Bệnh van tim hậu thấp tim

Bệnh van tim hậu thấp tim là một bệnh xảy ra ở giai đoạn cuối của bệnh thấp tim. Ban đầu, bệnh có nhiều đặc điểm tương tự như cảm lạnh thông thường, nhưng khi bệnh van tim xảy ra, bệnh nhân cảm thấy khó thở hơn, mức độ khó thở tăng dần theo thời gian.

1. Bệnh van tim hậu thấp tim là gì?

Bệnh van tim hậu thấp tim là một bệnh tự miễn do liên cầu tan máu beta nhóm A gây ra. Nó bắt đầu với đau họng, thường kéo dài khoảng 2 tuần. Đây là thời gian đủ để cơ thể sản xuất kháng thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, vì cơ tim và van tim có cấu trúc tương tự như tế bào vi khuẩn, hệ thống miễn dịch nhận ra nhầm và tấn công chúng. Kết quả là tổn thương van tim, làm cho các van tim dày lên và dính vào nhau. Cùng với sự lắng đọng canxi, các tờ rơi van trở nên cứng hơn, gây hẹp và trào ngược van tim. Do đó, có thể nói bệnh van tim là một trong những biến chứng của bệnh thấp tim.

Tỷ lệ mắc tương đối thấp (khoảng 3%) chỉ ra rằng chỉ có một vài người có kháng nguyên tương tự như streptococci. Các kháng nguyên khiến hệ thống miễn dịch nhận biết nhầm và tấn công có cấu trúc:

Thành phần hyaluronate của glycoprotein van tim tương tự như thành phần của màng liên cầu khuẩn hyaluronate.

Màng xơ cơ tim giống như kháng nguyên của màng liên cầu khuẩn.

Myosin của cơ tim giống như protein M (độc tố chính của streptococci tan máu nhóm A) của streptococci.

Ngoài ra, bệnh thấp tim cũng có phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào liên quan đến tế bào lympho T và đại thực bào, do đó tổn thương tim, bao gồm cả van tim, có thể do cả hai cơ chế gây ra.

2. Dấu hiệu bệnh van tim hậu thấp tim

Dấu hiệu đầu tiên của bệnh van tim sau bệnh thấp tim thường là khó thở, xảy ra chủ yếu khi làm việc nặng và tập thể dục vất vả. Mức độ khó thở sẽ tăng dần theo thời gian, những người phát hiện bệnh muộn có thể bị khó thở khi hoạt động nhẹ hoặc nặng hơn cả khi nghỉ ngơi.

Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể ho với một chút máu. Dấu hiệu này dễ khiến bệnh nhân cũng như bác sĩ nhầm lẫn với các bệnh về đường hô hấp. Do đó, bệnh hiếm khi được phát hiện sớm.

3. Biến chứng của bệnh van tim hậu thấp tim

Biến chứng thường gặp nhất của bệnh van tim hậu thấp tim là suy tim. Van tim không hoạt động đúng, làm giảm hiệu quả của bơm máu. Điều này khiến tim co bóp nhiều hơn bình thường để đảm bảo cung cấp đủ máu cho cơ thể. Theo thời gian, gắng sức kéo dài sẽ khiến tim mệt mỏi, yếu ớt, dẫn đến suy tim.

Ngoài ra, bệnh sau van thấp khớp còn gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng khác như rung nhĩ, huyết khối, tăng huyết áp phổi, viêm nội tâm mạc, đột quỵ, suy thận…

4. Bệnh van tim hậu thấp tim có chữa được không?

Rất khó chữa khỏi bệnh van tim hậu thấp tim, mặc dù bệnh nhân đã được phẫu thuật thay van tim nhưng sau khi điều trị vẫn cần dùng thuốc dự phòng để tránh các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

4.1 Điều trị y tế

Các nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh van tim sau thấp khớp bao gồm:

Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu có tác dụng loại bỏ chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể, giảm các triệu chứng ho, phù và khó thở.

Thuốc chống loạn nhịp: Thuốc chống loạn nhịp giúp kiểm soát nhịp tim, giảm đánh trống ngực, đánh trống ngực.

Thuốc ức chế men chuyển: Thuốc ức chế men chuyển có tác dụng thư giãn mạch máu, hạ huyết áp và giảm huyết áp trên van tim.

Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta giúp điều trị huyết áp cao và giảm nhịp tim.

Thuốc chống đông máu: Thuốc chống đông máu có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông hình thành trên van tim, khiến chúng làm rách van và di chuyển vào mạch máu, gây tắc mạch.

4.2 Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị bệnh van tim sau bệnh thấp tim có 2 phương pháp chính là tạo hình van và thay van. Ngoài ra, đối với trường hợp van tim chỉ hẹp, bệnh nhân có thể bị giãn bằng can thiệp mạch máu qua da.

Giãn van tim

Giãn van tim là phương pháp có chi phí thấp và độ an toàn cao hơn so với phương pháp phẫu thuật mở truyền thống. Thủ tục được thực hiện như sau: Đầu tiên, một ống thông được luồn qua lòng mạch máu từ tĩnh mạch đùi ở háng đến van tim. Đầu ống thông có một quả bóng, khi bơm phồng, lỗ van sẽ được mở rộng. Với phương pháp này, bệnh nhân không cần phẫu thuật và thời gian nằm viện ngắn.

Tạo hình van

Tạo hình van được áp dụng cho van tim chưa bị tổn thương nghiêm trọng. Đối với hẹp van tim, bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt và cố định các cạnh van bị kẹt. Đối với trào ngược van tim, bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt, khâu dây chằng, đặt annulus, thu hẹp đường kính của annulus. Ưu điểm của việc định hình van là giảm nguy cơ nhiễm trùng van và giảm thời gian sử dụng thuốc. chống đông (trung bình 6 tháng, trừ khi có chỉ định khác).

Thay van tim

Thay van tim được áp dụng cho các van tim đã bị tổn thương nghiêm trọng, không thể định hình van nữa. Có hai loại van tim: van tim cơ học và van tim sinh học:

Van cơ khí: Van cơ khí được làm từ vật liệu nhân tạo (titan, carbon…). Ưu điểm là độ bền cao, có thể sử dụng suốt đời. Nhược điểm là bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị bằng thuốc chống đông suốt đời. Van cơ học sẽ phù hợp cho nam và nữ sau tuổi sinh sản.

Van sinh học: Van sinh học được làm từ các vật liệu tự nhiên (thịt lợn, màng ngoài tim bò, v.v.) đã được xử lý để loại bỏ các thành phần gây thải ghép hoặc van lấy từ người hiến tạng. Ưu điểm là thời gian chống đông ngắn hơn (thường là 6 tháng sau phẫu thuật). Nhược điểm là van sẽ thoái hóa theo thời gian, trung bình sử dụng từ 10-15 năm tùy theo vị trí của mỗi người; Chi phí phẫu thuật cao hơn van cơ học. Van sinh học thích hợp cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

5. Xây dựng lối sống lành mạnh cho bệnh nhân van tim hậu thấp tim

Duy trì lối sống khoa học có thể giúp bệnh nhân giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh van tim nặng:

Tăng cường ăn rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại thịt trắng như cá tươi, thịt gà,…

Hạn chế thực phẩm giàu chất béo (thịt mỡ, thức ăn nhanh, đồ chiên…)

Ăn ít muối

Tập thể dục mỗi ngày với các hoạt động vừa phải, lành mạnh như đi bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…

Bệnh thấp tim sau là một bệnh tự miễn với các triệu chứng như ho và khó thở khi gắng sức. Bệnh có thể được điều trị y tế hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào tình trạng của bệnh. Theo đó, nếu không được điều trị có thể dẫn đến suy tim, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bệnh nhân. Do đó, khi thấy các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để thăm khám và can thiệp kịp thời.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *