Đầu tụy u lành tính

Đầu tụy

Đầu tụy u lành tính hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và cùng giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé

Có u đầu tụy và u tuyến tụy lành tính không?

U đầu tụy là một loại của u tuyến tụy. U tuyến tụy là một thuật ngữ tổng quát để mô tả các bệnh lý xuất hiện ở tuyến tụy. U tuyến tụy rất đa dạng và có thể bao gồm u nang, u lành, u đặc, u ác, u bẩm sinh, hoặc các bệnh lý khác.

Khối u tuyến tụy có thể xuất hiện ở vị trí đầu tụy, thân tụy hoặc đuôi tụy. Mỗi loại u và vị trí cụ thể của nó thường đi kèm với các triệu chứng, quá trình nguyên sinh bệnh học và phương pháp điều trị riêng biệt.

Mặc dù thuật ngữ “khối u tuyến tụy” thường được hiểu là u tuyến tụy là ung thư, bởi vì khối u tuyến tụy thường gặp nhất là ung thư tuyến tụy ngoại tiết, nhưng thực tế, tuyến tụy gồm hai phần chính: tuyến tụy ngoại tiết và tuyến tụy nội tiết. Khối u tuyến tụy nội tiết thường ít phổ biến và ít được chú ý đến bởi các chuyên gia, thường bị bỏ qua cho đến khi bệnh bước vào giai đoạn nghiêm trọng.

Đầu tụy
Đầu tụy

 Dấu hiệu nhận biết u tụy lành tính và u ung thư

Tụy là một cơ quan có hình tượng như một chiếc búa và bao gồm ba phần: đầu, thân và đuôi. Tụy thường có trọng lượng khoảng 80g và kích thước trung bình với chiều dài khoảng 15 cm, chiều cao 6 cm, và độ dày 3 cm.

Tụy nằm ở phía dưới dạ dày và phía trước của cột sống. Nó chứa hai nhóm tế bào chính: tế bào tụy ngoại tiết (chuyên tiết ra men để hỗ trợ tiêu hóa thức ăn trong ruột non) và tế bào tụy nội tiết (tạo ra nhiều loại hormone và thải chúng vào hệ tuần hoàn để tác động đến cơ quan khác). Những tế bào tạo ra hormone trong tụy được gọi là đảo Langerhans.

Các khối u xuất phát từ tế bào đảo Langerhans được gọi là khối u nội tiết thần kinh tuyến tụy hoặc u tụy nội tiết. Nếu chúng là u ác tính, thường được gọi là carcinoma tế bào đảo hoặc carcinoid tụy. Khối u nội tiết thần kinh tuyến tụy có thể gây ra các triệu chứng hoặc có thể không gây ra triệu chứng gì.

Các khối u nội tiết thường được chia thành hai nhóm: nhóm khối u có chức năng và nhóm khối u không có chức năng. Khối u có chức năng thường sản xuất một hoặc nhiều hormone có tác dụng trong cơ thể, và do đó, có thể gây ra các triệu chứng lâm sàng (như: gastrin, insulin, glucagon, somatostatin,…). Loại này thường là khối u lành tính.

Khối u không có chức năng cũng tiết ra các chất nhưng không có tác động nhiều đến cơ quan, và triệu chứng thường chỉ xuất hiện khi khối u phát triển lớn hoặc lan tỏa sang các vùng khác trong cơ thể. Loại này thường là khối u ác tính (ung thư).

Để chẩn đoán khối u tụy nội tiết, ngoài triệu chứng lâm sàng, cần thực hiện xét nghiệm định lượng hormone trong máu và sử dụng các phương pháp hình ảnh như siêu âm, chụp CT Scanner, MRI, PET-CT, và xạ hình.

Một số loại u đầu tụy lành tính

Có một số loại u đầu tụy lành tính, bao gồm:

1. U tụy bẩm sinh:
U tụy bẩm sinh là những khối u có cấu trúc tương tự với tụy, nhưng chúng phát triển do sự rối loạn trong quá trình phát triển của mầm tụy. Chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong ổ bụng, thường ở lớp hạ niêm mạc của đường tiêu hóa và không liên quan đến cấu trúc tụy chính. Loại u tụy này là hiếm và thường không gây hại. Tuy nhiên, nếu xuất hiện triệu chứng lâm sàng, có thể cần can thiệp ngoại khoa và loại bỏ u nếu được xem xét là polyp nghi ngờ có thể trở thành u ác tính.

2. Nhẫn tụy:
Nhẫn tụy thực tế không phải là loại u tụy, nhưng trên lâm sàng và trong các phương pháp hình ảnh như X-quang và siêu âm, chúng có thể tạo ra hình ảnh giống như một khối u. Nhẫn tụy thường xuất hiện như một vòng tròn hoặc hình dạng không đều bao quanh đoạn II tá tràng và có thể gây ra tắc ruột hoặc tắc mật.

Đối với nhẫn tụy, phương pháp ngoại khoa là tùy chọn duy nhất để cứu sống bệnh nhân, và đòi hỏi phẫu thuật để tạo lưu thông mới cho tá tràng. Sau mổ cắt ngang nhẫn tụy, có thể xảy ra các biến chứng như rò tụy, viêm tụy và nang giả tụy, vì vậy thường sử dụng phương pháp nối tắt qua nhẫn tụy hoặc giữa tá tràng và tá tràng hoặc hỗng tràng để tránh các vấn đề này.

3. U nang tụy:
U nang tụy bẩm sinh là một loại u hiếm, có nguyên nhân xuất phát từ việc mở rộng các nhú tụy kiểu nang (acino-tubular) hoặc các đường ống dẫn dịch tụy.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *