Tại sao ung thư cổ tử cung

Tại sao ung thư cổ tử cung

Tại sao ung thư cổ tử cung hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư cổ tử cung là gì?

Ung thư cổ tử cung, tiếng Anh gọi là Ung thư cổ tử cung, là một tình trạng ác tính được đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của các tế bào biểu mô vảy (mô biểu mô vảy) hoặc tế bào tuyến của mô cổ tử cung, dẫn đến sự hình thành các khối u trong cổ tử cung. Những khối u này sinh sôi nảy nở không kiểm soát, xâm lấn và ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh, phổ biến nhất là di căn đến phổi, gan, bàng quang, âm đạo và trực tràng. (2)

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung

Các dấu hiệu ban đầu của khối u ác tính ở vùng cổ tử cung không rõ ràng, diễn biến một cách âm thầm và khó nhận diện cho người bệnh. Khi các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn, điều này thường tương đương với sự lan rộng của tế bào ung thư. Mặc dù các biện pháp can thiệp điều trị tại giai đoạn này vẫn có thể mang lại hiệu quả, nhưng chúng phức tạp và đòi hỏi nhiều chi phí. Trong tình huống tồi tệ nhất, phụ nữ có thể phải đối mặt với nguy cơ mất toàn bộ tử cung, buồng trứng, và các nút bạch huyết xung quanh, ảnh hưởng đến khả năng làm mẹ. (3)
Một số dấu hiệu của ung thư cổ tử cung bao gồm:
1. Đau rát ở vùng chậu hoặc đau khi quan hệ tình dục;
2. Chảy máu âm đạo không bình thường, đặc biệt sau quan hệ tình dục, giữa các chu kỳ kinh nguyệt, sau mãn kinh hoặc sau khi kiểm tra phụ khoa;
3. Dịch tiết âm đạo không bình thường, có thể nhiều hơn, có màu xám đục và có mùi khá khó chịu;
4. Khó chịu khi đi tiểu và tiểu nhiều lần;
5. Máu xuất hiện khi đi tiểu hoặc đi phân (cảnh báo về sự xâm lấn vào bàng quang và trực tràng);
6. Chu kỳ kinh nguyệt không đều và kéo dài;
7. Sự sụt cân, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
Tại sao ung thư cổ tử cung
Tại sao ung thư cổ tử cung

Tại sao ung thư cổ tử cung

Thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chỉ ra rằng khoảng 99,7% trường hợp ung thư cổ tử cung có liên quan đến sự hiện diện của Human Papillomavirus (HPV). Vì vậy, HPV được coi là yếu tố nguy cơ cao nhất dẫn tới sự phát triển căn bệnh này ở phụ nữ.
HPV là loại virus có hơn 100 loại, trong đó có khoảng 15 loại được xếp vào loại nguy cơ cao, dẫn đến u cổ tử cung ác tính. Phổ biến nhất là loại 16 và 18, chiếm hơn 70% trường hợp ở phụ nữ, tiếp theo là loại 31 và 45. HPV chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục, mặc dù trong một số trường hợp hiếm gặp, những người không quan hệ tình dục vẫn có thể bị nhiễm bệnh. có nguy cơ thông qua tiếp xúc da kề da. Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV đều không có triệu chứng và các cá nhân có thể tự loại bỏ vi-rút trong vòng vài tháng mà không cần điều trị.
Tuy nhiên, đối với những người nhiễm các loại HPV nguy cơ cao, virus có thể tồn tại trong cơ thể, gây ra những biến đổi di truyền ở tế bào cổ tử cung. Điều này có thể dẫn đến tổn thương ban đầu và tăng dần theo thời gian, cuối cùng tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
Mặc dù sự tiến triển thành ung thư ở vị trí này thường không có triệu chứng rõ ràng và phát triển chậm trong khoảng thời gian 10-15 năm, một số quốc gia đã quan sát thấy xu hướng tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng, đặc biệt ở những khu vực phổ biến hoạt động tình dục sớm.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh ung thư cổ tử cung

Nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh ung thư cổ tử cung có thể phát triển tiến triển đến các tình trạng nguy hiểm, đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Các biến chứng tiềm ẩn bao gồm:
1. Vô sinh: Các khối u xâm lấn và ảnh hưởng đến cổ tử cung – nơi tinh trùng và trứng gặp nhau. Trong một số trường hợp, để loại bỏ hoàn toàn bệnh lý và đảm bảo tính mạng, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung và buồng trứng, điều này đồng nghĩa với việc phụ nữ mất khả năng sinh sản. Hơn nữa, việc loại bỏ buồng trứng có thể gây sớm mãn kinh.
2. Ảnh hưởng tâm lý: Bệnh lý gây ra rối loạn tinh thần, nhiều trường hợp bệnh nhân phải đối mặt với tình trạng trầm cảm, đổ vỡ hạnh phúc gia đình.
3. Chảy máu bất thường: Khi các khối u xâm lấn vào âm đạo hoặc lan ra các cơ quan như ruột, bàng quang, có thể gây ra chảy máu, thậm chí trong nước tiểu.
4. Suy thận: Nghiên cứu chỉ ra rằng các khối u có thể áp đặt lên niệu quản, làm trở ngại dòng nước tiểu từ thận. Sự tích tụ nước tiểu kéo dài có thể dẫn đến sưng thận, tăng nguy cơ sẹo thận và giảm chức năng thận.
 “Ung thư cổ tử cung, khi phát hiện ở giai đoạn tiền ung thư, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên đến hơn 90%. Tỷ lệ điều trị thành công giảm từ 85-90% ở giai đoạn I xuống dần ở các giai đoạn sau, đến giai đoạn IV chỉ còn 15%, với tiên lượng sống thêm 5 năm.”
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *