấp: nhồi máu não hạ huyết áp nhẹ trên T1WI, tăng cường trên T2WI. Trong giai đoạn cấp tính, các tổn thương không tăng cường, và trong giai đoạn bán cấp, sau 1 tuần, các tổn thương tăng cường.

Giai đoạn mạn tính: nhồi máu não đã giảm tín hiệu trên T1WI, tăng tín hiệu trên T2WI.

Hiệu ứng khối lượng và hiện tượng cản quang từ giảm dần từ 1 tháng sau nhồi máu não trở đi.

Bởi vì hình ảnh cộng hưởng từ não đòi hỏi thời gian lâu hơn, CT scan thường được sử dụng để chẩn đoán nhanh để điều trị nhồi máu não. Bệnh nhân trong giai đoạn điều trị và phục hồi có thể được yêu cầu chụp MRI để đánh giá hiệu quả điều trị và phục hồi.

4. Phương pháp điều trị cho bệnh nhân nhồi máu não

Có nhiều phương pháp điều trị đặc hiệu nhồi máu não với mục tiêu giảm huyết khối, ngăn ngừa kết tập tiểu cầu, phục hồi tế bào não.

4.1. Điều trị tiêu huyết khối

Đây là phương pháp điều trị đặc hiệu, mang lại hiệu quả cao cho bệnh nhân nhồi máu não, tuy nhiên không áp dụng cho mọi trường hợp. Bệnh nhân cần làm các xét nghiệm để kiểm tra đáp ứng và điều trị trong vòng 3 giờ kể từ khi khởi phát nhồi máu não.

4.2. Điều trị bằng Aspirin và thuốc kháng tiểu cầu

Bệnh nhân nhồi máu não cần được kê đơn Aspirin ngay lập tức để làm tan huyết khối. Ngoài ra, các loại thuốc khác có thể được sử dụng trong trường hợp dị ứng hoặc không dung nạp với Aspirin như: Clopidogrel, ticlopydil, dipyridamol,…

Nếu bệnh nhân bị nhồi máu não do rung nhĩ, bệnh van tim hoặc nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, cần bổ sung heparin và các thuốc chống đông máu khác.

4.3. Điều trị bệnh nền nếu có

Nếu tăng huyết áp là nguyên nhân gây nhồi máu não, cần điều trị bằng thuốc hạ huyết áp và theo dõi chặt chẽ tình trạng này.

Bệnh nhân tiểu đường bị nhồi máu não cần điều trị để đưa lượng đường trong máu trở lại bình thường. Thuốc hạ huyết áp hoặc insulin có thể được sử dụng tùy thuộc vào trường hợp.

Nhồi máu não có thể xảy ra bất cứ lúc nào ở những người mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là huyết áp cao, bệnh van tim, rung nhĩ,… Tỷ lệ tái phát cao nếu nguyên nhân không được khắc phục hoàn toàn nguyên nhân gây nhồi máu não.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *