Chấn thương sọ não và di chứng của nó

Chấn thương sọ não là một loại chấn thương trong đó năng lượng chấn thương truyền đến não vượt quá giới hạn chịu đựng của não và gây rối loạn chức năng não hoặc tổn thương cụ thể trong não. Loại chấn thương này có tỷ lệ tử vong cao thứ ba sau bệnh tim mạch và ung thư, thường để lại di chứng nguy hiểm cho bệnh nhân. Do đó, việc phục hồi và cải thiện di chứng sau chấn thương sọ não là vô cùng quan trọng.

1. Chấn thương sọ não có thể hồi phục được không?

Chấn thương sọ não có thể gây tổn thương hộp sọ như gãy xương sọ, gãy xương sọ, tổn thương dây thần kinh sọ não và tụ máu ngoài màng cứng, dưới màng cứng và nội sọ. Đây là tình trạng tổn thương não do chấn thương, dẫn đến rối loạn nhận thức, nhận thức, vận động, nhận thức giác quan và ngôn ngữ.

Chấn thương sọ não được chia thành hai nhóm chính dựa trên sinh lý bệnh: chấn thương nguyên phát và chấn thương thứ phát:

Các dạng tổn thương nguyên phát thường gặp bao gồm tụ máu ngoài màng cứng, tụ máu dưới màng cứng, xuất huyết não thất và xuất huyết trong não.

Thứ hai, các dạng tổn thương thứ phát phổ biến có thể kể đến như thoát vị não, phù não, nhồi máu não hoặc thiếu máu não sau chấn thương.

Các triệu chứng lâm sàng cũng như suy giảm và giảm khả năng do chấn thương sọ não rất đa dạng. Do đó, quá trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương sọ não đòi hỏi phải toàn diện, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc và sự phối hợp tốt giữa các thành viên trong ê-kíp điều trị, tránh để lại di chứng tổn thương. sọ.

2. Chấn thương sọ não và di chứng của nó

2.1 Tụ máu nội sọ

Quan trọng nhất là sự hình thành khối máu tụ nội sọ do nhiều điểm hoại tử não hoặc do rách động mạch lớn do chấn thương quá mạnh. Những khối máu tụ này có thể được khu trú ở nhiều khu vực của não.

Tùy thuộc vào mức độ chấn thương, tụ máu có thể tập trung ở ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não, trong tâm thất và dưới tentorium của tiểu não. Trong đó, tụ máu não thất là hậu quả nghiêm trọng của chấn thương sọ não. Khi các mạch máu lớn bị vỡ hoặc vỡ, máu tràn vào tâm thất đến mức nghiêm trọng gọi là “lũ thất” cũng thường xảy ra trong các trường hợp xuất huyết não trong đột quỵ mạch máu não.

2.2 Phù não

Có hai loại phù não: phù não do nguồn gốc mạch máu và do độc tính tế bào. Trong số các hậu quả của chấn thương sọ não, phù não là biến chứng phổ biến nhất và nguy hiểm nhất, đe dọa tính mạng nạn nhân.

2.3 Thoát vị não

Trong trường hợp nặng của phù não, thoát vị não sẽ xảy ra. Sự chèn ép quá mức của phù não làm cho một phần của não bị đẩy ra ngoài và vào các hốc, khe hoặc khe hở. Điều nguy hiểm nhất là thoát vị não tại lỗ lớn của xương chẩm, gây chèn ép tủy não. Nơi đặt “nút sống” là trung tâm điều khiển hệ hô hấp và tim mạch.

Do đó, foramen magnum encephalocele có nguy cơ tử vong trong vài giây nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời tại chỗ.

2.4 Hội chứng tăng áp lực nội sọ

Tất cả các biến chứng của chấn thương sọ não, bao gồm vai trò quan trọng của phù não, đã dẫn đến tăng hội chứng áp lực nội sọ với ba triệu chứng chính: đau đầu (cảm giác đau theo mạch, đau). giật hoặc đau như đầu nổ tung.

Đau với cường độ ngày càng tăng làm cho bệnh nhân rên rỉ và la hét); Nôn do tăng áp lực nội sọ chèn ép nhân dây thần kinh sọ; phù đĩa quang hoặc phù nhú.

2.5 Thiếu máu não

Ở những vùng thiếu máu não, các ổ thiếu máu cục bộ sẽ xuất hiện cho dù đó là trường hợp thiếu máu não không do chấn thương (thiếu máu não tạm thời hoặc vĩnh viễn, nhồi máu não…).

Trong thiếu máu não, ba khu vực sẽ hình thành: các khu vực thiếu máu não quá mức sẽ gây hoại tử não không hồi phục; Vùng bán cầu là một khu vực nhu mô não cũng bị thiếu máu tương đối nghiêm trọng nhưng không bị phá hủy hoàn toàn và vẫn có khả năng phục hồi; Khu vực này của não còn nguyên vẹn rất quan trọng, đặc biệt là khu vực gần mạng lưới động mạch, nơi có nhiều khả năng tiếp nhận và cung cấp máu “giải cứu” cho các tế bào não ở bán cầu.

3. Dinh dưỡng cho bệnh nhân sau chấn thương sọ não

Nguyên tắc chung cho chế độ ăn uống của những người bị chấn thương sọ não và trong quá trình phục hồi sau chấn thương sọ não là: Ăn nhiều thực phẩm có hàm lượng protein cao. Protein được sử dụng để tăng trưởng, sửa chữa và duy trì chức năng cho hầu như tất cả các mô trong cơ thể. Nguồn protein dồi dào nhờ các loại thực phẩm như thịt gà nạc, cá, đậu chuỗi, đậu đũa, đậu Hà Lan…

Ngoài ra, người bệnh cần ăn thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, một số chất dinh dưỡng cực kỳ quan trọng đối với chức năng não bộ, chẳng hạn như choline, được coi là yếu tố quan trọng trong việc hình thành các chất dẫn truyền thần kinh. khủng khiếp. Chất dẫn truyền thần kinh là những chất giúp truyền tín hiệu trong não. Choline được tìm thấy rất nhiều trong trứng, đậu phộng…

Ngoài ra, người bệnh cũng cần loại bỏ thực phẩm chứa chất béo bão hòa, chất béo hydro hóa, thực phẩm giàu natri vì những thực phẩm này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *