Nguyên nhân ung thư tụy hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé
Nguyên nhân ung thư tuyến tụy
Các yếu tố và nguy cơ gây ra ung thư tuyến tụy bao gồm:
1. Hút thuốc (20% trường hợp ung thư tuyến tụy liên quan đến hút thuốc).
2. Độ tuổi trên 55.
3. Mắc bệnh tiểu đường.
4. Béo phì.
5. Viêm tụy mãn tính.
6. Xơ gan.
7. Nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn Helicobacter pylori.
8. Tiếp xúc với hóa chất trong ngành công nghiệp giặt khô và gia công kim loại.
9. Nam giới có nguy cơ cao hơn so với nữ giới.
10. Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ cao hơn so với người da trắng.
11. Lịch sử gia đình có người mắc bệnh ung thư tuyến tụy.
12. Yếu tố di truyền. Khoảng 10% trường hợp ung thư tuyến tụy có liên quan đến di truyền, bao gồm đột biến gen hoặc các hội chứng như hội chứng Lynch, hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Von Hippel-Lindau, MEN1 (đa u nội tiết loại 1).
Các yếu tố nguy cơ khác có thể bao gồm:
– Tiêu thụ nhiều rượu.
– Uống cà phê.
– Ít vận động.
– Tiêu thụ nhiều thịt đỏ.
– Uống nước ngọt đóng chai hàng ngày.
Tỷ lệ mắc bệnh ung thư tuyến tụy cao nhất xuất hiện ở Bắc Mỹ, Tây Âu, Châu Âu và Úc/New Zealand. Tỷ lệ mắc bệnh thấp nhất được ghi nhận tại Trung Phi và Nam Trung Á.
Có sự khác biệt về nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tụy theo giới tính trên toàn cầu. Đối với nam giới, tỷ lệ mắc bệnh cao nhất được ghi nhận ở Armenia, Cộng hòa Séc, Slovakia, Hungary, Nhật Bản và Lithuania, trong khi tỷ lệ mắc bệnh thấp nhất ở Pakistan và Guinea. Đối với phụ nữ, tỷ lệ mắc bệnh cao nhất được ghi nhận ở Bắc Mỹ, Tây Âu, Bắc Âu và Úc/New Zealand, trong khi tỷ lệ mắc bệnh thấp nhất ở Trung Phi và Polynesia.
Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo độ tuổi, với tỷ lệ cao nhất đối với những người trên 70 tuổi. Khoảng 90% trường hợp ung thư tuyến tụy xuất hiện ở những người trên 55 tuổi.
Các triệu chứng ung thư tuỵ
Ung thư tuyến tụy thường không thể được phát hiện ở giai đoạn đầu bởi vì không tạo ra các triệu chứng rõ ràng. Các triệu chứng của ung thư tuyến tụy thường xuất hiện khi bệnh bước vào giai đoạn nghiêm trọng hơn. Khi bệnh phát triển, các triệu chứng thường bao gồm:
1. Mất cảm giác về việc ăn và thiếu thèm ăn.
2. Giảm cân không lý do rõ ràng.
3. Đau ở bụng, có thể lan ra phía sau lưng.
4. Đau ở phần dưới của lưng.
5. Tắc nghẽn trong các mạch máu ở chân và tay.
6. Da và mắt trở nên màu vàng.
7. Cảm giác phiền muộn chung chung.
8. Phân bị thay đổi về màu sắc, trở nên sáng hoặc nhờn.
9. Nước tiểu thay đổi màu sắc, có thể trở nên sáng hoặc nâu.
10. Ngứa da không rõ nguyên nhân.
11. Buồn nôn hoặc nôn mửa.
12. Đái tháo đường, tức là có lượng đường huyết tăng lên không bình thường.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tụy
Bác sĩ chuyên khoa cần tiến hành các xét nghiệm và quá trình chẩn đoán để phân biệt ung thư tuyến tụy với các bệnh và tình trạng khác, bao gồm:
1. Viêm tụy cấp.
2. Viêm tụy mãn tính.
3. Viêm đường mật.
4. Viêm túi mật.
5. U nang đường mật.
6. Bệnh loét dạ dày tá tràng.
7. Ung thư đường mật.
Các xét nghiệm để chẩn đoán ung thư tuyến tụy bao gồm:
1. Chụp cắt lớp vi tính đa đầu dò (MDCT): Đây là phương pháp hình ảnh hiệu quả nhất để chẩn đoán và đánh giá mức độ của bệnh, đặc biệt để xác định sự mở rộng quanh mạch máu và di căn xa.
2. Phác đồ CT đa đầu dò: Phương pháp này sử dụng kỹ thuật hình ảnh đa pha, bao gồm pha động mạch và pha tĩnh mạch sau khi tiêm chất cản quang tĩnh mạch.
3. Chụp PET CT: Có thể được sử dụng để phát hiện bệnh di căn xa.
4. MRI / MRCP ổ bụng với thuốc cản quang IV: Được sử dụng để đánh giá trước phẫu thuật ung thư tuyến tụy và đánh giá xâm lấn vào các mạch máu. MRI có độ nhạy cao cũng giúp phát hiện bệnh di căn đối với gan.
5. Siêu âm: Dùng để phát hiện giãn ống mật thứ phát liên quan đến ung thư đầu tụy, nhưng không hữu ích trong việc hình dung chính khối tụy.
6. ERCP với siêu âm nội soi: Có thể được thực hiện để sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ. Tuy nhiên, việc xác nhận sinh thiết không cần thiết nếu đã tiến hành toàn bộ công việc, đặc biệt trong trường hợp có một khối u trong tuyến tụy.
7. Siêu âm nội soi: Được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để khoanh vùng khối tụy và thực hiện sinh thiết khối dưới hướng dẫn của siêu âm.
8. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Xét nghiệm này bao gồm việc tiêm thuốc cản quang vào đường mật và ống tụy thông qua ống nội soi. Nó giúp xác định mức độ tắc nghẽn trong đường mật hoặc tụy, và trong một số trường hợp, đặt stent đường mật có thể giúp làm giảm triệu chứng vàng da.