Viêm bể thận là một bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu phổ biến. Khi bệnh không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
Viêm bể thận là gì?
Viêm bể thận thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng, nguyên nhân phổ biến nhất là vi khuẩn gram âm.
1. Viêm bể thận cấp tính
Viêm bể thận cấp tính là một bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu khá phổ biến, gây ra các triệu chứng đột ngột và nghiêm trọng. Vi khuẩn có thể di chuyển ngược từ bàng quang lên niệu quản đến calyces thận hoặc xâm nhập vào máu khi bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết. Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong.
2. Viêm bể thận mãn tính
Viêm bể thận mãn tính là một tổn thương mãn tính đối với nhu mô, mô kẽ của thận, và là hậu quả của quá trình viêm bể thận vào thận, lặp đi lặp lại hoặc kéo dài, gây tổn thương và xơ hóa. suy thận, dẫn đến suy thận.
Dạng mãn tính rất hiếm, nhưng thường được tìm thấy ở trẻ em hoặc những người bị tắc nghẽn đường tiết niệu mắc phải hoặc bẩm sinh.
Triệu chứng viêm bể thận
Các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng khoảng 2 ngày sau khi nhiễm bệnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Sốt trên 38,9°C.
Đau ở bụng, lưng, bên hoặc háng. Thường đau một bên
Đi tiểu đau, đau.
Nước tiểu đục.
Sự hiện diện của mủ hoặc máu trong nước tiểu.
Khẩn cấp hoặc thôi thúc đi tiểu.
Nước tiểu có mùi tanh.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng đi kèm như ớn lạnh, sốt rét, ớn lạnh, buồn nôn, nôn, đau nhức, mệt mỏi, rối loạn tâm thần.
Các triệu chứng ở trẻ em và người lớn tuổi có thể khác với những người khác. Ví dụ, rối loạn tâm thần là phổ biến ở người lớn tuổi và thường là triệu chứng duy nhất của họ.
Những người bị viêm bể thận mãn tính có thể chỉ gặp các triệu chứng nhẹ hoặc thậm chí có thể không có triệu chứng đáng chú ý nào cả, dẫn đến bỏ lỡ tình trạng này.
Nguyên nhân gây viêm bể thận
Viêm bể thận là một bệnh nhiễm trùng bắt đầu ở đường tiết niệu dưới, như một bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu (như viêm bàng quang cấp tính). Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua niệu đạo và bắt đầu nhân lên và lan đến bàng quang. Từ đó, vi khuẩn quay trở lại qua niệu quản đến thận.
Vi khuẩn gây bệnh thường là vi khuẩn gram âm như E.Coli, Klebsiella, Proteus mirabilis và Enterobacter. Ngoài ra, vi khuẩn Gram dương vẫn có khả năng gây bệnh nhưng hiếm gặp hơn như tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn…
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh
1. Viêm bể thận cấp tính
Bất kỳ sự bất thường nào làm gián đoạn dòng nước tiểu bình thường đều có khả năng gây viêm bể thận cấp tính. Ví dụ, những người có bất thường về kích thước hoặc hình dạng đường tiết niệu có thể phải đối mặt với nguy cơ viêm bể thận cao.
Ngoài ra, niệu đạo của phụ nữ ngắn hơn nam giới. Do đó, vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể phụ nữ dễ dàng hơn. Điều này làm cho phụ nữ dễ bị nhiễm trùng thận và có nguy cơ cao bị viêm bể thận cấp tính.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển viêm bể thận cấp tính bao gồm:
Bệnh nhân bị sỏi thận.
Những người có bất thường về thận hoặc bàng quang.
Già cả.
Những người có hệ miễn dịch suy yếu như người mắc bệnh tiểu đường, HIV / AIDS, ung thư.
Những người bị trào ngược bàng quang niệu quản hoặc trào ngược bàng quang niệu quản (một tình trạng trong đó một lượng nhỏ nước tiểu trở lại từ bàng quang vào niệu quản và thận).
Bệnh nhân tăng sản lành tính tuyến tiền liệt.
Các yếu tố khác có thể khiến bạn dễ mắc bệnh hơn bao gồm:
Sử dụng ống thông tiểu (ống thông).
Nội soi bàng quang.
Phẫu thuật tiết niệu.
Một số loại thuốc.
Tổn thương dây thần kinh hoặc tủy sống.
2. Viêm bể thận mãn tính
Các dạng mãn tính của bệnh là phổ biến ở những người bị tắc nghẽn đường tiết niệu. Nguyên nhân có thể là nhiễm trùng đường tiết niệu, trào ngược bàng quang niệu quản và bất thường đường tiết niệu (dị thường về mặt giải phẫu). Hơn nữa, viêm bể thận mãn tính thường gặp ở trẻ em hơn ở người lớn.
Viêm bể thận có nguy hiểm không?
Nếu viêm bể thận không được điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
Áp xe thận: Đây là một tập hợp mủ xung quanh thận do nhiễm trùng các mô mềm xung quanh thận. Nếu không có sự can thiệp sớm, bệnh nhân có thể có các biến chứng nguy hiểm.
Nhiễm trùng huyết: Đây là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào máu. Biểu hiện là nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng, có thể gây sốc nhiễm trùng và suy đa tạng.
Suy thận cấp: Một biến chứng nguy hiểm của viêm bể thận. Biểu hiện là thiểu niệu hoặc vô niệu, nồng độ xét nghiệm urê/creatinine trong máu tăng cao. Suy thận cấp có khả năng gây ra các biến chứng như tăng huyết áp cấp tính hoặc phù phổi cấp, có thể đe dọa tính mạng. Trì hoãn điều trị có thể dẫn đến suy thận mãn tính.
Hoại tử nhú thận: Nhiễm trùng nặng kéo dài có thể gây hoại tử nhú thận, dẫn đến tử vong của tất cả hoặc một phần nhú thận. Nhú thận là lỗ mở của ống thu thập vào thận. Đây là nơi nước tiểu chảy vào niệu quản. Khi hoại tử, nhú thận tách ra và theo nước tiểu, gây tắc nghẽn niệu quản hoặc niệu đạo. Nếu không được can thiệp, tình trạng này sẽ là nguyên nhân khiến bệnh trở nên tồi tệ hơn khi viêm bể thận. Kể từ đó, bệnh nhân phải đối mặt với nguy cơ suy thận cấp tính rất cao.
Kháng kháng sinh: Biến chứng này có thể là do bản chất của vi khuẩn đa kháng và do sử dụng kháng sinh không phù hợp, không đủ liều, không đủ lâu.
Suy thận mạn tính: Viêm bể thận cấp tính có kháng kháng sinh, tái viêm thường xuyên, khi không được điều trị kịp thời và đúng cách dẫn đến viêm bể thận mạn tính, suy thận mạn tính.
Viêm bể thận được chẩn đoán như thế nào?
1. Lâm sàng
Khi chẩn đoán viêm bể thận, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng như:
Triệu chứng nhiễm trùng: Ớn lạnh, sốt cao, mệt mỏi, nhức đầu, lưỡi bẩn, khô môi…
Các triệu chứng của bàng quang cấp tính: Khó đi tiểu, đi tiểu đau, tiểu thường xuyên, tiểu máu, nước tiểu đục, mủ trong nước tiểu.
Biểu hiện của cơn đau: Đau ở sườn, lưng và xương sườn, thường ở một bên, hiếm khi ở cả hai bên. Đã có trường hợp đau bụng.
2. Cận lâm sàng
Công thức máu toàn bộ: Viêm bể thận cấp tính là một bệnh nhiễm trùng. Do đó, các bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân làm xét nghiệm công thức máu để kiểm tra sự gia tăng rõ rệt số lượng bạch cầu, đặc biệt là giảm bạch cầu đa nhân.
Nuôi cấy máu: Phương pháp này giúp xác định nhóm vi khuẩn nào gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
Siêu âm: tìm kiếm các dấu hiệu giãn niệu quản, giãn nở của calyces thận, hình ảnh sỏi thận – tiết niệu, khối u chèn ép …
X-quang: khi nghi ngờ trào ngược vesico-thận.
Bên cạnh đó, để xác định viêm bể thận, có thể thực hiện thêm một số xét nghiệm như protein niệu, dư lượng Addis, nuôi cấy nước tiểu để tìm vi khuẩn. Điều này sẽ giúp bác sĩ xác nhận chẩn đoán, từ đó hướng dẫn điều trị bệnh nhân.
Làm thế nào để điều trị viêm bể thận?
Bệnh nhân bị viêm bể thận, nếu họ bị ớn lạnh hoặc sử dụng kháng sinh ngoại trú trong 3-5 ngày và không đáp ứng, bệnh không giảm, họ sẽ được chuyển sang điều trị nội trú. Nếu các triệu chứng nhẹ, theo dõi ngoại trú và kháng sinh sẽ được sử dụng.
Khi bệnh nhân chuẩn bị dùng kháng sinh, bác sĩ thường chỉ định nuôi cấy nước tiểu để tìm vi khuẩn trong nước tiểu và máu. Trong khi chờ kết quả nuôi cấy vi khuẩn, bệnh nhân được cho dùng kháng sinh và được theo dõi, đánh giá lại sau 3-5 ngày đáp ứng kháng sinh và tiếp tục điều chỉnh hoặc chỉ định điều trị tại bệnh viện khi cần thiết.
1. Sử dụng kháng sinh
Đối với các trường hợp không có triệu chứng nghiêm trọng sẽ được kê đơn thuốc kháng sinh trong 1-14 ngày bằng đường uống. Nếu tình trạng lâm sàng không cải thiện tốt, bệnh nhân bị nhiễm trùng rõ ràng, vẫn bị sốt, nước tiểu đục, đau, mất nước… cần được chuyển sang điều trị nội trú.
Thuốc kháng sinh thường được kê đơn bao gồm:
Aminopenicillins: Được sử dụng một mình hoặc kết hợp với axit clavulanic.
Aminoglycoside: Được sử dụng một mình hoặc kết hợp với Aminopenicillins.
Aztreonam, Cephalosporines thế hệ thứ 2 hoặc thứ 3.
Cotrimoxazole và fluoroquinolones.
2. Điều trị tại bệnh viện
Các trường hợp được chỉ định điều trị tại bệnh viện khi có triệu chứng nặng, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền cần phải nhập viện để theo dõi điều trị. Điều trị cho bà bầu thường khó khăn hơn do những hạn chế trong quá trình điều trị.
Viêm bể thận ở phụ nữ mang thai thường phải nhập viện. Nó có thể đe dọa tính mạng cho cả mẹ và bé. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ sinh non. Phụ nữ mang thai được điều trị bằng kháng sinh nhóm beta-lactam trong ít nhất 24 giờ cho đến khi các triệu chứng của họ được cải thiện.
Để ngăn ngừa viêm bể thận ở phụ nữ mang thai, cần thực hiện nuôi cấy nước tiểu trong khoảng thời gian từ tuần thứ 12 đến tuần thứ 16 của thai kỳ. NTĐTN không có triệu chứng có thể dẫn đến sự phát triển của viêm bể thận. Phát hiện sớm NTĐTN có thể ngăn ngừa nhiễm trùng thận.
3. Phẫu thuật
Viêm bể thận có thể dẫn đến tắc nghẽn thận hoặc sốc nhiễm trùng. Cả hai biến chứng này đều rất nguy hiểm, với tiên lượng tử vong cao.
Khi điều này xảy ra, phẫu thuật thường được chỉ định để loại bỏ tắc nghẽn để loại bỏ bất kỳ vật cản nào hoặc để khắc phục bất kỳ vấn đề cấu trúc nào ở thận. Phẫu thuật cũng có thể cần thiết để dẫn lưu áp-xe không đáp ứng với thuốc kháng sinh.
Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, phẫu thuật cắt bỏ thận có thể là cần thiết.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả
Viêm bể thận là một căn bệnh nguy hiểm. Khi không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nó có thể gây tử vong. Tuy nhiên, bệnh có thể được ngăn ngừa nếu chúng ta chăm sóc sức khỏe, giữ vệ sinh, theo dõi sự phát triển bất thường trong cơ thể và thường xuyên kiểm tra sức khỏe nói chung (cứ sau 6 tháng). Để phòng bệnh, lưu ý:
Giữ gìn vệ sinh bộ phận sinh dục – cơ quan tiết niệu: Đặc biệt chị em cần vệ sinh thật kỹ trong thời kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục…
Những người bị nhiễm trùng đường tiết niệu do tắc nghẽn đường tiết niệu cần được điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng của viêm bể thận.
Người bị sỏi tiết niệu cần uống nhiều nước, hạn chế thực phẩm giàu canxi.
Kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ để phát hiện sớm các bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn để điều trị kịp thời và dứt điểm.
Uống đủ nước: Lượng nước mỗi ngày khoảng 2 – 2,5 lít. Đồng thời, cần đảm bảo lượng nước tiểu từ 1,5 đến 2 lít/ngày, tránh giữ nước tiểu.