Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Tổng quan bệnh Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn
Các lựa chọn điều trị cho ung thư thực quản được chọn dựa trên loại tế bào ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể và mong muốn của bệnh nhân.
Phẫu thuật:
– Cắt u tại chỗ qua nội soi: Áp dụng cho u nhỏ, giới hạn ở niêm mạc thực quản, sử dụng phương pháp cắt niêm (EMR) hoặc dưới niêm (ESD).
– Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản: Có thể kết hợp với nhiều phương pháp, bao gồm cả cắt thực quản kèm nạo hạch.
– Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở: Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, phẫu thuật có thể thực hiện qua mổ mở hoặc nội soi.
Ưu điểm của phẫu thuật ít xâm lấn bằng robot:
– Dụng cụ có đầu phẫu thuật linh hoạt và giảm tổn thương vùng lân cận.
– Đèn nội soi tự động hóa giúp tăng chính xác và kiểm soát.
– Gọn nhẹ, ít đau, phục hồi nhanh, chi phí thấp hơn so với phẫu thuật truyền thống.
2. Phương pháp điều trị các biến chứng:
– Làm giảm tắc nghẽn thực quản: Sử dụng stent qua nội soi hoặc điều trị bằng laser, xạ trị.
– Cung cấp dinh dưỡng: Sử dụng ống nuôi ăn khi bệnh nhân không thể nuốt.
– Hóa trị và xạ trị: Được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ lan tỏa của bệnh.
3. Liệu pháp nhắm trúng đích:
– Nhắm đến gen, protein, hoặc môi trường mô góp phần cho sự phát triển của tế bào ung thư.
– Hạn chế thiệt hại cho tế bào khỏe mạnh.
4. Điều trị giảm nhẹ:
– Đối phó với triệu chứng và tác dụng phụ của điều trị ung thư.
– Các phương pháp như châm cứu, xoa bóp, và kỹ thuật thư giãn.
Lựa chọn giữa các phương pháp trên phụ thuộc vào đánh giá tổng thể về tình trạng sức khỏe và đặc điểm riêng của bệnh nhân.
Nguyên nhân bệnh Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn
Nguyên nhân của ung thư biểu mô tiểu thùy vẫn chưa được làm rõ. Theo các nghiên cứu, ung thư biểu mô tiểu thùy xuất phát từ sự đột biến gen trong các tế bào tuyến sản xuất sữa. Điều này xảy ra khi gen bị đột biến, mất khả năng kiểm soát quá trình sinh trưởng của tế bào. Khi tế bào mất khả năng kiểm soát, chúng sẽ trải qua sự phát triển và phân chia nhanh chóng. Những tế bào này có khả năng xâm lấn và lan ra các bộ phận khác nhau trong cơ thể.
Triệu chứng bệnh Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn
Trong giai đoạn đầu, bệnh ung thư biểu mô tiểu thùy thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Khi bệnh phát triển, các dấu hiệu có thể bao gồm:
– Ung thư biểu mô tiểu thùy thường lan rộng đến các mô liên kết xung quanh thay vì hình thành một khối, nên không xuất hiện các khối u rõ rệt, thay vào đó là sự dày lên hoặc cứng lên của mô vú, khi sờ bằng tay có thể cảm nhận được.
– Một khu vực của vú đầy hoặc sưng, thay đổi kết cấu của da.
– Núm vú quay vào trong (núm vú tụt).
– Đau vú, đau núm vú, đỏ hoặc dày lên của núm vú hoặc da vú.
– Tiết dịch núm vú ngoài sữa mẹ.
– Xuất hiện một cục ở vùng nách.
Nguy cơ mắc bệnh ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn cao ở các đối tượng sau:
– Nữ giới: Phụ nữ có nhiều nguy cơ mắc bệnh ung thư vú, tuy nhiên, nam giới vẫn có thể mắc bệnh này.
– Cao tuổi: Khi già đi, nguy cơ mắc ung thư vú của phụ nữ tăng lên. Theo nghiên cứu, phụ nữ mắc ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn thường lớn hơn vài tuổi so với phụ nữ mắc các loại ung thư vú khác.
– Người mắc ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS): Khi được chuẩn đoán mắc ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ, người bệnh đã có các tế bào bất thường giới hạn trong các thùy vú, nên nguy cơ phát triển ung thư xâm lấn trong hai vú sẽ tăng lên.
– Người sử dụng nội tiết tố nữ estrogen và progesterone trong và sau thời kỳ mãn kinh đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn.
– Một số phụ nữ có các gen di truyền làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú và ung thư buồng trứng.
– Người có tình trạng di truyền hiếm gặp gọi là Hội chứng ung thư dạ dày khếch tán di truyền, người mắc bệnh này có nguy cơ mắc cả ung thư dạ dày và ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn.
Phòng ngừa bệnh Ung thư biểu mô tiểu thùy
Để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư biểu mô tiểu thùy, hãy chú ý đến những điểm sau đây:
Cân nhắc về sử dụng hormone trong thời kỳ mãn kinh:
– Xem xét lợi ích và rủi ro khi sử dụng hormone trong thời kỳ mãn kinh. Một số phụ nữ ở giai đoạn này có thể gặp nhiều triệu chứng khó chịu, và việc sử dụng hormone có thể giảm bớt các triệu chứng này.
– Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sử dụng hormone nội tiết nữ có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Nên thảo luận với bác sĩ để tìm ra phương án sử dụng hormone phù hợp nhất. Trong trường hợp sử dụng hormone, nên dùng với liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất.
Hạn chế sử dụng rượu, bia:
– Giảm tiêu thụ rượu và bia, vì sử dụng quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư, trong đó có ung thư vú.
Tập thể dục đều đặn:
– Thực hiện tập thể dục đều đặn vào tất cả các ngày trong tuần, ít nhất 30 phút mỗi ngày. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư và duy trì cân nặng ổn định.
Duy trì cân nặng ổn định:
– Giữ cân nặng ở mức vừa phải, hạn chế nguy cơ tăng cân, vì cân nặng không ổn định có thể liên quan đến nguy cơ mắc bệnh ung thư.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ nếu có tiền sử gia đình:
– Nếu gia đình có tiền sử mắc ung thư vú, hãy thực hiện tầm soát sớm và khám định kỳ để có thể phát hiện bệnh sớm và tiến hành điều trị kịp thời. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh và cải thiện kết quả điều trị.