Điều trị rối loạn nước và điện giải ở trẻ sơ sinh

Trẻ dễ có nguy cơ bị rối loạn nước và điện giải khi có bất kỳ tình trạng sức khỏe bất thường nào và nhanh chóng rơi vào hậu quả nghiêm trọng hơn nếu không được phát hiện và khắc phục kịp thời.

1. Rối loạn nước và điện giải ở trẻ sơ sinh là gì?

Nước là thành phần chính trong mọi tế bào của một sinh vật sống. Chất điện giải là các nguyên tử phân cực có thể di chuyển qua lại trên màng tế bào, đảm bảo nhiệm vụ ổn định tiềm năng màng và tham gia vào các hoạt động sự sống. Cụ thể, các chất điện giải như các khoáng chất tích điện natri, kali, canxi, phốt pho và magiê, rất quan trọng đối với chức năng thần kinh và tế bào cơ. Do đó, cân bằng nước và điện giải là một trong những yếu tố cực kỳ quan trọng để duy trì sự ổn định của môi trường bên trong.

Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, so với trẻ lớn và người lớn, tỷ lệ nước trong toàn bộ khối lượng cơ thể vẫn còn khá cao. Mặt khác, dinh dưỡng của trẻ trong những ngày đầu đời hoàn toàn lỏng với sữa công thức và sữa mẹ; Đồng thời, tỷ lệ diện tích da so với khối lượng cơ thể lớn, cân bằng nước và điện giải dễ bị ảnh hưởng.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của rối loạn nước và điện giải ở trẻ sơ sinh là gì?

Chất điện giải được tìm thấy trong tất cả các môi trường chứa chất lỏng trong các sinh vật sống. Mất nước có thể làm đảo lộn sự cân bằng điện giải ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, và ngược lại, sự thiếu hụt hoặc dư thừa các chất điện giải cụ thể cũng có thể thay đổi phân phối nước.

Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, khi tất cả các nguồn nước và chất điện giải đi vào cơ thể hoàn toàn phụ thuộc vào người khác, sẽ dễ bị mất nước, vì kích thước cơ thể của chúng rất nhỏ so với diện tích da và da. Quá trình trao đổi chất luôn diễn ra với tốc độ rất nhanh. Từ đó, chức năng cân bằng nước và điện giải cần được duy trì với tốc độ nhanh hơn nhiều lần so với người lớn.

Bất kỳ tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật nào, dù đơn giản đến đâu, vẫn có thể gây ra rối loạn điện giải ở trẻ sơ sinh. Cụ thể, khi trẻ nôn nhiều lần hoặc với số lượng lớn trong ngày, bị tiêu chảy hoặc sốt cao, bỏ bú hoặc bú kém… đều làm tăng nguy cơ rối loạn điện giải. Không chỉ vậy, khi nhiệt độ môi trường quá cao, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh trong lồng ấp, khiến bé đổ mồ hôi nhiều còn có thể làm tăng nguy cơ mất nước, mất điện giải.

Ngoài ra, rối loạn điện giải là phổ biến và sẽ khó điều chỉnh nếu trẻ có bệnh nền. Cụ thể, các bệnh ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone tuyến thượng thận, tuyến giáp và tuyến cận giáp… dẫn đến sự mất cân bằng trong việc điều hòa nồng độ natri, kali và canxi trong máu. Bên cạnh đó, nếu con bạn bị bệnh tim bẩm sinh, bệnh thận có thể khiến cơ thể có xu hướng giữ lại natri và nước, gây phù nề và tăng huyết áp. Ngoài ra, đối với trẻ bị ung thư hoặc ghép tủy xương, điều này sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và sốt; Dùng thuốc hóa trị cũng có nguy cơ mất cân bằng nước và điện giải cao.

3. Các triệu chứng của trẻ sơ sinh bị rối loạn nước và điện giải sẽ là gì?

Dấu hiệu rối loạn điện giải rất khác nhau trong cơ thể mỗi trẻ. Điều này phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và đặc điểm sức khỏe đi kèm. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, nếu một đứa trẻ chỉ bị rối loạn điện giải nhẹ, nó thường sẽ không gây ra triệu chứng và chỉ có thể được phát hiện trong các xét nghiệm máu. Các biểu hiện bên ngoài lúc này chủ yếu do các nguyên nhân như nhiễm trùng ở trẻ em gây sốt cao, tiêu chảy, nôn mửa…

Ngược lại, khi trẻ bị mất nước nghiêm trọng, lượng nước tiểu sẽ giảm hoặc nước tiểu sẫm màu, da trẻ sẽ mất đi độ bóng và đàn hồi, trở nên nhăn nheo hơn, da bị chèn ép và màu da sẽ trông sẫm màu hơn. Bình thường. Khi khám, trẻ sẽ bị huyết áp thấp và phản xạ sẽ trở nên chậm hơn bình thường. Đồng thời, các rối loạn điện giải nặng như hạ natri máu nặng sẽ khiến trẻ lờ đờ, buồn ngủ, lờ đờ, yếu cơ, chuột rút và co thắt cơ. Một số trẻ có thể cảm thấy khó thở, chóng mặt và nhịp tim nhanh.

Khi cha mẹ nhận thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào ở trên, đặc biệt nếu trẻ bị ốm hoặc sốt cao, nên đưa trẻ đến bệnh viện để khám và điều trị càng sớm càng tốt.

4. Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị rối loạn nước và điện giải ở trẻ sơ sinh?

Chẩn đoán và điều trị nhanh các rối loạn chất lỏng và điện giải ở trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Mất nước nghiêm trọng và rối loạn điện giải kèm theo có thể làm giảm lưu lượng máu và khoáng chất đến các cơ quan quan trọng, bao gồm não, tim và gan. Trong một số ít trường hợp, điều này có thể khiến mô não sưng lên hoặc co lại, gây co giật, một rối loạn đe dọa tính mạng trong nhịp tim, được gọi là rối loạn nhịp tim.

Do đó, ngoài các dấu hiệu trên, rối loạn nước và điện giải ở trẻ sơ sinh sẽ được xác định bằng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm với mẫu máu và nước tiểu của trẻ. Từ đó, dựa trên những kết quả này, bác sĩ nhi khoa sẽ đưa ra phác đồ điều chỉnh phù hợp cũng như điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng này giúp ngăn ngừa biến chứng.

Cụ thể, nếu trẻ bị mất nước, thường đi kèm với thiếu điện giải, cha mẹ và người chăm sóc sẽ được hướng dẫn bổ sung nước cho trẻ bằng cách uống thêm sữa mẹ hoặc sữa công thức. Do dạ dày của trẻ sơ sinh có thể tích nhỏ và vẫn ở tư thế nằm ngang, nguy cơ trào ngược cao, việc tăng lượng sữa ăn vào sẽ được thực hiện bằng cách tăng số lần cho ăn mỗi ngày và lượng sữa mỗi lần. giữ.

Tuy nhiên, đối với trẻ không thể bú sữa mẹ, cần cung cấp cho trẻ nguồn sữa cũng như nước nhân tạo và dung dịch điện giải qua ống thông mũi dạ dày để đảm bảo đủ số lượng và tốc độ ăn vào ổn định. phong tục. Hơn nữa, trong trường hợp trẻ bị rối loạn nước và điện giải nghiêm trọng, đặc biệt là những trẻ kèm theo các bệnh nghiêm trọng hoặc ở trẻ sinh non hoặc nhẹ cân, chức năng hấp thụ ở niêm mạc ruột chưa được thực hiện. Cần cân nhắc duy trì cân bằng dịch truyền tĩnh mạch và điện giải.

Nói tóm lại, vai trò của nước và chất điện giải là vô cùng quan trọng trong mọi sinh vật sống. Đặc biệt đối với trẻ sơ sinh, tình trạng này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt, đặc biệt là khi trẻ có tình trạng y tế nghiêm trọng. Lúc này, cha mẹ không nên tự ý để con ở nhà mà nên đưa con đến bệnh viện để xét nghiệm, điều chỉnh kịp thời cân bằng nước, điện giải, giải quyết các bệnh kèm theo, ngăn ngừa tiến triển. nặng hơn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *