Chẩn đoán và điều trị bệnh sán lá phổi

Sán lá phổi xâm nhập vào cơ thể con người một cách thụ động thông qua thức ăn. Bệnh được gây ra bởi ăn tôm và cua có chứa u nang sán, chưa nấu chín hoặc ở dạng thức ăn sống.

Chẩn đoán

Chẩn đoán xác định nhiễm sán lá phổi ở giai đoạn đầu (trước khi sán đẻ trứng) rất khó khăn. Suy luận có thể được thực hiện trên cơ sở các triệu chứng phổi phù hợp ở bệnh nhân bạch cầu ái toan và tiền sử phơi nhiễm ở các khu vực lưu hành. Trong giai đoạn cuối của nhiễm trùng, chẩn đoán được đề xuất với tiền sử tan máu tái phát ở một bệnh nhân từ các khu vực lưu hành. Xác nhận chẩn đoán tại thời điểm này bằng cách tìm trứng trong đờm.

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên:

Ho ra máu và/hoặc tràn dịch màng phổi

Bệnh nhân sống trong khu vực có cua đá, đặc biệt là trẻ em

Bệnh thường tiến triển mãn tính, với các đợt cấp tính

Tình trạng của bệnh nhân ít trầm cảm, không có triệu chứng nhiễm trùng cấp tính, ít sốt hoặc không sốt vào buổi chiều.

Chẩn đoán lâm sàng:

Tiêu chuẩn “vàng” là tìm trứng trong đờm hoặc dịch màng phổi hoặc trong phân, mặc dù tỷ lệ tìm thấy trứng trong đờm chỉ là 40%, thậm chí thấp hơn. Do đó, cần phải tiến hành nhiều xét nghiệm vào những thời điểm khác nhau, đặc biệt là khi ho ra máu. Thu thập đờm 24 giờ giúp tăng cường độ nhạy của việc phát hiện trứng sán.

Phản ứng ELISA dương tính với sán lá phổi

Ngoài ra, các phương pháp chẩn đoán khác cũng được sử dụng, chẳng hạn như; Xét nghiệm dịch màng phổi, dịch phúc mạc và dịch não tủy để tìm trứng sán lá phổi tương tự như xét nghiệm đờm…

Chẩn đoán phân biệt

Hình ảnh lâm sàng của fascioliasis phải được phân biệt với bệnh lao phổi.

Ngoài các yếu tố đặc thù về tiền sử, dịch tễ học, thường trong bệnh lao có sốt vào buổi chiều, sụt cân.

Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh lao là hình dung của bacilli củ.

Dịch màng phổi trong bệnh lao có xu hướng có màu vàng chanh, và trong fascioliasis, nó có màu hồng.

Ngoài ra, cần phân biệt với các tình trạng khác gây ho ra máu như phế quản, ung thư phổi…

Điều trị

Hiện nay, Praziquantel được lựa chọn là loại thuốc ưa thích để điều trị sán lá phổi, liều lượng: 75 mg/kg/ngày chia làm 3 lần x 2 ngày

Ngoài ra, Triclabendazole 10 mg / kg có thể được đưa ra trong 2 liều chia cách nhau 6-8 giờ.

Praziquantel (tên thương hiệu: Billtricide, Distocide, Trematodicide, Cysticide, Cesol, Cestox, Pyquiton…)

Thuốc được hấp thụ tốt bằng đường uống, chủ yếu được bài tiết qua đường tiết niệu.

Tác dụng phụ: Thường nhẹ, nhanh chóng được giải quyết và dung nạp bởi bệnh nhân. Đây là chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, buồn nôn, khó chịu dạ dày dưới, phát ban và có thể sốt. Để hạn chế tác dụng phụ, cần:

+ Uống thuốc khi no, chia 3 lần/ngày, cách nhau 4-6 tiếng.

+ Nghỉ ngơi tại chỗ ít nhất 24 giờ sau khi uống thuốc

+ Không uống rượu hoặc chất kích thích.

Chống chỉ định:

+ Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu

+ Bị nhiễm trùng cấp tính hoặc suy gan, suy thận hoặc rối loạn tâm thần

Dị ứng với Praziquantel.

(Lưu ý: các bà mẹ cho con bú không nên cho con bú trong vòng 72 giờ sau khi dùng thuốc)

Biện pháp phòng bệnh

Chúng ta có thể chủ động phòng ngừa và hạn chế tỷ lệ mắc bệnh fascioliasis. Một số biện pháp phòng ngừa cần thiết cần lưu ý như sau:

– Vệ sinh thực phẩm, đồ uống: không ăn tôm sống, cua, tôm chưa nấu chín hoặc không rõ nguồn gốc. Hãy chắc chắn rửa tay kỹ trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh.

– Quản lý và điều trị phân đờm.

– Điều trị triệt để người mang mầm bệnh.

Chủ động phòng ngừa sán lá phổi là phương pháp tốt nhất để giúp tránh bệnh tật. Qua đó giúp mỗi cá nhân chủ động điều trị sớm và hạn chế sự lây lan trong cộng đồng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu đáng ngờ nào của bệnh, cần đến cơ sở y tế để khám và điều trị.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *