Polyp túi mật là một tình trạng khá phổ biến có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ. Phần lớn polyp túi mật là lành tính. Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ nhỏ bệnh sẽ biến thành ung thư. Do đó, khi thấy dấu hiệu polyp trong túi mật, bệnh nhân nên đến bác sĩ và điều trị ngay.
1. Polyp túi mật
1.1. Túi mật có polyp là gì?
Polyp túi mật là u nhú nhô ra vào niêm mạc thành túi mật một mình hoặc theo cụm (polyposis của túi mật).
Theo thống kê, polyp túi mật xảy ra ở mọi lứa tuổi và không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ lưu hành theo giới tính hoặc chủng tộc, thường trong khoảng 5-9% trong cộng đồng.
1.2. Phân loại
Tùy thuộc vào nguyên nhân và bản chất, polyp túi mật được chia thành 5 loại:
Polyp cholesterol: Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 50-60% các trường hợp polyp túi mật. Loại polyp này có đường kính nhỏ 2-10mm và không có khả năng biến thành ác tính.
Polyp túi mật: chiếm 25% polyp túi mật và có kích thước từ 10 đến 20 mm. Mặc dù loại polyp này là lành tính, nhưng nó có nguy cơ tiến triển thành ung thư cao hơn các loại polyp khác.
Polyp viêm: chiếm khoảng 10% trường hợp. Dạng polyp này thường là một u nhú đơn độc có đường kính khoảng 5-10mm, bao gồm các tế bào viêm, mô sợi và mô hạt.
– Polyp tuyến: Đây là dạng tương đối hiếm, chỉ chiếm 5% các trường hợp polyp trong túi mật, thường mọc một mình với kích thước khoảng 5-20mm. Mặc dù nó là một polyp lành tính, nhưng vẫn có nguy cơ tiền sản xuất.
Một số polyp hiếm gặp khác: mô dị dạng, lipomas, u hạt, u xơ tử cung, v.v.
Hình thái của u nhú có bản chất khác nhau, vì vậy nó có thể là lành tính hoặc ác tính. Phần lớn polyp túi mật là lành tính. Tuy nhiên, khoảng 8% polyp túi mật có nguy cơ biến thành ung thư túi mật, ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe của bệnh nhân.
2. Nguyên nhân của polyp túi mật
Phần lớn polyp túi mật được hình thành do sự bất thường trong chuyển hóa cholesterol. Các loại polyp túi mật khác nhau được hình thành từ các nguyên nhân khác nhau:
Polyp cholesterol được gây ra bởi sự lắng đọng cholesterol trên thành túi mật.
Polyp viêm được hình thành bởi các tổn thương viêm mãn tính trên thành túi mật.
Polyp tuyến: thường liên quan đến bệnh sỏi mật hoặc viêm túi mật mãn tính.
– Polyp tuyến phì đại: phổ biến ở người lớn, tỷ lệ tăng theo tuổi tác.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng cơ hội mắc bệnh:
– Người có tiền sử bệnh sỏi mật, viêm đường mật nguyên phát.
– Người trên 60 tuổi có tiền sử mắc các bệnh và hội chứng gan.
– Những người thừa cân, béo phì, có chỉ số mỡ trong máu và lượng đường trong máu cao.
Những người có thói quen ăn uống không đều, thường dung nạp một lượng lớn chất béo và cholesterol vào cơ thể.
3. Triệu chứng cảnh báo polyp túi mật
Polyp túi mật phát triển âm thầm và thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Bệnh được phát hiện tình cờ thông qua khám sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm toàn thân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, polyp túi mật có thể gây tắc nghẽn và ứ đọng mật. Những người bị sỏi mật cũng sẽ gặp một số triệu chứng tương tự như những người bị sỏi mật, bao gồm:
– Bụng no, tiêu hóa chậm, không thèm ăn.
– Đau ở góc phần tư dưới bên phải hoặc đau vùng thượng vị âm ỉ, dai dẳng.
Buồn nôn và nôn, đặc biệt là khi ăn thực phẩm chiên với nhiều chất béo.
4. Polyp túi mật có nguy hiểm không?
Khoảng 92% polyp túi mật là lành tính và không gây nguy hiểm hoặc gây khó chịu cho bệnh nhân. Số ít còn lại có thể gây ra các biến chứng cấp tính như ứ đọng mật, rối loạn tiêu hóa, viêm túi mật, viêm đường mật… và nguy hiểm nhất là tiến triển thành ung thư. Các trường hợp túi mật có polyp bất thường, có xác suất cao phát triển bệnh ác tính như:
– Polyp đơn và polyp có chân rộng (polyp không cuống).
– Polyp có kích thước lớn từ 10mm trở lên.
– Polyp có kích thước nhỏ, nhưng phát triển thành cụm lớn (polyp túi mật).
– Polyp phát triển nhanh bất thường, với sự gia tăng nhanh chóng về diện tích, số lượng và kích thước trong thời gian ngắn.
Polyp phát triển ở bệnh nhân trên 50 tuổi.
Polyp xuất hiện với sỏi mật.
Polyp có triệu chứng và gây viêm túi mật mãn tính.
Polyp túi mật ở bệnh nhân viêm đường mật xơ cứng bất kể kích thước và hình thái.
Do đó, để ngăn ngừa polyp túi mật phát triển khối u ác tính, ung thư, người bệnh cần theo dõi chặt chẽ sự phát triển của polyp cũng như các triệu chứng của bệnh để được can thiệp kịp thời.
5. Chẩn đoán và điều trị polyp túi mật
5.1. Chẩn đoán túi mật bằng polyp
Các phương pháp chẩn đoán polyp túi mật bao gồm:
– Siêu âm bụng: xác định vị trí, kích thước, hình dạng của polyp. Tuy nhiên, phương pháp này không thể xác định liệu polyp là lành tính hay ác tính.
– Chụp cắt lớp vi tính túi mật: Chụp CT bằng bơm cản quang giúp chẩn đoán gần 90% các trường hợp polyp có nguy cơ mắc bệnh ác tính.
– Chụp cộng hưởng từ: thường được chỉ định khi có nghi ngờ polyp ác tính.
– Xét nghiệm sinh hóa: đánh giá chức năng gan mật, chức năng thận, xét nghiệm virus viêm gan,…
5.2. Điều trị polyp túi mật
Điều trị polyp túi mật thường dựa trên kích thước và các triệu chứng đi kèm. Polyp túi mật thường được điều trị theo hai hướng: bảo tồn hoặc cắt túi mật.
Điều trị bảo tồn:
Hơn 90% polyp trong túi mật là lành tính. Do đó, nếu polyp có kích thước nhỏ và không ảnh hưởng đến sức khỏe, bệnh nhân được chỉ định siêu âm để theo dõi tiến triển của polyp, kết hợp với các phương pháp điều trị hỗ trợ khác như thay đổi thói quen. ăn uống, sinh hoạt…
Theo hướng dẫn mới nhất của Hiệp hội châu Âu về điều trị polyp trong túi mật, siêu âm theo dõi sẽ được áp dụng trong các trường hợp sau:
– Siêu âm 12 tháng một lần đối với polyp túi mật có kích thước <5mm và không có yếu tố nguy cơ ác tính.
– Siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần đối với polyp túi mật có kích thước <5mm với các yếu tố nguy cơ ác tính hoặc polyp có kích thước 6-9mm mà không có yếu tố nguy cơ.
– Siêu âm theo dõi chặt chẽ 3-6 tháng một lần khi kích thước polyp từ 6-9mm không có triệu chứng là yếu tố nguy cơ.
Phẫu thuật túi mật:
Polyp túi mật được chỉ định để cắt túi mật khi:
Bệnh nhân thường có các triệu chứng đau, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn…
Bệnh nhân có 2-3 polyp trở lên.
Bệnh nhân có polyp túi mật ≥ kích thước 10mm.
Bệnh nhân bị polyp túi mật bị sỏi mật.
– Polyp túi mật xuất hiện với các dấu hiệu ác tính kèm theo: kích thước và số lượng polyp phát triển nhanh chóng, chân dang rộng mà không nhìn thấy cuống, hình dạng của polyp không đều.
Hiện nay, phẫu thuật cắt túi mật đã được cải tiến từ phương pháp phẫu thuật mở truyền thống sang phương pháp nội soi hiện đại, ít xâm lấn. Được thực hiện bằng phương pháp này, bệnh nhân tránh được một vết mổ dài, do đó ít đau hơn, ít chảy máu hơn và ít biến chứng hơn trong và sau phẫu thuật. Thời gian nằm viện ngắn (khoảng 3-5 ngày); thời gian phục hồi nhanh chóng. Bệnh nhân có thể sớm trở lại cuộc sống hàng ngày, học tập và làm việc.
Trong lần đầu tiên sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể gặp một số rối loạn tiêu hóa vì mật sẽ đi trực tiếp từ gan vào ruột non. Tuy nhiên, sau một thời gian, những triệu chứng này sẽ biến mất khi cơ thể dần thích nghi với sự thay đổi này.
6. Chế độ ăn uống cho những người bị polyp túi mật
Một chế độ ăn uống khoa học nhưng vẫn cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể sẽ giúp bệnh nhân hạn chế sự phát triển của polyp.
6.1. Túi mật có polyp nên ăn?
– Thực phẩm giàu chất xơ: rau xanh, trái cây,… sẽ giúp đường tiêu hóa hoạt động tốt hơn, và giúp hạn chế sự hấp thụ chất béo trong ruột. Từ đó làm giảm các triệu chứng đầy hơi và khó tiêu.
– Trái cây giàu vitamin (B, C, D, E) và các khoáng chất như cam, táo, lê,…, giúp tăng cường sức khỏe gan-mật và hạn chế nguy cơ phát triển polyp.
– Các chất béo có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu hạnh nhân, dầu hướng dương, dầu hạt cải dầu…
Thực phẩm chứa nhiều protein (như cá biển, thịt bò, ức gà,…), tinh bột (gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt, yến mạch…).
6.2. Túi mật có polyp nên kiêng không?
Thực phẩm giàu chất béo bão hòa như mỡ động vật, đồ chiên, đồ chiên, thức ăn nhanh,…
Thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, lòng đỏ trứng, phô mai,…
Thực phẩm có chứa chất tạo ngọt nhân tạo, đường và tinh bột tinh chế như bánh ngọt, bánh quy, nước ngọt,…
Ngoài chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh còn giúp bệnh nhân hạn chế sự phát triển của polyp túi mật. Bệnh nhân nên duy trì tập thể dục khoảng 30 phút mỗi ngày để giúp gan và mật hoạt động tốt hơn. Đồng thời, người bệnh nên ngủ đúng giờ, ngủ đủ giấc, giữ tinh thần lạc quan, thoải mái, tránh căng thẳng… cũng góp phần hạn chế sự phát triển của bệnh.
Polyp túi mật là phổ biến và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Hầu hết các polyp túi mật là lành tính, nhưng một tỷ lệ nhỏ polyp tiến triển thành ung thư. Do đó, khi xác định rằng có một polyp trong túi mật, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn về cách điều trị thích hợp. Đồng thời kết hợp với việc điều chỉnh chế độ ăn uống và các hoạt động để giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra.