Viêm tủy xương là bệnh có tỷ lệ mắc thấp nhưng gây nhiều di chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây sẽ đề cập đến các triệu chứng cần nhận biết, cách chẩn đoán và điều trị viêm tủy xương hiệu quả. Mời bạn tham khảo.
1. Viêm tủy xương là gì?
Viêm tủy xương là một bệnh liên quan đến nhiễm trùng xương cấp tính hoặc mãn tính. Nguyên nhân chính của bệnh là do một số loại vi khuẩn gây ra, phổ biến nhất là Staphylococcus aureus. Chúng tồn tại tại bất kỳ vị trí viêm nào trong cơ thể và sau đó xâm nhập vào xương qua:
Máu: Vi khuẩn từ máu, sau khi xâm nhập vào các mô của xương, sẽ gây nhiễm trùng, chủ yếu ở đốt sống và vùng xương chưa trưởng thành.
Đường gần: Vi khuẩn từ các mô mềm bị nhiễm bệnh xâm nhập trực tiếp vào xương. Tình trạng này là phổ biến nhất sau phẫu thuật hoặc gãy xương hở.
Tổn thương mạch máu và dây thần kinh: Điều này sẽ gây thiếu máu, làm suy yếu khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến vi khuẩn ở môi trường bên ngoài dễ dàng xâm nhập vào xương hơn.
Nói chung, trẻ em trong độ tuổi từ 6 đến 16 có nguy cơ cao bị viêm tủy xương. Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, bệnh sẽ khiến các khớp bị cứng hoặc thậm chí làm hỏng xương. Do đó, cần điều trị viêm tủy xương kịp thời để tránh gây biến chứng xấu.
2. Các dấu hiệu của viêm tủy xương là gì?
Tùy thuộc vào loại viêm tủy xương, bệnh nhân sẽ có các triệu chứng sau:
2.1. Viêm tủy xương cấp tính
Tình trạng viêm tủy này thường xuất hiện ở trẻ em với các dấu hiệu sau:
Nhiễm trùng toàn thân: Tình trạng này thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao hoặc ớn lạnh. Đặc biệt, khi các mô mềm gần xương xuất hiện những đốm đỏ với triệu chứng sưng cho thấy tình trạng viêm tủy xương đã thay đổi khá nặng.
Đau khớp và xương: Đây là nguyên nhân ảnh hưởng đến khả năng đi lại của bệnh nhân. Nếu viêm tủy xương nặng, cơn đau sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Sưng mủ ở vùng viêm: Khi tình trạng viêm kéo dài rất dễ hình thành áp xe tại vị trí đó. Kèm theo sưng và nóng ở vùng bị viêm. Trong một số trường hợp, cũng có một dịch mủ có mùi tanh.
Ở người lớn, viêm tủy xương thường chỉ xảy ra ở vùng đĩa đệm. Điều này sẽ gây đau khó chịu, rối loạn đường ruột, hạn chế vận động hoặc thậm chí tê liệt nếu tình trạng viêm gây áp lực lên các dây thần kinh. Do đó, cần điều trị viêm tủy xương kịp thời.
2.2. Viêm tủy xương mãn tính
Viêm tủy xương mãn tính thường không có triệu chứng rõ ràng. Các triệu chứng ban đầu thường xuất hiện xen kẽ. Tuy nhiên, tình trạng viêm này khá nguy hiểm. Biểu hiện phổ biến nhất là sự xuất hiện của một lỗ rò từ xương đến da. Mủ sẽ rỉ ra từ đây và đôi khi thậm chí là những mảnh xương chết.
Trong trường hợp lỗ rò được đóng lại, mủ không thể thoát ra ngoài và tích tụ, nhiễm trùng sẽ dễ dàng tái phát.
3. Các biến chứng của viêm tủy xương là gì?
Nếu không được chẩn đoán và điều trị viêm tủy xương đúng cách và kịp thời, bệnh nhân có thể gặp các biến chứng sau:
Áp-xe.
Viêm khớp truyền nhiễm.
Xương bị biến dạng.
Trải qua một gãy xương bệnh lý.
Nhiễm trùng máu.
Viêm khớp truyền nhiễm.
Nhiễm trùng khu vực phần mềm liền kề.
Còi xương ở trẻ em.
Ung thư biểu mô tế bào vảy.
4. Làm thế nào để chẩn đoán viêm tủy xương?
Viêm tủy xương cấp tính rất dễ âm thầm phát triển thành mãn tính. Do đó, cần chẩn đoán bệnh sớm thông qua các phương pháp sau:
Kiểm tra các triệu chứng lâm sàng tại các vị trí viêm hoặc nhiễm trùng trên khắp cơ thể.
X-quang được thực hiện cho phản ứng màng ngoài tim, phù mô mềm hoặc bất thường xương. Thông thường, các tổn thương trở nên rõ ràng trên X-quang ít nhất 2 đến 4 tuần sau khi viêm tủy xương phát triển.
Cộng hưởng từ được chỉ định để phát hiện sớm viêm tủy xương trong vòng 3 đến 5 ngày kể từ khi khởi phát.
Chụp cắt lớp vi tính để quan sát sự thay đổi của mô mềm sau khi viêm.
Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán số lượng bạch cầu tăng cao hoặc tốc độ máu lắng.
Xạ hình xương để chẩn đoán sớm viêm tủy xương được đánh giá cao. Đặc biệt, phương pháp này còn giúp phát hiện sớm các bệnh như u xương, ung thư xương, chấn thương bên trong xương hay hoại tử vô mạch,… mà cơ sở y tế đó cần đáp ứng yêu cầu về trang thiết bị, trình độ kỹ thuật.
5. Điều trị hiệu quả viêm tủy xương
Điều trị sớm viêm tủy xương sẽ giúp ích rất nhiều cho việc phục hồi và tránh các di chứng nguy hiểm. Đặc biệt, cần áp dụng đúng phương pháp để đạt hiệu quả điều trị cao. Chi tiết:
Chẩn đoán sớm và sử dụng kháng sinh tiêm tĩnh mạch.
Dẫn lưu mủ và mô hoại tử nếu có.
Xác định loại vi khuẩn gây viêm bằng nuôi cấy máu hoặc dịch khớp, v.v.
Sử dụng kháng sinh liều cao tiêu diệt vi khuẩn.
Việc điều trị và sử dụng kháng sinh nên dựa trên kháng sinh đồ.
Với điều trị tích cực, bệnh nhân sẽ dần hồi phục chỉ sau 4 đến 6 tuần. Phương pháp phẫu thuật chỉ được áp dụng trong trường hợp viêm tủy xương có biến chứng nặng hoặc có dấu hiệu chèn ép thần kinh.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://thongtinbenh.vn