Bị ung thư biểu mô phổi sống được bao lâu hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Tổng quan bệnh ung thư biểu mô tuyến phổi
Phổi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống hô hấp của cơ thể, thực hiện quá trình trao đổi khí với môi trường bên ngoài, hấp thụ O2 và loại bỏ CO2. Ngoài ra, chúng cũng góp phần vào cân bằng axit–kiềm trong cơ thể.
Ung thư phổi chủ yếu xuất phát từ lớp biểu mô, được phân loại là carcinôm phổi. Trong nhóm này, có hai loại chính là ung thư biểu mô tuyến phổi và ung thư biểu mô gai phổi. Ngoài ra, có hai loại hiếm gặp hơn là ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào lớn. Các loại mô học khác như sarcôm phổi, melanom phổi, lymphôm phổi… thường rất hiếm.
Biểu hiện của ung thư biểu mô tuyến phổi có thể đa dạng, từ không có triệu chứng (chỉ được phát hiện thông qua phim ảnh) đến khó thở, ho, thậm chí là ho có máu. Hầu hết các trường hợp ung thư phổi liên quan đến việc hút thuốc lá, và đây là một căn bệnh có thể được ngăn chặn hiệu quả thông qua các biện pháp phòng ngừa.
Ung thư biểu mô tuyến phổi sống được bao lâu?
Ung thư biểu mô tuyến phổi là một bệnh ác tính có tiên lượng khá kém so với nhiều loại bệnh khác ở cùng giai đoạn (như ung thư tuyến giáp, ung thư vú, ung thư da…). Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và tiếp cận điều trị đúng đắn, khả năng hồi phục lâu dài vẫn được duy trì ở mức cao.
Thực tế cho thấy, đa phần các trường hợp ung thư biểu mô tuyến phổi thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, do chưa triển khai chương trình sàng lọc hiệu quả và tư duy chủ quan trong việc kiểm tra và chữa trị bệnh. Do đó, tỷ lệ sống sót và hiệu quả điều trị thường khá thấp, đặc biệt là trong khoảng thời gian 1-2 năm. Với những trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, khoảng 40-50% bệnh nhân có thể sống sót sau 5 năm, trong khi đối với những trường hợp chẩn đoán ở giai đoạn muộn, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể giảm xuống dưới 85%. Do ung thư biểu mô tuyến phổi thường được phân loại cùng với ung thư phổi không tế bào nhỏ, nên dữ liệu về sống sót thường được áp dụng từ nhóm này.
Các phương pháp điều trị cho ung thư phổi phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, loại mô học và điều kiện kinh tế. Tổng quát, các phương tiện điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch. Sự kết hợp của những phương pháp này đã đóng góp đáng kể vào việc cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân trong thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều mang đến những ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi sự thảo luận và cân nhắc kỹ lưỡng từ bác sĩ và bệnh nhân trước khi quyết định can thiệp điều trị.
Quan trọng là bệnh nhân nên tuân thủ lịch tái khám đều đặn sau điều trị để theo dõi tác dụng phụ của liệu pháp và phát hiện sớm mọi dấu hiệu tái phát, tạo cơ hội điều trị lại khi còn khả thi.
Ung thư biểu mô tuyến phổi sống được bao lâu?
Ung thư phổi, nói chung, và ung thư biểu mô tuyến phổi, nói riêng, thường gặp khả năng gây tử vong cao, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm thường dao động từ 12% đến 15%. Đối với những trường hợp ung thư phổi được phát hiện ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể nâng lên trong khoảng 70-85%. Tuy nhiên, khi ung thư phổi đã di căn, khả năng sống sót sau 5 năm giảm xuống dưới 5%. Hơn 80% bệnh nhân với ung thư phổi giai đoạn cuối thường tử vong sau 5 năm.
Ung thư biểu mô tuyến phổi thường có tiên lượng tồi hơn so với ung thư tế bào vảy. Do đó, không thể dự đoán một cách chính xác về thời gian sống sót của người mắc ung thư biểu mô tuyến phổi. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả này, bao gồm giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán, loại ung thư, mức độ di căn, tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể, và khả năng phản ứng với liệu pháp của bệnh nhân.
Việc áp dụng phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả có thể đóng góp vào việc nâng cao tỷ lệ sống sót. Cessation thuốc lá cũng đóng vai trò quan trọng, không chỉ giảm thiểu nghiêm trọng của ung thư phổi mà còn giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim, đột quỵ và bệnh mạch máu ngoại vi.
Nguyên nhân ung thư biểu mô tuyến phổi
Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân cụ thể gây ra ung thư biểu mô tuyến phổi vẫn chưa được làm sáng tỏ. Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận thông qua nhiều báo cáo, bao gồm:
1. Nữ trẻ tuổi không hút thuốc lá thường có khả năng mắc ung thư biểu mô tuyến phổi cao hơn so với nhóm phụ nữ lớn tuổi hoặc nhóm phụ nữ có thói quen hút thuốc lá nhiều (đối với nhóm này, khả năng mắc ung thư biểu mô gai phổi sẽ cao hơn).
2. Hút thuốc lá chiếm đa số trường hợp ung thư biểu mô phổi (80-90%). Tuy nhiên, mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư biểu mô phổi có xu hướng mạnh mẽ hơn so với ung thư biểu mô tuyến.
3. Tiếp xúc sớm và liên tục với các chất sinh ung như amiang, bụi gỗ, và khói than.
4. Tiền sử gia đình mắc ung thư phổi, đặc biệt là khi nhiều người thân trực hệ (cha, mẹ, anh chị em ruột) từng mắc bệnh này.
5. Tiền sử xạ trị vùng ngực, đặc biệt là khi còn ở độ tuổi trẻ.
Điều trị ung thư biểu mô tuyến phổi
1. Phẫu Thuật:
Phương pháp điều trị chính cho ung thư biểu mô tuyến phổi giai đoạn sớm là phẫu thuật. Tuy nhiên, đa phần bệnh nhân không được chẩn đoán ở giai đoạn này. Phẫu thuật có độ phức tạp đa dạng, từ cắt hình chêm, cắt thùy đến thậm chí là cắt toàn bộ phổi. Sự chọn lựa phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào kích thước và phạm vi của khối u, tình trạng tổng thể của bệnh nhân, các bệnh lý nền đi kèm, đặc biệt là chức năng phổi. Với đa số bệnh nhân hút thuốc lá, chức năng phổi có thể giảm nặng trước khi điều trị.
2. Xạ Trị:
Xạ trị là phương pháp chính để điều trị ung thư biểu mô tuyến phổi giai đoạn tiến xa (không phải giai đoạn sớm, nhưng vẫn không thuộc giai đoạn muộn). Thường kết hợp với hóa trị để tăng cường hiệu quả. Sau đó, liệu pháp miễn dịch ung thư (như thuốc Durvalumab) có thể được áp dụng nếu khối u có PD-L1 > 1%. Phương pháp này đã cải thiện tỷ lệ sống sót ở các bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn tiến xa.
3. Hóa Trị:
Hóa trị là phương pháp chính cho ung thư biểu mô tuyến phổi giai đoạn muộn (giai đoạn 4) hoặc tái phát sau điều trị. Mặc dù khó khỏi bệnh, hóa trị giúp giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống còn tối đa có thể. Đôi khi được gọi là hóa trị triệu chứng hoặc hóa trị giảm nhẹ.
4. Liệu Pháp Miễn Dịch Ung Thư:
Liệu pháp này là phương pháp mới trong lĩnh vực ung thư, mang lại hiệu quả đáng kể bằng cách kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để tấn công khối u. Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Cần lưu ý rằng liệu pháp này có chi phí cao và vẫn còn hạn chế dữ liệu thử nghiệm về tính an toàn và hiệu quả, đặc biệt là ở những bệnh nhân có di căn thần kinh trung ương thể tích nhỏ.