Giai đoạn ung thư phổi và tiền lượng sống hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết này nhé
Ung thư phổi là gì?
Ung thư phổi là sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường trong mô của một hoặc cả hai phổi. Khối u phổi cũng có thể xuất phát từ các bộ phận khác của cơ thể, nhưng chúng không được xem là ung thư phổi. Có hai loại chính của ung thư phổi nguyên phát là Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và Ung thư biểu mô tế bào lớn không biệt hóa.
Giai đoạn ung thư phổi
Ung thư phổi chia thành hai loại chính là ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào không nhỏ, mỗi loại này có đặc điểm và đặc điểm riêng. Ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) chiếm tỷ lệ phổ biến cao hơn trong hai loại này, điều này giải thích tại sao nó là yếu tố quan trọng trong hệ thống phân loại giai đoạn và trong quá trình điều trị ung thư. Bác sĩ thường sử dụng các chữ cái T, M và N khi nói về bệnh ung thư phổi, với ý nghĩa như sau:
– T (tumor): Đề cập đến kích thước và vị trí của khối u trong phổi.
– N (node): Thể hiện sự lan rộng của tế bào ung thư đến các nút bạch huyết, đặc biệt là các nút bạch huyết gần phổi.
– M (metastasis): Di căn, chỉ việc ung thư đã lan đến các vùng khác của cơ thể hay chưa.
Giai đoạn của ung thư được xác định bằng cách chụp hình ảnh và sinh thiết để đánh giá kích thước và sự lan rộng của khối u. Hệ thống phân loại TNM gán số từ I đến IV sau chữ cái để định rõ giai đoạn của bệnh. Các giai đoạn cụ thể được mô tả như sau:
– Giai đoạn tiềm ẩn và giai đoạn 0: Trong giai đoạn tiềm ẩn, tế bào ung thư có thể được phát hiện trong chất nhầy mà bệnh nhân ho ra, nhưng khối u vẫn chưa thấy trong hình ảnh hoặc sinh thiết. Giai đoạn 0 còn được gọi là ung thư ẩn, với khối u rất nhỏ và chưa lan rộng vào mô phổi sâu hơn hoặc bên ngoài phổi.
– Giai đoạn 1 và giai đoạn 2: Giai đoạn 1 chỉ rằng ung thư nằm trong mô phổi mà không lan đến các nút bạch huyết. Giai đoạn 2 chỉ ra rằng bệnh có thể đã lan đến các nút bạch huyết gần phổi.
– Giai đoạn 3 và giai đoạn 4: Giai đoạn 3 biểu thị sự lan rộng của ung thư vào các nút bạch huyết và giữa ngực. Giai đoạn 4 là giai đoạn cuối cùng, khi ung thư đã lan rộng khắp cơ thể và có thể đã đến não, xương, gan và các cơ quan khác.
Giai đoạn 1 và giai đoạn 2 thường có khả năng chữa khỏi cao khi được chẩn đoán và điều trị sớm, với hơn một nửa số bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn 2 sống sót trong 5 năm hoặc lâu hơn. Giai đoạn 3 được chia thành ba phân khu, giúp bác sĩ đưa ra quyết định về phương pháp điều trị. Giai đoạn 3A chỉ ra sự lan rộng đến các nút bạch huyết lân cận, trong khi 3B và 3C chỉ ra sự lan rộng đến các vùng và nút bạch huyết xa. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm từ 26% ở giai đoạn 3B xuống còn 13% ở giai đoạn 3C.
Ở giai đoạn 4, ung thư đã lan rộng từ phổi sang các vùng khác của cơ thể, bao gồm các cơ quan và mô ở xa như não, gan và xương. Phương pháp điều trị tập trung vào làm chậm sự phát triển của ung thư và kiểm soát các triệu chứng.
Tỷ lệ sống tương đối cho bệnh nhân mắc ung thư phổi
Tỷ lệ sống có thể là một chỉ số thể hiện tỷ lệ phần trăm người mắc ung thư cùng loại và giai đoạn có khả năng sống sót trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là 5 năm, kể từ khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, những con số này không có thể dự đoán kết quả cụ thể cho từng trường hợp, không thể nói trước về thời gian sống còn lại của bệnh nhân, nhưng có thể giúp hiểu rõ hơn về khả năng điều trị.
Dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu Giám sát, Dịch tễ học và Kết quả cuối cùng (SEER) do Viện Ung thư Quốc gia (NCI) duy trì, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cung cấp các tỷ lệ sống tương đối trong 5 năm cho ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ, dựa trên mức độ lan rộng của ung thư. Dưới đây là các con số chi tiết:
Tỷ lệ sống tương đối 5 năm đối với ung thư phổi tế bào nhỏ
– Giai đoạn khu trú: Khoảng 30%
– Giai đoạn khu vực: Khoảng 18%
– Giai đoạn di căn xa: 3%
Tỷ lệ sống tương đối 5 năm đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ
– Giai đoạn khu trú: Khoảng 65%
– Giai đoạn khu vực: Khoảng 37%
– Giai đoạn di căn xa: 9%
Hiểu chính xác về các con số tiên lượng ung thư phổi
– Những con số trên chỉ áp dụng cho giai đoạn ung thư phổi được chẩn đoán lần đầu tiên và không áp dụng cho trường hợp ung thư phổi phát triển, lan rộng hoặc tái phát sau điều trị.
– Các con số này phản ánh mức độ lan rộng của ung thư, nhưng nhiều yếu tố khác nhau như loại tế bào ung thư, biến đổi gen, tuổi tác và sức khỏe tổng thể cũng có thể ảnh hưởng đến triển vọng.
– Những người được chẩn đoán mắc NSCLC hoặc SCLC có thể có triển vọng tốt hơn do cải thiện phương pháp điều trị theo thời gian.
– Lạc quan trong điều trị ung thư phổi, duy trì lối sống lành mạnh, và tuân thủ đúng phác đồ điều trị sẽ tăng cơ hội sống sót. Việc hiểu rõ loại ung thư phổi và giai đoạn sẽ giúp bệnh nhân tự tin hơn khi đối mặt với căn bệnh này.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ thongtinbenh để được giải đáp thắc mắc