Ung thư biểu mô màng phổi sống được bao lâu hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Tổng quan Ung thư màng phổi
Ung thư màng phổi bắt nguồn từ sự tăng sinh vô độ của các tế bào cấu thành nên lớp trung biểu mô màng phổi. Chúng có khả năng phân chia với tốc độ rất nhanh và theo thời gian sẽ tạo nên những khối u ác tính – một cách gọi khác của ung thư màng phổi. Dựa trên nguồn gốc mà ta có 2 loại ung thư màng phổi, bao gồm:
– Ung thư màng phổi nguyên phát: các tế bào đột biến khởi phát từ khoang màng phổi nhưng trường hợp này tương đối hiếm gặp.
– Ung thư màng phổi thứ phát: là khi ung thư di căn từ những khu vực khác trong cơ thể tới màng phổi. Các tế bào này có khả năng men theo đường máu hoặc hệ thống bạch huyết để xâm nhập và chiếm đóng ở nhiều cơ quan khác nhau. Đây thường là giai đoạn muộn của một bệnh lý ung thư nào đó ví dụ như: ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư đại tràng, ung thư tuyến tụy, ung thư tinh hoàn,…
Những số liệu đáng lưu ý liên quan tới bệnh ung thư màng phổi theo báo cáo của Globocan năm 2018:
– Toàn cầu có khoảng 30.443 số ca mắc ung thư màng phổi, trong đó có đến 25.576 số bệnh nhân tử vong vì căn bệnh này.
– Hàng năm tại Hoa Kỳ, trung bình có khoảng 3.300 trường hợp bị ung thư biểu mô màng phổi.
– Ung thư màng phổi có chiều hướng gia tăng tại nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là tại Australia và Vương quốc Anh.
Triệu chứng Ung thư màng phổi
Sau khi tiếp xúc với amiang, có thể mất từ 10 – 50 năm để nhận ra các biểu hiện của ung thư màng phổi, do các tế bào ung thư tăng sinh trong khoang màng phổi thường không gây ra triệu chứng lâm sàng ở giai đoạn đầu. Đến khi bệnh đã phát triển sang giai đoạn cuối, các dấu hiệu đặc biệt mới xuất hiện, đặc biệt là liên quan đến hệ thống hô hấp, đồng thời tràn dịch màng phổi (hiện tượng có chất dịch chứa đầy trong khoang màng phổi).
Các biểu hiện của ung thư màng phổi gồm:
– Đau ngực: Các cơn đau có thể kéo dài và tăng dần, thường đi kèm với cảm giác nặng ngực.
– Ho khan: Ở mức độ nặng, có thể đi kèm với việc ho ra máu.
– Khó nuốt.
– Tràn dịch màng phổi và khối u chèn ép đường thở, gây khó thở.
Các triệu chứng toàn thân bao gồm:
– Mệt mỏi.
– Mất khẩu phần: ăn mất ngon.
– Sụt cân nhanh chóng.
– Có thể xuất hiện sốt hoặc không.
– Gầy yếu, có thể thấy rõ với mắt thường.
– Thiếu máu.
– Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm.
Đối tượng nguy cơ Ung thư màng phổi
Nhóm người có nguy cơ cao mắc ung thư màng phổi thường nằm trong độ tuổi trên 60, và họ thường đã tiếp xúc với những yếu tố sau đây:
– Phơi nhiễm amiang: Khoảng 70 – 80% số ca ung thư màng phổi được liên kết trực tiếp với loại khoáng chất này.
– Tiếp xúc với bức xạ ion hóa.
– Nhiễm virus Simian 40.
– Di truyền liên quan đến gen BAP1.
Trong thời gian gần đây, nhờ vào sự nhận thức về mối liên hệ giữa ung thư màng phổi và amiang, số lượng ca bệnh tại các nước phát triển đã có dấu hiệu giảm đi.
Các biện pháp chẩn đoán Ung thư màng phổi
Trong quá trình chẩn đoán ung thư màng phổi, những triệu chứng thường không điển hình và thường chỉ phát hiện ở giai đoạn muộn. Để xác định chính xác bệnh, các xét nghiệm cận lâm sàng sau có thể được thực hiện:
1. Chụp X-quang ngực:
– Nhận biết tình trạng tràn dịch màng phổi và tổn thương của khối màng phổi trên phim chụp.
2. Chụp cắt lớp vi tính CT lồng ngực:
– Có độ nhạy cao trong chẩn đoán khối u ác tính tại màng phổi, cũng hữu ích trong hướng dẫn nội soi và sinh thiết màng phổi.
3. Chụp PET CT:
– Hỗ trợ chẩn đoán khối u nguyên phát và theo dõi đáp ứng điều trị, nguy cơ tái phát, và di căn của khối u.
4. Siêu âm màng phổi:
– Hiển thị hình ảnh của các tổn thương ở cơ hoàng và trên màng phổi, đồng thời đánh giá lượng dịch màng phổi.
5. Xét nghiệm công thức máu và sinh hoá máu:
– Hỗ trợ chẩn đoán và phân biệt ung thư màng phổi từ các bệnh lý khác.
6. Nội soi lồng ngực và Sinh thiết:
– Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư màng phổi, cung cấp thông tin về loại tế bào và giai đoạn tiến triển.
7. Xạ hình xương và xạ hình thận (SPECT/CT):
– Sử dụng để chẩn đoán và đánh giá tình trạng di căn tới xương và thận, cũng như kiểm tra hiệu quả điều trị sau khi điều trị.
Các biện pháp điều trị Ung thư màng phổi
Theo các chuyên gia y tế, việc điều trị bệnh ung thư màng phổi đối mặt với nhiều khó khăn. Biện pháp phẫu thuật thường không được ưu tiên áp dụng, đặc biệt là đối với các khối u tại khu vực này. Mục tiêu chủ yếu của điều trị là loại bỏ khối u màng phổi ác tính, kiểm soát sự bành trướng không kiểm soát của khối u, giảm đau đớn, tăng cường sức đề kháng, và giúp bệnh nhân kéo dài thêm tuổi thọ.
Có ba biện pháp phổ biến thường được sử dụng trong điều trị ung thư màng phổi:
1. Xạ Trị:
– Sử dụng tia bức xạ ion hoá năng lượng cao để tác động lên tế bào ung thư.
– Gồm ba loại: xạ trị trong, xạ trị ngoài, và xạ trị toàn thân.
– Các loại xạ trị giúp phá huỷ tế bào ung thư, ngăn chặn sự sinh sôi của tế bào mới, và ngăn chặn sự lan rộng của tế bào ung thư. Cũng giúp giảm đau đớn ở những giai đoạn cuối của bệnh.
2. Hoá Trị:
– Sử dụng hoá chất để loại bỏ tế bào ung thư.
– Thu nhỏ kích thước của khối u, hạn chế sự di căn, giảm số lượng tế bào ung thư, kiểm soát triệu chứng.
– Các tác dụng phụ có thể bao gồm rụng tóc, mệt mỏi, táo bón, buồn nôn và thay đổi tâm trạng.
3. Phẫu Thuật Hút Dịch Màng Phổi:
– Phục vụ cho trường hợp tràn dịch màng phổi, một trong những biến chứng phổ biến của ung thư màng phổi.
– Cần phẫu thuật lồng ngực hoặc đặt ống thông dẫn để loại bỏ chất lỏng, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn và giảm nhẹ triệu chứng.
Tiên Lượng:
– Sự sống sót của bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tế bào ung thư, độ tuổi, giai đoạn của bệnh, và thể trạng sức khỏe.
– Thời gian sống trung bình sau khi được chẩn đoán dao động từ 9-17 tháng, nhưng có sự cải thiện nhờ các phương pháp điều trị hiện đại.
– Tinh thần lạc quan và sức đề kháng tốt có thể giúp bệnh nhân vượt qua điều trị và tăng thời gian sống.
Trong khi đó, cải thiện liên tục của các phương pháp điều trị đã tạo ra cơ hội sống sót cao hơn cho các bệnh nhân ung thư màng phổi.