VA là một tình trạng phổ biến thường xảy ra ở trẻ nhỏ trong độ tuổi từ 1 đến 6. Mỗi năm nỗi ám ảnh này có thể lặp lại ở trẻ khoảng 4-6 lần và nguy cơ tiến triển thành dạng mãn tính là rất cao. Do số lượng bệnh nhi mắc VA ở trẻ em tại Việt Nam chưa nhiều, người dân vẫn chưa có nhận thức đầy đủ về căn bệnh này, dẫn đến chậm trễ trong khám và điều trị cho trẻ em, từ đó gây ra nhiều vấn đề toàn thân. hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe của trẻ.
1. Viêm VA ở trẻ em là gì?
VA (Végétations Adénoides) là từ viết tắt dùng để chỉ một tổ chức nằm trong vòm họng – nơi tập trung nhiều tế bào bạch cầu. Trong quá trình thở, không khí sẽ theo một dòng chảy cố định vào mũi, sau đó qua VA và cuối cùng đến phổi. VA có độ dày trung bình khoảng 4 – 5mm và phát triển mạnh khi trẻ đạt 6 tháng đến 4 tuổi. Từ 5 đến 6 tuổi, phần này sẽ dần rút đi.
Vai trò chính của VA là phát hiện vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, từ đó kích thích hình thành kháng thể tiêu diệt mầm bệnh. Nếu trẻ có hệ miễn dịch yếu, hoặc khi thời tiết thay đổi, hoặc vệ sinh răng miệng không đúng cách,… nó rất dễ dàng để có được VA.
2. Các triệu chứng của trẻ bị VA là gì?
Vi khuẩn là nguyên nhân chính gây VA ở trẻ nhỏ. Ngay sau khi sinh, mèo có thể bị nhiễm vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua đường thở. Chúng sẽ sống cộng sinh với cơ thể trẻ con và sẽ gây bệnh khi điều kiện thuận lợi. Có một số nhóm vi khuẩn: siêu vi khuẩn, vi khuẩn kỵ khí và aerobes.
VA được chia làm 2 loại chính như sau:
VA cấp: Amidan Lushka thường có dấu hiệu mủ hoặc tiết dịch, kèm theo các triệu chứng sau:
Nghẹt mũi: cả hai bên đều chảy nước, nước mũi ban đầu hơi nhầy, sau đó trở nên đặc, lượng ngày càng nhiều, màu trắng sữa;
Sốt cao đột ngột, có thể lên đến 40 – 41 độ C;
Mũi chứa đầy chất lỏng và mủ, cản trở việc kiểm tra vòm họng từ mũi trước;
Co thắt thanh quản;
Đau tai, ống eustachian bị chặn;
Sưng và đỏ cổ họng: hầu họng của đứa trẻ được quan sát thấy có màu đỏ và sưng, ở phía sau cổ họng được bao phủ bởi một lớp chất nhầy màu trắng vàng;
Sờ thấy các hạch bạch huyết nhỏ trong sulcus động mạch cảnh, góc hàm, hơi đau;
Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao.
VA mạn tính: là kết quả của VA tái phát hoặc VA phóng đại với các triệu chứng điển hình như sau:
Thường xuyên nghẹt mũi và sổ mũi. Nghẹt mũi có thể xảy ra cả ngày lẫn đêm, đến mức phải thở bằng miệng và nói bằng giọng mũi;
Khi VA phát triển thành một khối viêm lớn hơn, nó sẽ làm tăng hiện tượng nghẹt mũi và sổ mũi. Nếu không được điều trị sớm, nước mũi có thể thay đổi từ lỏng sang đặc, từ màu trắng trong sang màu xanh lá cây hoặc màu vàng (bội nhiễm).
3. Các biến chứng có thể xảy ra của VA là gì?
VA cấp tính:
Tắc nghẽn đường thở: khi khoang mũi bị tắc nghẽn do nước mũi sẽ gây khó thở. Chất lỏng ứ đọng cũng dẫn đến sự hình thành mủ trong mũi;
Tắc nghẽn lỗ thông hơi ở tai giữa: dẫn đến viêm tai giữa cấp tính và viêm mủ, thủng màng nhĩ gây mất thính lực;
Biến chứng nặng cũng có thể dẫn đến ngưng thở khi ngủ:
Ngủ hoặc giật mình, bồn chồn, khó ngủ, ngáy, đái dầm hoặc nghiến răng khi ngủ;
Trẻ chậm phát triển cả về thể chất và tinh thần: ít hoạt động, chậm học, giảm khả năng nghe;
Có thể trở thành mãn tính nếu tái phát.
VA mạn tính:
Tình trạng này có thể dẫn đến viêm tai giữa cấp tính, viêm xoang, viêm phế quản, viêm khí quản, viêm thanh quản;
Nguy cơ ngưng thở khi ngủ;
Phải thở bằng miệng vì không thở được bằng mũi, dần dần chóp mũi có xu hướng nhỏ hơn, răng trên bị lệch, xương hàm kém phát triển, cằm to và nhô ra hơn;
Trẻ chậm phát triển.
4. VA ở trẻ em được điều trị như thế nào?
Trong trường hợp trẻ em bị VA cấp tính, kế hoạch điều trị y tế thường sẽ được chỉ định. Cụ thể, việc sử dụng thuốc kháng viêm, kháng sinh kết hợp. Cha mẹ cần tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, không mua thuốc cho con hoặc sử dụng lại đơn thuốc cũ khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Đối với VA mạn tính, tùy theo mức độ nghiêm trọng của ổ dịch mà sẽ có phương pháp điều trị phù hợp. Với VA quá mức làm tắc nghẽn đường thở hoặc gây ra nhiều đợt viêm trong năm, cần xem xét chỉ định nạo VA. Dưới đây là những trường hợp cần nạo VA ở trẻ em:
VA liên tục bị nhiễm trùng tái phát nhiều lần (hơn 5 lần/năm) kèm theo các biến chứng khác;
Viêm VA được phóng đại, kích thước được mở rộng, gây nghẹt mũi trong một thời gian dài. Mặc dù được điều trị tích cực bằng thuốc, nhưng không thuyên giảm. Nó còn đi kèm với các dấu hiệu khác như khó nói, khó nuốt, ngưng thở khi ngủ,…
Nhiều bậc cha mẹ lo lắng rằng nếu VA được loại bỏ, nó sẽ làm giảm sức đề kháng của trẻ. Tuy nhiên, nếu bộ phận này bị viêm nặng và trở thành mãn tính, nó không những không giúp cơ thể chống lại mầm bệnh mà còn gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của trẻ. Do đó, trong trường hợp này, nạo VA là giải pháp tốt nhất để bảo vệ trẻ chống lại sự tấn công của vi khuẩn.
Việc nạo giãn tĩnh mạch thường gây ra ít biến chứng, không gây đau nhiều, nhưng tương tự như các phương pháp phẫu thuật khác, nạo giãn tĩnh mạch cũng có thể có những rủi ro nhất định, chẳng hạn như chảy máu hoặc nhiễm trùng vết thương, khó thở hoặc phản ứng liên quan đến thủ thuật gây mê, v.v. Tuy nhiên, những rủi ro này thường thấp. Ngoài ra trước khi phẫu thuật, cha mẹ cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của trẻ với bất kỳ loại thuốc nào.