Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung

Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung

Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Nội mạc tử cung là gì?

Tử cung, một cơ quan hình quả lê, đặt trong chậu hông, chịu trách nhiệm cho quá trình mang thai. Nó chứa lớp nội mạc, là một lớp mô lót phía trong của tử cung. Mỗi khoảng 4 tuần, nội tiết tố nữ kích thích sự phát triển của lớp nội mạc, khiến cho nó trở nên dày hơn và sau đó bong tróc ra khỏi cơ thể thông qua âm đạo, tạo thành kinh nguyệt.

Các loại ung thư nội mạc tử cung

Có nhiều dạng ung thư nội mạc tử cung khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào ung thư. Một số dạng là hiếm gặp, trong khi loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tuyến, trong đó khối u hình thành từ các tế bào tuyến có vẻ giống như nội mạc tử cung bình thường.

Phương pháp chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung

Bệnh nhân mắc ung thư nội mạc tử cung thường trình bày các triệu chứng như chảy máu, rong kinh, khí hư âm đạo, đau và/hoặc sờ thấy khối ở vùng bụng dưới, hoặc gầy sút cân bất thường. Các bác sỹ sẽ tiến hành cuộc trò chuyện với bệnh nhân và thực hiện các bước khám lâm sàng để đưa ra chẩn đoán.
Nếu có những dấu hiệu nghi ngờ về ung thư nội mạc tử cung, các bác sỹ sẽ yêu cầu thêm các xét nghiệm bổ sung như:
1. Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo: Sử dụng một đầu dò siêu âm đặt trong âm đạo, sóng siêu âm sẽ được phát ra để tạo hình ảnh của cơ quan nội mạc tử cung. Hình ảnh này có thể hiển thị sự hiện diện của khối u hoặc thay đổi dày của nội mạc tử cung, đây có thể là dấu hiệu của ung thư nội mạc tử cung. Siêu âm cũng đánh giá được mức độ xâm lấn vào lớp cơ của ung thư.
2. Soi tử cung: Sử dụng ống soi để quan sát bên trong buồng tử cung. Bơi nước muối sinh lý giúp tạo ra môi trường để quan sát rõ ràng hơn và phát hiện các biến đổi trong nội mạc tử cung. Thuốc tê có thể được sử dụng, nhưng bệnh nhân vẫn giữ tình trạng tỉnh táo.
3. Hút buồng tử cung: Sử dụng một ống nhỏ để lấy mẫu nội mạc tử cung để kiểm tra tế bào ung thư. Quá trình này giúp xác định và loại bỏ những phần bất thường. Các bác sỹ sẽ đưa ống nhỏ vào buồng tử cung để hút mảnh nội mạc tử cung, đây là bước xác nhận chắc chắn cho chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung.
4. Nạo buồng tử cung: Được chỉ định khi kết quả của việc hút buồng tử cung chưa khẳng định được ung thư. Bác sĩ sẽ mở tử cung qua cổ tử cung và sử dụng một dụng cụ đặc biệt để nạo mảnh nội mạc tử cung. Thuốc gây mê có thể được sử dụng trong quá trình này.
Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung
Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung

Chẩn đoán giai đoạn

Đặt chẩn đoán giai đoạn là vô cùng quan trọng để các chuyên gia y tế có thể xác định chiến lược điều trị phù hợp. Phân loại giai đoạn dựa trên mức độ xâm lấn và sự lan tràn của ung thư ở cả mặt tại chỗ (tại tử cung và các cơ quan lân cận) và toàn thân (di căn xa).
Ung thư nội mạc tử cung thường được phân thành 4 giai đoạn. Giai đoạn càng sớm, mức độ xâm lấn của ung thư càng thấp.

Phẫu thuật trong ung thư nội mạc tử cung

Phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh nhân mắc ung thư nội mạc tử cung thường là phẫu thuật. Một trong những phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng là loại bỏ tử cung toàn bộ, bao gồm cả thân tử cung và cổ tử cung. Có nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau, có thể bao gồm cả cắt buồng trứng và vòi trứng 2 bên trong cùng một cuộc mổ. Việc vét hạch lân cận cũng có thể thực hiện để kiểm tra xem có tế bào ung thư đã lan toả hay không.
Mỗi phẫu thuật mang theo nguy cơ tai biến và biến chứng. Để đảm bảo hiểu rõ về những rủi ro có thể xảy ra, bệnh nhân nên thảo luận và thông báo mọi vấn đề phát sinh với bác sĩ.
Xạ trị là một phương pháp điều trị sử dụng chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó được sử dụng để xử lý các tế bào ung thư có thể còn sót lại sau phẫu thuật. Có hai phương pháp chính trong xạ trị:
– Xạ áp sát: Một ống nhỏ chứa phóng xạ được đặt vào âm đạo để điều trị phần trên của âm đạo sau phẫu thuật. Xạ áp sát ít gây tổn thương cho các cơ quan lân cận như bàng quang hay trực tràng so với xạ ngoài.
– Xạ ngoài: Quy trình này tương tự như việc chụp X-quang, kéo dài khoảng 5 ngày mỗi tuần trong 4 đến 6 tuần. Mặc dù mỗi lần điều trị diễn ra nhanh chóng, nhưng việc đến bệnh viện hàng ngày có thể tạo cảm giác mệt mỏi cho bệnh nhân.
Tác dụng phụ của xạ trị có thể bao gồm thay đổi da trên vùng điều trị và cảm giác mệt mỏi.
Hoá trị sử dụng các hoá chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Các hoá chất này được đưa vào cơ thể qua đường truyền tĩnh mạch hoặc đường uống và lan tỏa khắp cơ thể. Điều trị thường kéo dài nhiều tháng và có thể tạo ra nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, suy giảm sức ăn và rụng tóc. Tuy nhiên, các tác dụng phụ thường giảm đi sau khi kết thúc điều trị.
Có nhiều cách để giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn của hoá trị, và bác sĩ có thể hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *