Viêm gan B là một mối đe dọa sức khỏe toàn cầu và nhiễm trùng gan phổ biến nhất thế giới. Ở giai đoạn mãn tính, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như xơ gan, suy gan, ung thư gan. Mỗi năm, 884.000 người chết vì viêm gan B và các bệnh liên quan.
Nguyên nhân gây bệnh
Nhiễm viêm gan B là do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Các con đường lây truyền chính của virus này tương tự như HIV, nhưng độ lây nhiễm của HBV cao gấp 100 lần so với HIV.
Lây truyền qua đường máu
Virus viêm gan B dễ dàng lây lan qua máu dưới các dạng phổ biến sau:
Dùng chung kim tiêm, đặc biệt là tiêm chích ma túy
Nhận truyền máu hoặc các sản phẩm máu có chứa virus; tái sử dụng hoặc sử dụng các dụng cụ y tế không được khử trùng đúng cách
Hình xăm, xỏ khuyên, làm móng tay hoặc thực hiện các thủ tục y tế hoặc thẩm mỹ không hợp vệ sinh, chứa virus gây bệnh
Chia sẻ các vật dụng cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, v.v. với người bị nhiễm bệnh.
Lây truyền từ mẹ sang con
Phụ nữ mang thai bị nhiễm HBV có thể truyền virus cho con của họ. Tỷ lệ nhiễm trùng phụ thuộc vào thời điểm người mẹ bị nhiễm bệnh. Cụ thể, nếu mẹ bầu mắc bệnh trong 3 tháng đầu của thai kỳ, tỷ lệ nhiễm virus cho em bé là 1%. Tỷ lệ này là 10% nếu người mẹ bị nhiễm virus trong ba tháng thứ hai của thai kỳ và hơn 60% nếu người mẹ bị nhiễm bệnh trong 3 tháng cuối của thai kỳ. Nguy cơ lây truyền sang thai nhi có thể lên tới 90% nếu không có sự bảo vệ sau sinh.
Lây truyền qua đường tình dục
Bệnh có thể lây truyền qua quan hệ tình dục khác giới hoặc đồng giới bằng cách tiếp xúc với tinh dịch, dịch âm đạo hoặc máu của người bị nhiễm bệnh.
Viêm gan B không lây lan qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, ôm, v.v. Nó cũng không lây lan bằng cách ho, hắt hơi, dùng chung dụng cụ ăn uống, chơi hoặc ăn thức ăn do người mang virus viêm gan B nấu chín. .
Triệu chứng bệnh
Triệu chứng của viêm gan B cấp tính
Hầu hết trẻ em dưới 5 tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch yếu khi bị nhiễm viêm gan B cấp tính không có triệu chứng rõ ràng. Đối với phần còn lại của dân số, bao gồm trẻ lớn hơn, thanh thiếu niên và người lớn, khoảng 30 đến 50 phần trăm sẽ có dấu hiệu và triệu chứng sớm, bao gồm:
Sốt
Mệt
Chán ăn, chán ăn
Buồn nôn và nôn
Đau dạ dày
Nước tiểu sẫm màu
Phân nhạt
Viêm athritis
Vàng da
Các triệu chứng của nhiễm trùng cấp tính xuất hiện khoảng 60 đến 150 ngày sau khi tiếp xúc với virus và kéo dài từ vài tuần đến 6 tháng. Các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn ở những người trên 60 tuổi.
Triệu chứng của viêm gan B mãn tính
Hầu hết những người bị viêm gan B mãn tính không có bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm. Nếu có các triệu chứng, chúng sẽ tương tự như nhiễm trùng cấp tính.
Trong trường hợp bệnh nhân đã bị viêm gan B trong một thời gian dài trước khi xuất hiện các triệu chứng, rất có thể đó là triệu chứng của các biến chứng nguy hiểm của viêm gan B như xơ gan hoặc ung thư gan, không chỉ đơn giản là triệu chứng của viêm gan B. Chỉ là viêm gan thuần túy thôi.
Điều trị bệnh
Điều trị để ngăn ngừa nhiễm viêm gan B sau khi tiếp xúc
Nếu bạn nghi ngờ bạn đã tiếp xúc với virus viêm gan B và bạn không chắc chắn nếu bạn đã được tiêm phòng, bạn nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Tiêm immunoglobulin trong vòng 12 giờ sau khi tiếp xúc với virus có thể giúp bạn tránh bị bệnh.
Điều trị virus viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính thường tồn tại trong thời gian ngắn và có thể tự khỏi. Do đó, thay vì điều trị bằng các phương pháp y tế, bác sĩ có thể hướng dẫn bệnh nhân nghỉ ngơi, ăn uống tốt và uống nhiều nước để hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể cần dùng thuốc kháng vi-rút hoặc nhập viện để ngăn ngừa các biến chứng.
Điều trị viêm gan B mãn tính
Hầu hết những người được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan B mãn tính sẽ cần điều trị suốt đời. Điều trị giúp giảm nguy cơ biến chứng gan nguy hiểm và ngăn ngừa lây nhiễm cho người khác. Các phương pháp điều trị nhiễm trùng gan mãn tính bao gồm:
Thuốc ức chế nhân lên virus viêm gan B: Có thể giúp mọi người chống lại virus và làm chậm tổn thương gan. Hai loại thuốc cơ bản hiện nay là Entecavir 0,5mg, Tenofovir (gồm 2 loại TDF300mg và TAF25mg). Những loại thuốc này được sử dụng bằng đường uống.
Tiêm Interferon: Kích thích hệ thống miễn dịch tiêu diệt virus và các tế bào bị nhiễm bệnh. Tiêm interferon có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, chán ăn, khó thở.
Ghép gan: Trong trường hợp gan đã bị tổn thương nghiêm trọng (xơ gan giai đoạn cuối), bác sĩ có thể đề nghị ghép gan để điều trị tình trạng này. Ghép gan là sự thay thế một phần hoặc toàn bộ gan bị tổn thương của bệnh nhân bằng một lá gan khỏe mạnh.
Chú ý trong sinh hoạt và ăn uống để hạn chế sự tiến triển của viêm gan
Bệnh nhân viêm gan B nên phát triển một chế độ ăn uống lành mạnh để giữ cho bệnh của họ tiếp tục và ngăn ngừa các biến chứng. Cụ thể, người bệnh nên có chế độ ăn uống bổ dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu protein tốt (cá, sữa tươi, các loại đậu…), ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây và nên chọn thực phẩm mềm. dễ tiêu hóa.
Ngoài ra, người bệnh cần cố gắng hết sức để tránh các thực phẩm có hại cho gan và đường tiêu hóa như thực phẩm chiên rán, thức ăn nhiều dầu mỡ, thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, lòng đỏ trứng, tôm…, thực phẩm thức ăn nóng như thịt dê, baba, thịt chó…, không ăn thực phẩm có quá nhiều đường, quá mặn, quá cay hoặc chưa nấu chín. Quan trọng nhất, bệnh nhân nên tuyệt đối kiêng rượu và các chất kích thích vì chúng sẽ trực tiếp gây hại cho gan.
Ngoài chế độ ăn uống, bệnh nhân cũng nên:
Tiêm vắc-xin viêm gan A và xét nghiệm viêm gan C
Duy trì cân nặng hợp lý
Tập thể dục nhẹ nhàng, thường xuyên
Giữ tâm trạng thoải mái, tránh lo lắng, căng thẳng
Nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc theo toa, chất bổ sung hoặc thảo mộc nào, vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm hỏng gan của bạn.