U tuỵ lành tính chữa trị ra sao hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Triệu chứng của bệnh u đầu tụy lành tính
U đầu tụy là một dạng của u tuyến tụy, và cũng có thể xuất hiện ở thân hay đuôi tụy tùy thuộc vào quá trình sinh bệnh học. Trong thực tế, u đầu tụy thường được hiểu là ung thư tụy, do trường hợp u đầu tụy lành tính rất hiếm, và khối u này có các đặc điểm phát triển khác biệt so với u ác tính.
Tụy, nằm dưới dạ dày và phía trước cột sống, bao gồm hai nhóm tế bào là tế bào tụy ngoại tiết và tế bào tụy nội tiết. Khối u phát triển từ tế bào nội tiết, được gọi là u tụy nội tiết, và tùy thuộc vào vị trí phát triển, nó có các đặc điểm tế bào hình thành u khác nhau, phân thành nhóm lành tính hoặc ác tính.
Người mắc u nội tiết lành tính thường không có triệu chứng nào. Chỉ khi khối u đầu tụy lớn gây tắc mật mới xuất hiện một số dấu hiệu như vàng da, vàng mắt, phân bạc, đau tức bụng, v.v.
Do đó, dấu hiệu của u đầu tụy lành tính hiếm gặp và khó xác định. Bác sĩ sẽ cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán như siêu âm, chụp CT Scan, chụp cộng hưởng từ MRI, xạ hình, PET-CT, và xét nghiệm hormone trong máu dựa trên các triệu chứng lâm sàng để đưa ra đánh giá chính xác.
Cẩn thận với triệu chứng u đầu tụy ác tính
Ngược lại với u đầu tụy lành tính, u đầu tụy ác tính hay ung thư tuyến tụy là một căn bệnh nguy hiểm, thường đi kèm với triệu chứng nặng và có thể gây ra biến chứng đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Dấu hiệu của u đầu tụy ác tính thường xuất hiện đồng thời, giúp người bệnh nhận biết và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.
Dưới đây là những dấu hiệu của ung thư tuyến tụy:
1. Đầy hơi:
– Mặc dù đầy hơi là một dấu hiệu tiêu hóa thường gặp và thường không nguy hiểm, nhưng khi kéo dài nhiều ngày, có thể là dấu hiệu của u đầu tụy ác tính. Khối u lớn có thể chèn vào dạ dày, tạo cảm giác đầy bụng ngay cả khi ăn ít.
2. Vàng da:
– Triệu chứng điển hình của chứng tắc mật, thường xuất hiện khi khối u đầu tụy lớn. Khi xuất hiện dấu hiệu này, bệnh lý thường đã tiến triển nghiêm trọng, và các triệu chứng khác thường bao gồm phân bạc, vàng mắt, rối loạn tiêu hóa, v.v.
3. Đau âm ỉ vùng bụng trên:
– Khoảng 80% bệnh nhân u đầu tụy ác tính gặp phải cơn đau âm ỉ vùng bụng trên, có thể kéo dài và lan rộng đến vùng lưng. Đau càng nặng và kéo dài hơn khi khối u phát triển.
4. Chán ăn:
– Áp lực từ khối u lớn chèn vào dạ dày thường khiến người bệnh cảm thấy chán ăn và mất cảm giác thèm ăn.
5. Sụt cân nhanh chóng:
– Sụt cân có thể là kết quả của chán ăn, ăn ít, và rối loạn tiêu hóa do u đầu tụy ác tính. Sụt cân này đặc biệt nguy hiểm nếu kéo dài và đi kèm với cảm giác không thèm ăn.
6. Buồn nôn, ói mửa:
– Buồn nôn và ói mửa thường là dấu hiệu của việc gián đoạn enzyme tiêu hóa tạo ra bởi tuyến tụy, làm ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa thức ăn. Cảm giác không thoải mái sau khi ăn có thể là một phần của triệu chứng này.
7. Mệt mỏi, khó chịu:
– Mệt mỏi và khó chịu thường là triệu chứng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua. Tình trạng này có thể giảm khi có thời gian nghỉ ngơi, nhưng nếu kéo dài, nên chú ý đến đây có thể là một dấu hiệu bất thường.
Nhìn chung, triệu chứng của ung thư tuyến tụy thường khó phân biệt với các vấn đề sức khỏe khác, nhưng khi xuất hiện cùng nhau, có thể là dấu hiệu của bệnh này.
Gặp triệu chứng u đầu tụy cần làm gì?
Với u đầu tụy lành tính, thường ít gây ra triệu chứng và những triệu chứng xuất hiện thường rất nhẹ, không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Ngược lại, u đầu tụy ác tính thường mang đến các triệu chứng mạnh mẽ, kéo dài, có thể dẫn đến sự giảm cân nhanh chóng và ảnh hưởng lớn đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Khi phát hiện bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, quan trọng nhất là không nên tự y án và nên đến bác sĩ để được chẩn đoán nguyên nhân. U đầu tụy ác tính là một bệnh lý đặc biệt nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là quan trọng để gia tăng cơ hội sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Trong việc điều trị ung thư đầu tụy, các phương pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị thường được áp dụng để ngăn chặn sự lan toả và tiến triển của bệnh. Đáp ứng tích cực với liệu pháp điều trị không chỉ giúp giảm triệu chứng, mà còn kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.