Ung thư tụy có nguy hiểm không hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bìa viết dưới đây nhé
Triệu chứng của u tuyến tụy
Tuyến tụy đặt phía sau dạ dày, ở vùng sâu bên trong bụng. Trọng lượng của tuyến tụy là khoảng 80 gram và bao gồm ba phần chính: phần đầu, thân và đuôi. Kích thước của tuyến tụy khoảng 15 centimet, chiều cao 6 centimet, và độ dày 3 centimet. Chức năng quan trọng của tuyến tụy là sản xuất hormone để hỗ trợ quá trình tiêu hóa và duy trì cân bằng đường huyết trong cơ thể.
Các triệu chứng của vấn đề về tuyến tụy bao gồm: đau ở vùng trên bên trái của bụng, da và mắt biến màu thành màu vàng, ngứa da, tiêu chảy, phân màu bạc, tiêu phân có dầu, xuất huyết trong quá trình tiêu hóa, và cảm giác buồn nôn.
U tuyến tụy có nguy hiểm không?
U tuyến tụy có hai loại chính: u lành tính và u ác tính. U đầu tụy chiếm 70% trong tổng số các trường hợp u tuyến tụy. U đầu tụy lành tính, mặc dù hiếm, có khả năng gây ra tắc mật và gây ra biến chứng. U đầu tụy ác tính là một trong những nguyên nhân dẫn đến tử vong thứ hai phổ biến trong các loại bệnh ung thư liên quan đến đường tiêu hóa.
U tuyến tụy là một bệnh lý nguy hiểm, có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống và có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Nguy cơ và mức độ nguy hiểm của u tuyến tụy không phụ thuộc vào loại u và giai đoạn của bệnh. Hầu hết các trường hợp u tuyến tụy là ung thư.
U tuyến tụy có thể gây ra hạ đường huyết kéo dài ở dạng u nội tiết, làm hại vĩnh viễn đến hệ thần kinh trung ương, với sự tổn thương nặng nề, đặc biệt ở trẻ em. Sau khi được chẩn đoán với ung thư tuyến tụy, tỷ lệ sống sót trên 5 năm ở giai đoạn I thường là từ 12% đến 14%, ở giai đoạn II là từ 5% đến 7%, ở giai đoạn III là 3%, và ở giai đoạn cuối là 1%. Việc phát hiện sớm bệnh u tuyến tụy rất quan trọng để cải thiện khả năng chữa trị cho bệnh nhân. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp u tuyến tụy thường được phát hiện muộn do triệu chứng không rõ ràng.
U đầu tụy có nên mổ không?
Cả u tuyến tụy lành và ác tính đều cần được điều trị sớm. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước của u, tính chất của u, triệu chứng, biến chứng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mong muốn điều trị. Có một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
1. Phẫu thuật:
– Phương pháp chính để loại bỏ u.
– Hiệu quả nhất khi u ở giai đoạn sớm, kích thước nhỏ và chưa xâm lấn các mô xung quanh.
– Quyết định cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến tụy phụ thuộc vào kích thước của u và giai đoạn của bệnh.
2. Hoá trị:
– Sử dụng các hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn sự phát triển của chúng.
– Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư.
– Tuy nhiên, u tuyến tụy thường khá kháng với hóa trị, nên hiệu quả có thể không cao.
3. Xạ trị:
– Phương pháp điều trị u tuyến tụy hiệu quả.
– Thường kết hợp với hoá trị để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.
Ngoài ra, sau khi phẫu thuật cắt bỏ u tuyến tụy, bệnh nhân cần tuân thủ quá trình nghỉ ngơi và bổ sung enzym tiêu hóa. Quá trình điều trị u tuyến tụy ác tính có thể kéo dài do biến chứng phức tạp. Ngay cả sau khi kiểm soát được ung thư tuyến tụy, việc điều trị duy trì vẫn cần thiết để ngăn ngừa sự phát triển tiếp diễn của bệnh.
U tuyến tụy là một bệnh nguy hiểm với nguy cơ cao gây tử vong. Phát hiện và điều trị u tuyến tụy sớm rất quan trọng và có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng sống sót của bệnh nhân. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về u tuyến tụy, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Ung thư tuyến tụy sống được bao lâu?
Theo thống kê từ GLOBOCAN 2020, ung thư tuyến tụy đóng góp một phần lớn vào gánh nặng bệnh tật toàn cầu. Nó xếp thứ 12 trong danh sách các loại ung thư phổ biến (chiếm 2,6% trong tổng số các trường hợp ung thư) và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư xếp thứ 7 (chiếm 4,7% trong tổng số tử vong do ung thư). Do vị trí sâu trong ổ bụng, ung thư tuyến tụy thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, điều này có thể gây ra sự chậm trễ trong việc chẩn đoán và điều trị khi ung thư đã xâm lấn và di căn. Điều này khiến cho tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư tuyến tụy khá kém. Theo thống kê từ SEER (Surveillance, Epidemiology, and End Results) tại Hoa Kỳ trong giai đoạn từ 2012 đến 2018, tỷ lệ sống sót 5 năm tổng hợp của ung thư tuyến tụy ở tất cả các giai đoạn là khoảng 12%, và chỉ còn 3% cho trường hợp ung thư tuyến tụy đã di căn xa.
Giai đoạn của ung thư tuyến tụy là một trong những yếu tố quan trọng quyết định kết quả điều trị. Ngoài ra, các yếu tố như tính chất của phẫu thuật, mức độ di căn hạch bạch huyết, nồng độ CA 19-9 trong huyết tương trước và sau điều trị, cũng như lối sống sinh hoạt đều ảnh hưởng đến tiên lượng sống và hiệu quả điều trị của ung thư tuyến tụy.
Với bệnh nhân ung thư tuyến tụy mà phẫu thuật triệt hạch, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 45%. Tuy nhiên, nếu ung thư tuyến tụy đã di căn tới các hạch bạch huyết lân cận hoặc các cơ quan lân cận khác, tỷ lệ sống sót sau 5 năm sẽ giảm còn 15%. Khi bệnh trở nặng, bệnh nhân có thể trải qua triệu chứng như đau đớn, vàng da, mất cân nhanh chóng, suy kiệt, và khả năng sống sót giảm đi.
Các giai đoạn của ung thư tuyến tụy phụ thuộc vào kích thước của khối u, mức độ xâm lấn, di căn tới các cơ quan lân cận và mức độ di căn tới các phần khác trong cơ thể. Mô tả giai đoạn giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng của bệnh nhân. Có nhiều hệ thống phân loại quốc tế được sử dụng để phân loại giai đoạn ung thư tuyến tụy, ví dụ như hệ thống TNM của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (NCCN – National Comprehensive Cancer Network). Tuy nhiên, phân loại giai đoạn phổ biến cho ung thư tuyến tụy dựa trên việc xem xét khả năng phẫu thuật và mức độ lan rộng của ung thư (tại chỗ, tại vị trí, hay di căn xa). Cụ thể, có 4 giai đoạn ung thư tuyến tụy:
1. Giai đoạn I: Khối u có thể mổ được bên trong tuyến tụy.
2. Giai đoạn II: Khối u có khả năng mổ khó xác định do sự khó phân biệt trên hình ảnh học.
3. Giai đoạn III: Ung thư đã di căn tới các hạch bạch huyết lân cận và mô gần tuyến tụy.
4. Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn tới các cơ quan khác trong cơ thể như gan, phổi, não, xương, và những phần khác.