Viêm ruột hoại tử sơ sinh thường gặp ở trẻ sinh non, nhẹ cân. Bệnh tiến triển nhanh chóng, có thể dẫn đến các biến chứng như thủng ruột, tắc ruột và viêm phúc mạc. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh có thể dẫn đến tử vong.
1. Viêm ruột hoại tử là gì?
Viêm ruột hoại tử là tình trạng ruột bị nhiễm trùng và có thể bắt đầu bị hoại tử. Đây là bệnh đường ruột cấp tính, phổ biến trong các bệnh tiêu hóa của trẻ em, đặc biệt là trẻ sinh non (chiếm 70-80% trẻ em trong độ tuổi mang thai thấp). Em bé sinh ra đủ tháng cũng có thể mắc bệnh, nhưng ít thường xuyên hơn.
Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời, thành ruột sẽ bị hoại tử, gây thủng ruột, tràn dịch tiêu hóa vào khoang bụng, dẫn đến tắc ruột, viêm phúc mạc. Những biến chứng này có thể gây tử vong và cần phẫu thuật ngay lập tức.
Nguyên nhân gây viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố liên quan đến bệnh, bao gồm: Sinh non (ruột của trẻ sinh non không đầy đủ như trẻ đủ tháng), nhiễm trùng, tổn thương mạch máu, giảm lưu lượng máu đến ruột, ngạt khi sinh. , suy hô hấp sau sinh, bệnh tim bẩm sinh, bất thường chuyển hóa, phát triển thai nhi bất thường, hạ thân nhiệt, bú sữa công thức cho trẻ sơ sinh,…
2. Chẩn đoán viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non
2.1 Chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng
Giai đoạn đầu: Em bé thờ ơ, thờ ơ, nhiệt độ không ổn định, đau bụng trên hoặc quanh rốn, tiêu hóa chậm dịch dạ dày, giữ nước khoảng 20%. Trẻ bị thở ngắn, nhịp tim có thể chậm, lượng đường trong máu thấp;
Giai đoạn tiếp theo: Trẻ nôn ra chất lỏng màu vàng, da nhợt nhạt, đau bụng dữ dội, tiêu chảy, đôi khi là máu toàn phần hoặc siêu nhỏ trong phân. Kèm theo các triệu chứng trướng bụng, khám trực tràng đôi khi có máu.
Giai đoạn muộn: Dịch dạ dày có màu nâu sẫm, sốc, đau bụng dữ dội, bụng phình to, thành ban đỏ, đau phúc mạc, viêm phúc mạc.
2.2 Xét nghiệm chẩn đoán viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non
Xét nghiệm máu ngoại vi: bạch cầu tăng, tiểu cầu giảm.
Xét nghiệm khí máu động mạch: Nhiễm toan chuyển hóa.
Chất điện giải: Natri giảm, Kali tăng;
Xét nghiệm chức năng đông máu: Có thể có rối loạn đông máu;
Nuôi cấy phân, tìm kiếm các tế bào hồng cầu trong phân;
Tràn dịch phúc mạc: Máu hoặc mủ;
Kiểm tra văn hóa cho gram (-);
Chụp X-quang bụng: Hình ảnh không khí trong thành ruột là dấu hiệu đặc trưng giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh. Không khí trong bụng tự do cho thấy một biến chứng của thủng ruột. Vòng ruột bất động, giãn trên nhiều màng cho thấy một vòng hoại tử. Sự vắng mặt của khí đường ruột là một dấu hiệu của viêm phúc mạc;
Chụp bụng sau mỗi 6-8 giờ trong 48 giờ đầu tiên. Sau đó, chụp bụng sau mỗi 8 – 12 giờ cho đến khi bệnh ổn định để phát hiện các dấu hiệu phẫu thuật bụng;
Vi khuẩn: Nuôi cấy máu, phân và dịch màng bụng (thường do E.coli, Proteus, Klebsiella, Staphylococcus,…) gây ra.
3. Điều trị viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non
3.1 Điều trị y tế
Các biện pháp y tế nên được thực hiện ngay khi có dấu hiệu cho thấy bệnh nhân bị viêm ruột hoại tử, mà không cần đợi cho đến khi chẩn đoán chắc chắn để tránh bỏ lỡ cơ hội điều trị bệnh sớm. Các phương pháp bao gồm:
Nhịn ăn qua đường uống: đặt ống thông mũi dạ dày để dẫn lưu dịch dạ dày. Chỉ tiếp tục cho ăn bằng miệng khi liệu trình lâm sàng tốt (không chảy máu, không trướng bụng) hoặc ít nhất 5 ngày sau khi chụp X-quang bụng cho thấy bệnh đã được kiểm soát (không còn khí đường ruột). Nếu một ống thông tĩnh mạch rốn được đặt đúng chỗ, ống thông nên được loại bỏ. Kết hợp với thay thế điện giải, chống sốc, điều trị DIC. Khi huyết động ổn định, chuyển sang dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa toàn phần trong 1-2 tuần;
Thuốc kháng sinh ban đầu: Sử dụng Ampicillin + Cefotaxime/Gentamicin + Metronidazol. Nếu không có đáp ứng, cần thay đổi kháng sinh theo kháng sinh đồ. Nếu không có kháng sinh đồ, sử dụng pefloxacin kết hợp với metronidazole. Thời gian sử dụng kháng sinh cho bệnh nhi bị viêm ruột hoại tử là 10-14 ngày;
Theo dõi chặt chẽ: Các dấu hiệu lâm sàng của tắc ruột, chu vi bụng, chụp X-quang bụng mỗi 8-12 giờ trong giai đoạn bệnh không ổn định để kịp thời phát hiện các biến chứng phẫu thuật và có kế hoạch điều trị kịp thời thời gian, hiệu quả.
3.2 Điều trị phẫu thuật
Can thiệp phẫu thuật: Được chỉ định trong trường hợp bệnh nhi bị thủng ruột, viêm phúc mạc, vòng hoại tử ruột, tắc ruột. Cân nhắc phẫu thuật khi điều trị y tế sau 48-72 giờ nhưng tình trạng không cải thiện, giảm tiểu cầu, nhiễm toan chuyển hóa và rối loạn đông máu vẫn tiếp tục. Bác sĩ sẽ loại bỏ ruột hoại tử và các bộ phận bị nhiễm trùng khác. Ruột sẽ được gắn lại hoặc sẽ được chuyển đến thành bụng thông qua phẫu thuật cắt bỏ đại tràng. Việc điều trị sẽ tiếp tục cho đến khi bệnh được chữa khỏi hoàn toàn;
Dinh dưỡng ở trẻ sinh non: Cho trẻ ăn lại khi ổn định về mặt lâm sàng, bụng mềm và không bị trôi, không bị ứ đọng dịch dạ dày và không có máu trong phân. Trẻ em nên được bú sữa mẹ. Ở trẻ em phát hiện và điều trị viêm ruột hoại tử ở giai đoạn đầu, chúng có thể được cho ăn sớm hơn, sau 72 giờ. Đối với trẻ bị viêm ruột hoại tử được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sau, cần phải nhịn ăn bằng miệng trong ít nhất 10-14 ngày. Bắt đầu cho con bú với 10ml/kg, sau đó tăng dần lên 10ml/kg/ngày. Đồng thời, cần theo dõi chặt chẽ dịch dạ dày còn sót lại, tình trạng bụng và máu ẩn trong phân của bệnh nhân nhi.
*Lưu ý: Hãy cẩn thận khi cho trẻ uống một số loại thuốc như: nhóm xanthine (theophylline, aminoside), vitamin E dùng trong thời gian dài, indometacin, cytokine, cocaine,…
4. Các biện pháp ngăn ngừa viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non
Các bà mẹ mang thai nên kiểm tra tiền sản định kỳ theo chỉ định của bác sĩ. Cần phát hiện phụ nữ mang thai có nguy cơ cao mắc bệnh đi kèm trong thai kỳ hoặc các bệnh tiềm ẩn ở người mẹ để phòng ngừa hiệu quả;
Có chiến lược cụ thể về việc điều trị, chăm sóc bà bầu giúp thai nhi trong bụng mẹ có sức khỏe tốt và phát triển phù hợp với từng giai đoạn của thai kỳ;
Tránh sinh non. Cần hiểu rõ các trường hợp sinh sớm so với ngày dự sinh để được điều trị tốt, giúp thai nhi phát triển tốt;
Tránh các nguy cơ khác trong và sau khi sinh như: ngạt thở, suy hô hấp kéo dài, đa hồng cầu ở trẻ sinh non;
Cần cẩn thận khi cho trẻ sinh non ăn đường ruột vì cho ăn với số lượng lớn, tăng nhanh số lượng với thời gian không hợp lý là nguy cơ gây viêm ruột hoại tử. Trẻ nên ăn chậm với mỗi bữa ăn với số lượng nhỏ. Quy định tốt về thời gian và lượng sữa trong bữa ăn có thể ngăn ngừa viêm ruột hoại tử. Lượng sữa nên tăng dần lên không quá 20ml/kg/ngày. Đồng thời, cần theo dõi, đánh giá tình trạng dung nạp sữa của trẻ;
Trẻ cần được bú sữa mẹ ngay trong những giờ đầu sau khi sinh vì sữa mẹ chứa nhiều yếu tố bảo vệ như IgA, IgG, IgM,… giúp giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non. Các bà mẹ nên cho con bú độc quyền cả ngày lẫn đêm. Để có nguồn sữa dồi dào, bà bầu cần ăn thực phẩm bổ dưỡng, tập trung vào protein, nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc.
Viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non tiến triển nhanh chóng, để lại hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhi khoa. Do đó, các cặp vợ chồng cần chú ý đến việc ngăn ngừa viêm ruột hoại tử cho con mình, đặc biệt là với trẻ sinh non. Đồng thời, khi thấy em bé có triệu chứng viêm ruột hoại tử, cần phải đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.