Hội chứng ống cổ tay và những điều bạn cần biết

Hội chứng ống cổ tay hoặc ống cổ tay là một tình trạng y tế phổ biến liên quan đến các dây thần kinh. Bệnh xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, đặc biệt là hoạt động liên tục của bàn tay. Tìm hiểu các thông tin liên quan đến hội chứng này sẽ giúp bạn có biện pháp phòng ngừa cũng như kiểm soát tốt để tránh tình trạng trở nên tồi tệ hơn.

1. Tổng quan về hội chứng cổ tay

Hội chứng ống cổ tay là gì?

Hội chứng ống cổ tay hoặc ống cổ tay, còn được gọi là hội chứng ống cổ tay hoặc hội chứng chèn ép dây thần kinh giữa. Bệnh bao gồm một tập hợp các triệu chứng bất thường phát sinh từ hệ thống thần kinh ngoại biên của bàn tay. Tình trạng này có thể xảy ra ở tất cả các đối tượng, phụ nữ chiếm tỷ lệ cao hơn, trong đó phụ nữ mang thai là phổ biến nhất.

Nguyên nhân

Hội chứng ống cổ tay xảy ra do không gian (đường hầm) giữa các xương ở vị trí này hẹp hơn bình thường vì một số lý do. Các dây thần kinh bị chèn ép và chèn ép trong không gian dẫn đến đau, rát và cảm giác châm chích. Các triệu chứng có thể dần dần lan đến cẳng tay và cánh tay, dẫn đến khả năng vận động kém và thường bị tê. Chèn ép kéo dài có thể dẫn đến teo cơ hoặc liệt cơ cổ tay, tổn thương thần kinh sẽ không hồi phục nếu tác động liên tục.

Thông thường, do tính chất công việc, việc phải thao tác tay liên tục hoặc duy trì tư thế cố định trong thời gian dài sẽ gây ra tình trạng chèn ép thần kinh giữa hai cổ tay. Do đó, những người làm việc thường xuyên với máy tính, nhà văn, tác giả, biên tập viên, nhân viên văn phòng, nhân viên thu ngân, kế toán, vv có nguy cơ mắc hội chứng cổ tay.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác có thể kể đến như: bất thường ở gân gương, ống cổ tay nhỏ bẩm sinh, u nang hạch, lipomas,… Người bị nhiễm trùng khớp, bệnh Lyme hoặc nhiễm Mycobacterium,. .. Đối tượng mắc các bệnh như mô liên kết, bệnh gút hoặc giả hành, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường, suy giáp, suy tim, béo phì, phụ nữ mang thai,… cũng có nguy cơ mắc bệnh ống cổ tay. .

2. Chẩn đoán và điều trị hội chứng ống cổ tay

Chẩn đoán

Để chẩn đoán chính xác tình trạng trong ống cổ tay, các bác sĩ có thể dựa vào các biểu hiện lâm sàng kết hợp với các yếu tố ảnh hưởng để đưa ra định hướng.

Ngoài ra, phương pháp đo dẫn truyền thần kinh của cảm giác và chuyển động trong da và cơ mà nó chi phối, để chẩn đoán chính xác bệnh nhân mắc hội chứng cổ tay. Kỹ thuật này có thể giúp bác sĩ đưa ra kết luận về vị trí nén chính xác và kiểm tra mức độ thiệt hại. Từ đó, tìm kiếm và tư vấn cho bệnh nhân về phương pháp điều trị cho từng trường hợp cụ thể.

Điều trị

Tùy theo mức độ tổn thương và tình trạng của từng bệnh nhân mà bác sĩ tiến hành các phương pháp điều trị hội chứng cổ tay khác nhau.

Điều trị bảo tồn

Các trường hợp nhẹ có thể được quản lý bằng các biện pháp đơn giản như giảm áp lực trong ống cổ tay bằng cách giảm viêm, phù gân uốn cong, hoặc viêm khớp hoặc tụ máu do chấn thương. Ngoài ra, cũng cần chú ý thay đổi thói quen sinh hoạt và cử động tay. Bạn có thể sử dụng một số loại thuốc giảm đau, thuốc chống viêm như Aspirin, Ibuprofen, Naproxen để giảm triệu chứng đau nhức.

Đối với những bệnh nhân cần can thiệp y tế, có thể áp dụng phương pháp nẹp cổ tay. Đây là cách cố định ống cổ tay ngay cả khi bệnh nhân đang ngủ để hạn chế triệu chứng. Phương pháp này cũng được đánh giá là an toàn và hiệu quả đối với phụ nữ mang thai.

Thuốc chống viêm và giảm đau mạnh hơn có thể được kê toa như NSAID hoặc tiêm steroid vào ống cổ tay, kết hợp với thuốc bổ thần kinh như vitamin B hoặc dẫn xuất B6. Tuy nhiên, phương pháp điều trị y tế bằng thuốc chỉ được áp dụng trong trường hợp bệnh có triệu chứng kéo dài nhưng không xảy ra tổn thương thần kinh.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị hội chứng ống cổ tay áp dụng cho bệnh nhân nặng, sau khi dùng thuốc một thời gian nhưng không có tác dụng. Trong trường hợp bệnh nhân được phát hiện bị tổn thương thần kinh, phẫu thuật cần được tiến hành ngay lập tức.

Hiện nay, phẫu thuật thường mang lại thành công và hiệu quả cao trong điều trị hội chứng ống cổ tay. Tuy nhiên, thủ tục có thể làm hỏng nhiều khu vực khác của cổ tay, vì vậy nó cần phải được thực hiện bởi những người có trình độ.

Các bác sĩ có thể lựa chọn phương pháp nội soi hoặc phẫu thuật hở tùy thuộc vào trang thiết bị y tế, kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện và thể trạng, yêu cầu của người bệnh.

Tuy nhiên, bạn cần biết rằng, ngay cả sau khi phẫu thuật, hội chứng này vẫn có thể quay trở lại nếu không thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Do đó, người mắc bệnh cần hết sức cẩn thận, phòng bệnh trước khi xảy ra sẽ là cách bảo vệ tay tốt nhất, an toàn nhất.

3. Các biện pháp phòng ngừa cho hội chứng ống cổ tay

Để ngăn ngừa hội chứng ống cổ tay, bạn có thể tham khảo một số phương pháp sau:

Thay đổi thói quen làm việc của bàn tay của bạn. Dưới đây là cách khắc phục nguyên nhân để bảo vệ sức khỏe của bàn tay bạn. Nếu tính chất công việc của bạn đòi hỏi bạn phải liên tục di chuyển bàn tay của bạn, hãy cho nó nghỉ ngơi nhiều hơn. Bạn có thể cân bằng giữa thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi để thư giãn tay và phòng bệnh.

Chú ý đến tư thế làm việc, tránh giữ tư thế quá lâu, đặc biệt là vị trí của cánh tay và xương bả vai vì chúng ảnh hưởng đến cổ tay.

Không dùng tay để tựa đầu hoặc tựa lên trán khi ngủ vì sẽ dễ làm tê tay và dẫn đến hội chứng chèn ép thần kinh.

Không sử dụng các chất kích thích như Caffeine, Nicotine vì sẽ gây hại cho sức khỏe, tê tay và tình trạng sức khỏe có thể nặng hơn.

Châm cứu và xoa bóp là phương pháp an toàn, giảm đau hiệu quả và lưu thông máu tốt. Đây cũng là biện pháp được nhiều bác sĩ khuyến cáo phụ nữ mang thai áp dụng để phòng ngừa hoặc kết hợp điều trị với hội chứng ống cổ tay.

Trong trường hợp cần thiết, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra cụ thể về tình trạng sức khỏe của bạn. Tình trạng sức khỏe của cơ thể có được kiểm soát hiệu quả hay không phụ thuộc vào khả năng chăm sóc bản thân của bạn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *