Đặc điểm của bệnh thận mãn tính

Bệnh thận mãn tính là sự mất chức năng thận chậm và tiến triển trong vài năm. Bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối có thể bị suy thận. Tuy nhiên, bất cứ khi nào bệnh thận tiến triển, mức độ chất thải nguy hiểm có thể nhanh chóng tích tụ bên trong cơ thể. Điều trị nhằm mục đích ngăn chặn hoặc làm chậm sự tiến triển của rối loạn chức năng thận bằng cách kiểm soát nguyên nhân cơ bản.

1. Bệnh thận mãn tính là gì?

Bệnh thận mãn tính là một tình trạng chậm và dần dần gây rối loạn chức năng thận. Tuy nhiên, nếu một quả thận ngừng hoạt động, quả thận còn lại vẫn có thể thực hiện các chức năng cơ bản trong cơ thể.

Hầu hết những người bị bệnh thận không biết họ mắc bệnh vì các triệu chứng thường không phát triển trong giai đoạn đầu của CKD. Thông thường, vào thời điểm một người nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào, tình trạng này đã ở giai đoạn tiến triển. Tổn thương thận ở giai đoạn này là không thể đảo ngược.

2. Đặc điểm của bệnh thận mãn tính

Các triệu chứng của bệnh thận mãn tính bao gồm:

Tăng huyết áp

Phù hoặc sưng bàn chân, bàn tay và mắt cá chân

Mệt

Giảm lượng nước tiểu

Máu trong nước tiểu

Nước tiểu sẫm màu

Giảm sự tỉnh táo về tinh thần khi bị biến chứng suy thận mạn tính

Biếng ăn

Da ngứa dai dẳng

Đi tiểu thường xuyên hơn, đặc biệt là vào ban đêm

3. Các giai đoạn của bệnh thận mãn tính được phân chia như thế nào?

Các bác sĩ sử dụng khái niệm tốc độ lọc cầu thận (GFR) để xác định bệnh thận mãn tính tiến triển như thế nào. Nói cách khác, giá trị GFR cho biết thận của một người lọc chất thải tốt như thế nào. Tuy nhiên, con số này có thể phụ thuộc vào kích thước cơ thể, giới tính và tuổi tác của một người.

Bác sĩ có thể xác định GFR của một người bằng cách kiểm tra mức độ creatinine trong máu. Creatinine là một sản phẩm thải của creatine, một loại axit giúp cung cấp nhiên liệu cho các tế bào cơ. Khi thận hoạt động tốt, chúng lọc một lượng creatinine tương đối ổn định từ máu. Sự thay đổi nồng độ creatinine trong máu có thể chỉ ra một người có vấn đề với thận.

Sự thay đổi GFR của bệnh nhân cho phép bác sĩ phân loại bệnh thận mãn tính thành các giai đoạn, như sau.

3.1. Giai đoạn 1

Bệnh thận mãn tính giai đoạn 1 có nghĩa là GFR của người đó ít nhất là 90 ml mỗi phút (ml / phút) trên 1,73 m2. Đây là chức năng thận bình thường nhưng có bằng chứng về tổn thương thận. Một số dấu hiệu của tổn thương thận giai đoạn 1 có thể là protein trong nước tiểu hoặc tổn thương vật lý.

3.2. Giai đoạn 2

Nếu một người bị bệnh thận mãn tính giai đoạn 2, GFR là 60-89 ml / phút trên 1,73 m2. GFR trong phạm vi này thường có nghĩa là thận đang hoạt động tốt. Tuy nhiên, GFR này chỉ ra rằng một người bị CKD giai đoạn 2 có thêm dấu hiệu tổn thương thận. Những dấu hiệu này có thể bao gồm tổn thương vật lý đối với thận hoặc protein trong nước tiểu của một người.

3.3. Giai đoạn 3

Trong giai đoạn 3 CKD, GFR nằm trong khoảng 30-59 ml / phút trên 1,73 m2. Phạm vi này chỉ ra rằng người đó có một số tổn thương đối với thận và thận không còn có thể hoạt động bình thường.

Bệnh thận mãn tính giai đoạn 3 có thể được chia thành hai loại phụ:

Giai đoạn 3a: Giai đoạn 3a có nghĩa là GFR từ 45-59 ml / phút trên 1,73 m2.

Giai đoạn 3b: Giai đoạn 3b có nghĩa là GFR từ 30-44 ml / phút trên 1,73 m2.

Mặc dù hầu hết những người bị CKD giai đoạn 3 không có triệu chứng, một số người có thể gặp:

Sưng ở bàn tay và bàn chân

Đau lưng

Đi tiểu thường xuyên hơn

Thiếu máu

Huyết áp cao

Loãng xương

3.4. Giai đoạn 4

Ở giai đoạn 4, GFR là 15–29 ml/phút trên 1,73 m2. Ở giai đoạn này, thận đã bị tổn thương từ trung bình đến nặng và là giai đoạn cuối của bệnh thận trước khi bước vào suy thận mạn tính với các biến chứng như sưng tay chân, đau lưng và đi tiểu thường xuyên hơn. Các biến chứng khác như thiếu máu hoặc bệnh xương cũng có nhiều khả năng.

3.5. Giai đoạn 5

Một người bị suy thận giai đoạn 5 có GFR là 15 ml / phút trên 1,73 m2 hoặc ít hơn. Ở giai đoạn này, thận gần như không còn đảm bảo các chức năng cơ bản.

Các triệu chứng của suy thận bao gồm:

Ngứa

Chuột rút cơ bắp

Buồn nôn

Nôn mửa

Sưng ở bàn tay và bàn chân

Đau lưng

Đi tiểu thường xuyên hơn

Khó ngủ

Khó thở

Nếu suy thận đến giai đoạn này, bệnh nhân sẽ cần lọc máu hoặc ghép thận để sống sót. Lọc thận giúp lọc nước và độc tố trong máu khi thận không còn khả năng.

4. Nguyên nhân của bệnh thận mãn tính là gì?

Thận hoạt động như một hệ thống lọc phức tạp trong cơ thể, giúp loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa ra khỏi máu và bài tiết ra khỏi cơ thể. Theo đó, các vấn đề gây tổn thương thận có thể xảy ra khi:

Lưu lượng máu không đến thận đúng cách

Tổn thương trực tiếp đến nhu mô thận

Nếu có tắc nghẽn chặn dòng nước tiểu

Hậu quả của bệnh tiểu đường hoặc huyết áp cao.

Nguyên nhân cụ thể của bệnh thận mãn tính bao gồm:

Lưu lượng nước tiểu bị cản trở: Nước tiểu bị tắc nghẽn có thể sao lưu vào thận từ bàng quang, làm tăng áp lực lên thận và suy giảm chức năng. Nguyên nhân có thể là phì đại tuyến tiền liệt, sỏi thận và khối u.

Bệnh thận: Bệnh thận đa nang, viêm bể thận và viêm cầu thận.

Hẹp động mạch thận: Thu hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch thận khi nó đi vào thận.

Ngộ độc kim loại nặng: Chì là một nguồn gây độc thận phổ biến.

Lupus ban đỏ hệ thống: Đây là một tình trạng tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công thận như thể chúng là mô lạ.

Sốt rét và sốt vàng da: Hai bệnh do muỗi truyền này có thể gây suy giảm chức năng thận.

Một số loại thuốc: Lạm dụng một số loại thuốc, đặc biệt là NSAID, có thể dẫn đến suy thận.

Sử dụng ma túy bất hợp pháp: Sử dụng các chất như heroin hoặc cocaine có thể làm hỏng thận.

Tổn thương thận: Bị đánh mạnh hoặc một chấn thương vật lý khác đối với thận có thể gây tổn thương thận.

Để chẩn đoán CKD, bác sĩ có thể kiểm tra các dấu hiệu của bệnh và hỏi bệnh nhân về các triệu chứng phổ biến. Tuy nhiên, bệnh lý này chủ yếu dựa trên các xét nghiệm chức năng tiết niệu, bao gồm:

Xét nghiệm nước tiểu: giúp xác định xem có albumin hay không. Albumin có trong nước tiểu khi thận bị tổn thương.

Quét thận: Các bác sĩ thường sử dụng siêu âm để đánh giá kích thước và hình dạng của thận. Chụp MRI hoặc CT cũng có thể được sử dụng trong những trường hợp hiếm hoi, đặc biệt là khi siêu âm không rõ ràng.

Sinh thiết thận: Bác sĩ lấy một mẫu mô thận nhỏ và kiểm tra tổn thương tế bào.

X-quang ngực: Mục đích của chụp X-quang ngực là để kiểm tra phù phổi, đó là chất lỏng bị mắc kẹt trong phổi.

GFR: Con số này cho thấy thận có khả năng lọc chất thải tốt như thế nào. Chỉ số này được tính toán dựa trên creatinine máu và các thông số khác của mỗi người như tuổi, giới tính, cân nặng.

Nói tóm lại, bệnh thận mãn tính là một tình trạng phổ biến, nhưng thông thường, mọi người không nhận ra họ có nó cho đến khi chức năng thận suy giảm rõ rệt. Khi suy thận mạn tính diễn biến phức tạp, bệnh nhân sẽ cần lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Việc phòng ngừa bệnh thận mãn tính phụ thuộc phần lớn vào việc kiểm soát các nguyên nhân chính, đó là bệnh tiểu đường và tăng huyết áp. Theo đó, những người có nguy cơ mắc bệnh thận mãn tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ về xét nghiệm chức năng thận định kỳ. Ngoài ra, dẫn đầu một lối sống lành mạnh thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục cũng có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng suy thận mãn tính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *