Ung thư biểu mô không tế bào nhỏ là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Ung thư phổi không tế bào nhỏ là gì?
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-small cell lung cancer) xuất hiện khi tế bào bất thường tăng sinh mạnh mẽ trong biểu mô phế quản của phổi, chiếm đa số các trường hợp được chẩn đoán với tỉ lệ khoảng 84%. Bệnh thường phát triển nhanh chóng, và thời gian chuyển từ giai đoạn ban đầu sang giai đoạn di căn là khá ngắn.
Quá trình hình thành của các tế bào ác tính đồng nghĩa với việc biến đổi cấu trúc DNA, từ đó xâm lấn và gây hủy hoại cho các mô xung quanh phổi. Trong trường hợp nghiêm trọng, khi khối u di căn sang các cơ quan khác, quá trình điều trị trở nên rất khó khăn và phức tạp, với tỉ lệ thành công gần như là 0. Đối với những trường hợp này, điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ và giảm triệu chứng. Mặc dù tỉ lệ tử vong có thể lên đến 80%, nhưng nếu được chẩn đoán sớm, bệnh có cơ hội hoàn toàn điều trị ở giai đoạn đầu.
Các nguyên nhân dẫn đến ung thư phổi không tế bào nhỏ có thể bao gồm:
1. Chế độ ăn uống thiếu khoa học.
2. Môi trường sống và làm việc quá ô nhiễm.
3. Lạm dụng chất kích thích từ rượu bia, thuốc lá.
4. Tiếp xúc thường xuyên với tia UV và bức xạ ion hóa.
5. Yếu tố di truyền.
Những yếu tố này đều đóng góp vào tăng nguy cơ mắc bệnh về phổi và tiềm ẩn rủi ro phát triển thành ung thư phổi không tế bào nhỏ.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển theo mấy giai đoạn?
Có tổng cộng 5 giai đoạn phát triển của bệnh, mô tả chi tiết như sau:
1. Giai đoạn 0: Ung thư mới chỉ nhen nhóm tại chỗ, chưa lan sang những mô và tổ chức lân cận.
2. Giai đoạn 1: Khối u chưa tấn công các hạch bạch huyết, cho phép quá trình phẫu thuật cắt bỏ. Giai đoạn này được phân thành hai thời kỳ:
– Khối u IA (< 3cm).
– Khối u IB (> 3cm nhưng < 4cm).
3. Giai đoạn 2: Chia thành hai thời kỳ dựa trên kích thước của khối u:
– Khối u IIA (> 4cm nhưng < 5cm, chưa xâm lấn các hạch bạch huyết lân cận).
– Khối u IIB (≤ 5cm, đã có dấu hiệu di căn sang hạch bạch huyết, hoặc khối u IB > 5cm nhưng chưa di căn).
4. Giai đoạn 3: Ung thư được phân thành IIIA, IIIB hoặc IIIC. Ở giai đoạn này, khối u đã lớn hơn và tấn công các hạch bạch huyết xung quanh, nhưng chưa di căn tới các bộ phận khác ngoài phổi.
5. Giai đoạn 4: Khối u đã xuất hiện trên 1 vị trí tại phổi, thậm chí có thể xuất hiện trong chất lỏng bao quanh tim hoặc phổi, hoặc di chuyển tới các cơ quan xa thông qua hệ thống tuần hoàn máu. Tuy nhiên, ít ghi nhận trường hợp bệnh di căn tới xương, gan, não và tuyến thượng thận.
Triệu chứng phổ biến của ung thư phổi không tế bào nhỏ là gì?
Khi cơ thể bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu không bình thường sau đây, người bệnh cần tỏ ra rất cảnh báo, vì đây có thể là những dấu hiệu tiêu biểu của sự xuất hiện của ung thư phổi không tế bào nhỏ:
1. Ho nhiều, ho kéo dài không khỏi: Tế bào ung thư có thể gây nhiễm trùng phổi và viêm phế quản, dẫn đến tình trạng ho kéo dài, làm giảm tiếng nói và thậm chí mất tiếng.
2. Khó khăn khi thở, cảm giác nặng nhọc: Khối u ngày càng lớn có thể tạo áp lực và chèn ép đường thở, làm tăng khó khăn trong quá trình hoạt động hô hấp bình thường.
3. Đau tức ngực: Đặc biệt khi hoặc tham gia vào các hoạt động mạnh mẽ. Nếu khối u xâm lấn vào cấu trúc hạch bạch huyết hoặc di chuyển tới thành ngực, có thể gây đau nhức ở vai, lưng và ngực.
4. Khó nuốt thức ăn: Khối u lớn có thể chèn vào thực quản, tạo ra rắc rối trong quá trình nuốt thức ăn và ảnh hưởng đến giọng nói.
5. Dấu hiệu dị thường trên cơ thể: Phù mặt, cổ béo bạnh, nổi rõ tĩnh mạch cổ, hay hố trên xương đòn trở nên đầy đặn, tất cả là do sự phát triển của tế bào ung thư tại những vị trí này.
6. Ho ra máu, viêm họng: Khối u ác tính có thể làm tổn thương đường hô hấp, gây đau rát, ứ máu và sưng phù niêm mạc họng.
7. Sụt cân không rõ nguyên do: Sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào bất thường đòi hỏi nhiều năng lượng, dẫn đến sự suy giảm cân nhanh chóng. Cùng với đó là buồn nôn, chán ăn, và mất ngủ, tạo ra tình trạng suy nhược.
8. Các biểu hiện khác: Sụp một bên mí mắt, giảm mồ hôi ở nửa mặt, đau vai, co nhỏ đồng tử một bên, đều có thể xuất hiện do áp lực tạo ra từ khối u ở phổi.
Vì tiên lượng cho người mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ thường rất tồi tệ, nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự thay đổi nào từ 2-3 triệu chứng nêu trên, hãy ngay lập tức tìm kiếm sự tư vấn và kiểm tra để có cơ hội tốt nhất cho việc tầm soát và điều trị sớm, từ đó tăng khả năng sống sót trong tương lai.
Làm thế nào khi được chẩn đoán mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ?
Trong trường hợp bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ cục bộ (nghĩa là chỉ có dấu hiệu ung thư ở phổi và chưa di căn), tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt 60%. Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn nặng với dấu hiệu di căn của khối u, tỷ lệ sống sót thường giảm xuống còn 6-30%. Các con số này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe, và hiệu suất của liệu pháp.
Để cải thiện chất lượng cuộc sống và gia tăng thời gian sống, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ kế hoạch điều trị đã được đề ra. Ngoài ra, họ cũng cần lưu ý đến các điểm sau:
1. Thực đơn ăn uống khoa học và lành mạnh: Bao gồm bổ sung rau xanh và duy trì việc uống đủ nước để thanh lọc cơ thể, giảm nguy cơ tạo ra tế bào ác tính.
2. Nghỉ ngơi hợp lý và tập thể dục đều đặn: Điều này giúp hỗ trợ quá trình điều trị và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
3. Sử dụng thuốc hỗ trợ điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa: Điều trị thuốc có thể giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
4. Từ bỏ hút thuốc lá và giảm cận thận với đồ uống có cồn: Đây là những thói quen có thể tăng nguy cơ mắc bệnh và gây ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện các dấu hiệu bất thường từ giai đoạn đầu, giúp bác sĩ và bệnh nhân có kế hoạch xử lý kịp thời.