Bệnh vảy nến là bệnh gây ra những tổn thương đặc trưng trên da, với biểu hiện lâm sàng đa dạng và ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh vảy nến nếu được nhận biết sớm và tuân thủ điều trị sẽ giúp tăng khả năng kiểm soát và ngăn ngừa những rủi ro không mong muốn về sau.
Bệnh vảy nến là gì?
Bệnh vảy nến là một bệnh viêm da mãn tính rất phổ biến. Theo thống kê có khoảng 2-3% dân số thế giới mắc phải căn bệnh này. Ở trạng thái bình thường, các tế bào da cũ sau khi chết đi sẽ bong ra và được thay thế bằng các tế bào da mới. Nhưng đối với bệnh nhân vảy nến, quá trình trên diễn ra nhanh hơn gấp 10 lần do hiện tượng tăng sinh tế bào, khiến tế bào da cũ và mới không kịp thay đổi, tích tụ lại một chỗ tạo thành mảng dày, có vảy trắng hoặc bạc.
Người mắc bệnh vảy nến không chỉ cảm thấy đau đớn, ngứa ngáy mà còn chịu nhiều ảnh hưởng về tâm lý khi có thể bị mọi người xung quanh xa lánh. Hiện nay tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc ngày càng gia tăng với nhiều thể bệnh khác nhau.
Bệnh vảy nến có chữa khỏi được không?
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị bệnh vảy nến nhưng bệnh thường kháng thuốc hoặc dễ tái phát sau khi ngừng sử dụng thuốc. Các loại thuốc điều trị vẩy nến toàn thân trước đây như methotrexate, cyclosporin và retinoids thường liên quan đến độc tính và tác dụng phụ.
Nguyên nhân của bệnh vảy nến
Nguyên nhân gây ra bệnh vảy nến vẫn chưa được các nhà khoa học chứng minh rõ ràng nhưng có một điều chắc chắn là căn bệnh này có liên quan đến rối loạn phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào và các dấu hiệu cytokine. Theo đó, các tế bào lympho T trong cơ thể người bệnh có thể nhầm các tế bào khỏe mạnh với kẻ thù và tấn công, gây tổn hại cho chúng. Các yếu tố được cho là thuận lợi cho sự phát triển của bệnh bao gồm:
Yếu tố di truyền: Có hai mô hình rõ ràng: khởi phát sớm và khởi phát muộn. Bệnh vảy nến khởi phát sớm thường xuất hiện ở độ tuổi từ 16 đến 22. Thể này có diễn biến không ổn định và có xu hướng lan rộng khắp cơ thể, được xác định là có liên quan mật thiết đến yếu tố di truyền. Ngược lại, bệnh vảy nến khởi phát muộn thường gặp ở độ tuổi từ 57 đến 60. Bệnh thường nhẹ hơn, khu trú nhiều hơn và ít liên quan đến yếu tố di truyền.
-Yếu tố ngoại sinh: Cơ chế bệnh sinh của bệnh vảy nến có thể do tác động của yếu tố môi trường. Các yếu tố ngoại sinh làm khởi phát bệnh ở những người có khuynh hướng di truyền từ trước hoặc làm bệnh trầm trọng hơn:
• Vết thương
• Căng thẳng kéo dài
• Cháy nắng
• Phẫu thuật
• Sử dụng thuốc: một số loại thuốc như corticoid, chẹn beta… nếu sử dụng trong thời gian dài có thể gây ra bệnh vảy nến
• Nhiễm trùng da
Các triệu chứng của bệnh vảy nến
Các triệu chứng của bệnh vẩy nến nói chung là các mảng dày, màu đỏ được bao phủ bởi các vảy trắng hoặc bạc. Ngoài ra, tùy thuộc vào vị trí xuất hiện và đặc điểm của tổn thương, các triệu chứng cụ thể của từng loại bệnh có thể bao gồm:
• Vảy nến thể mảng (vảy nến thể mảng): xuất hiện các mảng da đỏ ở khuỷu tay, đầu gối và lưng dưới.
• Vảy nến thể mủ: trên da tay, chân xuất hiện các mụn mủ.
• Vảy nến thể giọt: thương tổn xuất hiện khắp người với các tổn thương hình giọt nước. Loại này thường gặp ở trẻ em sau khi bị nhiễm trùng liên cầu.
• Viêm khớp vảy nến: sưng ở các khớp ngón tay, ngón chân hoặc cột sống và đầu gối.
• Vẩy nến móng tay, móng chân: móng dày và xuất hiện những lỗ nhỏ trên bề mặt.
• Vảy nến da đầu: xuất hiện các mảng da dày màu trắng bạc trên đầu.
• Vảy nến gấp (vảy nến thể nghịch): thương tổn xuất hiện ở các nếp gấp của da như nách, bẹn, mông, .. Loại này thường gặp ở những người béo phì.
Đường lây truyền bệnh vảy nến
Vì là bệnh da liễu nên hầu hết mọi người thường lo lắng bệnh này có thể lây qua đường tiếp xúc với người bệnh. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, bệnh này không lây và không lây từ vị trí này sang vị trí khác trên cơ thể người bệnh.
Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh vảy nến
Những người có nguy cơ cao mắc bệnh vẩy nến bao gồm:
• Những người nghiện rượu hoặc thuốc lá.
• Người bị nhiễm trùng da
• Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể mắc, nhưng thời gian khởi phát của bệnh thường xảy ra ở độ tuổi từ 15 đến 30.
Phòng ngừa bệnh vảy nến
Để hạn chế bệnh vảy nến tiến triển, lối sống và thói quen sinh hoạt đóng vai trò rất quan trọng. Các hành động sau có thể được áp dụng:
• Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý sử dụng thuốc theo ý mình.
• Phơi nắng hợp lý.
• Giữ gìn vệ sinh da và cơ thể tốt.
• Khám da liễu định kỳ.
• Chăm sóc da cẩn thận để tránh da bị khô và tổn thương.
• Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có dấu hiệu nhiễm trùng da, mụn mủ trên da, đặc biệt là kèm theo sốt, đau nhức cơ hoặc sưng tấy.
• Giữ trạng thái tinh thần ổn định, không bị trầm cảm hay lo lắng thái quá.
• Không sử dụng thuốc lá, rượu bia
• Tránh thức ăn nhiều chất béo và dầu mỡ.
• Bổ sung vào thực đơn các loại thực phẩm có chứa axit folic và omega-3.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh vảy nến
Chẩn đoán bệnh vẩy nến dựa trên quan sát trực quan da, móng tay và da đầu của bệnh nhân. Các bác sĩ cũng có thể sinh thiết một mẫu da để xét nghiệm nếu các dấu hiệu trực quan không rõ ràng.
Phương pháp điều trị bệnh vảy nến
Bệnh vảy nến có chữa khỏi được không? Cho đến nay, không có cách chữa khỏi bệnh vẩy nến. Mục tiêu chính của các biện pháp điều trị là giảm viêm nhiễm và kiểm soát sự tăng sinh của các tế bào da, giúp người bệnh ngăn ngừa và hạn chế tối đa các biến chứng của bệnh. Vì vậy, người bệnh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa da liễu. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm những điều sau:
• Điều trị tại chỗ: thường áp dụng cho bệnh ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, có thể kết hợp với các phương pháp khác để tăng hiệu quả điều trị. Các loại thuốc thường dùng tại chỗ như corticosteroid, retinoid, hắc ín, anthralin, acid salicylic, dẫn xuất vitamin D3, ức chế calcineurin.
• Điều trị toàn thân: thường được áp dụng trong các trường hợp vảy nến nặng. Các loại thuốc thường được kê đơn bao gồm: methotrexate, cyclosporine và sulfasalazine.
• Quang trị liệu: phương pháp này sử dụng các tia sáng như UVA, UVB, tia laser để điều trị bệnh vảy nến. Tia cực tím (tia UV) sẽ tấn công và làm tổn thương DNA trong tế bào, từ đó giết chết các tế bào ở vùng da bị tổn thương.
• Sử dụng thuốc sinh học ức chế các thành phần cụ thể của phản ứng miễn dịch. Tuy nhiên, giá thành của những loại thuốc này còn rất đắt nên chưa được sử dụng rộng rãi.