Rối loạn lưỡng cực và tự tử

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh tâm thần nghiêm trọng, đặc trưng bởi những thay đổi cực đoan trong tâm trạng của bệnh nhân từ hưng cảm sang trầm cảm. Giữa các giai đoạn tâm trạng này, bệnh nhân có thể trải qua những giai đoạn tâm trạng bình thường. Rối loạn lưỡng cực có thể dẫn đến các hành vi nguy hiểm nếu không được điều trị thích hợp.

1. Rối loạn lưỡng cực là gì?

Rối loạn lưỡng cực, còn được gọi là rối loạn hưng cảm, là một bệnh tâm thần nghiêm trọng. Đây là một rối loạn có thể dẫn đến hành vi rủi ro, đặc biệt là khi các mối quan hệ và sự nghiệp của bệnh nhân bị tổn hại, và người đó thậm chí còn có nhiều khả năng tự tử nếu không được điều trị.

Rối loạn lưỡng cực được đặc trưng bởi những thay đổi cực đoan trong tâm trạng, từ hưng cảm đến trầm cảm. Giữa các giai đoạn tâm trạng này, một người bị rối loạn lưỡng cực có thể trải qua các giai đoạn tâm trạng bình thường.

Giai đoạn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực được mô tả là giai đoạn bệnh nhân cảm thấy bồn chồn, tràn đầy năng lượng, nói nhiều, liều lĩnh, tràn đầy năng lượng và hưng phấn. Có thể có chi tiêu xa hoa hoặc quan hệ tình dục rủi ro bốc đồng. Sau đó, đến một lúc nào đó, tâm trạng tăng vọt này có thể biến thành một thứ gì đó đen tối hơn – khó chịu, bối rối, tức giận, cảm thấy bị mắc kẹt.

Giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực được mô tả trái ngược với giai đoạn hưng cảm, với các triệu chứng như buồn bã, khóc, cảm giác vô dụng, mất năng lượng, mất khoái cảm và khó ngủ.

Nhưng hưng cảm và trầm cảm là khác nhau đối với mỗi người, và rối loạn lưỡng cực là một rối loạn phức tạp để chẩn đoán. Đối với một số người, hưng cảm hoặc trầm cảm có thể kéo dài trong nhiều tuần hoặc vài tháng hoặc thậm chí một năm hoặc hơn. Đối với những người khác, rối loạn lưỡng cực xảy ra như các giai đoạn tâm trạng thường xuyên hơn và ngắn hơn.

Trải qua một giai đoạn hưng cảm có thể nghĩ rằng mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp. Tuy nhiên, nguy hiểm đến khi cơn hưng cảm trở nên tồi tệ hơn. Những thay đổi có thể rất ấn tượng và được đánh dấu bằng hành vi liều lĩnh, quan hệ tình dục bừa bãi, rủi ro cá nhân hoặc liên quan đến công việc và vô trách nhiệm tài chính.

Các giai đoạn trầm cảm có thể nguy hiểm như nhau. Một người có thể có ý nghĩ tự tử thường xuyên.

Rối loạn lưỡng cực cũng khó khăn không kém đối với gia đình của người mắc bệnh. Theo một số chuyên gia, tình trạng này là một trong những bệnh tâm thần khó chấp nhận nhất đối với các gia đình. Khi một người đôi khi rất năng suất và sau đó trở nên vô lý, nó có vẻ giống như một hành vi xấu hơn là một căn bệnh.

Nếu điều này xảy ra với bạn hoặc người thân của bạn, bước đầu tiên để giải quyết vấn đề là gặp một nhà tâm lý học. Cho dù đó là rối loạn lưỡng cực hay một vấn đề liên quan đến tâm trạng khác, các phương pháp điều trị hiệu quả đều có sẵn. Điều quan trọng nhất là bạn nhận ra vấn đề và bắt đầu tìm kiếm sự giúp đỡ.

2. Rối loạn lưỡng cực có nguy hiểm không?

Những người bị rối loạn lưỡng cực, trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác thường có những giai đoạn họ cảm thấy vô cùng buồn bã, tuyệt vọng, lo lắng hoặc bối rối. Khi những cảm xúc này trở nên quá mãnh liệt, người đó có thể đấu tranh với cách đối phó với những cảm xúc tràn ngập, và đối với một số người, nỗ lực đối phó với đau khổ có thể được coi là hành vi hành vi. tự gây thương tích.

Tự gây thương tích, thường bao gồm cắt, cắt hoặc tự làm hại bản thân, là một nỗ lực gây tổn thương để đối phó với những cảm xúc tiêu cực chiếm ưu thế, chẳng hạn như tức giận, lo lắng và thất vọng. cực đoan. Nó không phải là một hành động một lần, mà thường được lặp đi lặp lại.

Thông thường, những người cố tình làm tổn thương bản thân là những người đã trải qua những sự kiện đau thương trong thời thơ ấu hoặc phát triển sớm.

2.1. Một số dạng tự gây thương tích ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực

Cắt da bằng vật sắc nhọn là một hình thức tự gây thương tích. Các hình thức tự gây thương tích khác có thể bao gồm đốt, đánh hoặc bầm tím, cắn, đập đầu hoặc gãi da. Đôi khi nhổ tóc cũng là một hình thức tự làm hại bản thân.

Một số người tự gây thương tích có thể làm như vậy một cách có phương pháp hoặc thường xuyên, gần như thể tự gây thương tích là một nghi lễ. Những người khác có thể tự gây thương tích một cách bốc đồng như một cách để giảm bớt ngay lập tức khỏi sự tích tụ căng thẳng. Họ có thể tự gây thương tích như một cách để điều chỉnh cảm xúc mãnh liệt hoặc như một cách tự phân tâm.

Bất kể tự gây thương tích được sử dụng như thế nào, đó là một hành động không lành mạnh, nguy hiểm và có thể để lại sẹo sâu cả về thể chất và tinh thần.

2.2. Tại sao những người bị rối loạn lưỡng cực tự gây thương tích?

Cũng giống như có những cách lành mạnh để giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, cũng có những cách không lành mạnh để đối phó với cảm giác tiêu cực. Đối với một số người, tự gây thương tích là một cách để giảm căng thẳng và đối phó với những cảm xúc tiêu cực.

Cùng với việc tự làm hại bản thân, một số người bị rối loạn lưỡng cực và các rối loạn tâm thần khác có nhiều khả năng lạm dụng ma túy hoặc rượu hơn những người không bị rối loạn tâm trạng. Một số chuyên gia tin rằng các hành vi rủi ro có liên quan đến việc bệnh nhân cố gắng tự làm dịu tâm trạng khó chịu, đặc biệt nếu họ cảm thấy bị choáng ngợp bởi những cảm xúc đau thương.

Giống như ma túy và rượu, tự gây thương tích không phải là một cách hiệu quả để cố gắng giảm bớt cảm xúc tiêu cực. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là những người bị rối loạn tâm thần, đặc biệt là khi các sự kiện chấn thương hoặc lạm dụng xảy ra trong thời thơ ấu, hãy nói chuyện với bác sĩ của họ về các chiến lược hiệu quả. để giúp kiểm soát cảm giác đau buồn.

2.3. Tự gây thương tích có thể dẫn đến tự tử không?

Tự tử là một nguy cơ lớn đối với những người bị rối loạn lưỡng cực. Từ 25% đến 50% những người bị rối loạn lưỡng cực cố gắng tự tử, và 15% chết vì tự tử. Nhưng những người tự gây thương tích để thoát khỏi cảm giác tồi tệ không nhất thiết phải tự tử.

Mặc dù tự gây thương tích và tự tử là khác nhau, tự gây thương tích không nên được coi là một vấn đề tầm thường. Bản chất của tự gây thương tích là tổn hại về thể chất đối với cơ thể của một người. Điều quan trọng là người tự gây thương tích phải tìm kiếm sự giúp đỡ.

3. Rối loạn lưỡng cực và tự tử

Những người bị rối loạn lưỡng cực có nguy cơ tự tử rất cao nếu họ không được điều trị. Hiệp hội Sức khỏe Tâm thần Quốc gia báo cáo rằng 30% -70% nạn nhân tự tử đã bị một số dạng trầm cảm. Đàn ông có tỷ lệ tự tử gần 75%, mặc dù số phụ nữ cố gắng tự tử nhiều gấp đôi nam giới.

Các yếu tố nguy cơ tự tử ở một người bao gồm:

Rối loạn tâm thần và lạm dụng chất gây nghiện

Tiền sử gia đình bị rối loạn tâm thần hoặc lạm dụng chất kích thích

Đã từng có ý định tự tử trước đây

Có tiền sử gia đình bị lạm dụng thể chất hoặc tình dục

Có một thành viên gia đình hoặc bạn bè đã cố gắng tự tử

Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết có nguy cơ tự tử và có dấu hiệu cảnh báo, đừng đứng yên. Tìm kiếm sự giúp đỡ của một chuyên gia chăm sóc sức khỏe ngay lập tức. Mọi người thường nói về tự tử trước khi họ cố gắng tự tử, vì vậy hãy chú ý đến những gì họ đang nói và nghiêm túc với họ.

Một số dấu hiệu cảnh báo tự tử ở những người bị rối loạn lưỡng cực bao gồm:

Nói về tự tử

Luôn luôn nói hoặc nghĩ về cái chết

Đưa ra nhận xét về việc vô vọng, bất lực hoặc vô giá trị

Nói những điều như “Sẽ tốt hơn nếu tôi không ở đây” hoặc “Tôi muốn ra ngoài”

Trầm cảm trở nên tồi tệ hơn

Thay đổi đột ngột từ rất buồn sang rất bình tĩnh hoặc hạnh phúc

Tăng đáng kể lạm dụng rượu hoặc ma túy

Có một “mong muốn chết”, cám dỗ số phận bằng cách chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến cái chết, giống như lái xe vượt đèn đỏ

Mất hứng thú với những thứ đã từng được quan tâm

Ghé thăm hoặc gọi cho những người bạn quan tâm

Thay đổi di chúc

Vấn đề về giấc ngủ gần đây

Không ngủ

Có vẻ bồn chồn hoặc kích động

Nghĩ rằng bạn không thể ngừng làm hại bản thân

Nghe giọng nói của bạn làm hại chính mình

Muốn tự tử?

4. Rối loạn lưỡng cực có chữa được không?

Rối loạn lưỡng cực là một tình trạng y tế suốt đời. Điều trị được hướng vào việc quản lý các triệu chứng của bệnh.

Điều trị rối loạn lưỡng cực nên được hướng dẫn bởi bác sĩ tâm thần. Điều trị rối loạn lưỡng cực bao gồm:

Điều trị bằng thuốc

Tâm lý trị liệu

Liệu pháp điện giật (ECT)

Liệu pháp kích thích từ xuyên sọ (TMS)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *