Xơ hóa tủy xương là gì?

Xơ tủy là một trong những bệnh ung thư xương hiếm gặp. Nó có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và gây ra nhiều biến chứng sức khỏe nghiêm trọng. Xơ tủy có thể là vô căn (myelofibrosis nguyên phát) hoặc do một bệnh tủy xương khác (myelofibrosis thứ phát).

1. Xơ hóa tủy xương là gì?

Xơ tủy (MF) là một bệnh ung thư tủy xương hiếm gặp, thuộc nhóm bệnh tăng sinh tủy ác tính (MPN). Bệnh xảy ra khi các tế bào xương sản xuất quá nhiều tế bào máu phát triển và hoạt động bất thường. Các bệnh tăng sinh tủy ác tính bao gồm đa hồng cầu vera (PV) và tăng tiểu cầu thiết yếu (ET). Theo thống kê, khoảng 10-15% trường hợp xơ tủy xương bắt nguồn từ hai loại bệnh: PV và ET.

Đặc điểm của bệnh xơ tủy là nó gây ra mô sẹo xơ hóa do đột biến gen trong tế bào gốc phá hủy khả năng sản xuất tế bào máu bình thường của cơ thể, khiến bệnh nhân bị thiếu máu nặng và suy nhược về thể chất. mệt. Ngoài xơ hóa trong tủy xương, tạo máu ngoài tủy ở lá lách hoặc gan gây phì đại nội tạng và gan (mở rộng bất thường). Xơ tủy có thể là vô căn (myelofibrosis nguyên phát) hoặc do một bệnh tủy xương khác (myelofibrosis thứ phát).

2. Triệu chứng xơ tủy

Cả nam giới và phụ nữ đều dễ mắc bệnh và phổ biến nhất ở những người từ 50 tuổi trở lên. Tuy nhiên, bất cứ ai ở mọi lứa tuổi đều có thể bị xơ tủy xương. Các triệu chứng chính của bệnh xơ tủy bao gồm:

Cơ thể cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối hoặc khó thở

Giảm hồng cầu (thiếu máu).

Béo phì gây đau và sưng ở khu vực dưới xương sườn trái

Gan to (sưng gan)

Da nhợt nhạt, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu do giảm số lượng tiểu cầu

Các đốm chảy máu xuất hiện dưới da

Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm

Sốt cao, dễ bị nhiễm trùng do số lượng bạch cầu thấp

Đau khớp và xương

Giảm cân không kiểm soát

Ngứa cơ thể

Chứng loạn nhịp tim

Cảm thấy đầy hơi sau khi ăn

Nếu bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào được liệt kê ở trên xuất hiện, bạn nên đến ngay phòng khám hoặc bệnh viện uy tín để được bác sĩ tư vấn và kiểm tra. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ ngăn ngừa bệnh trở nên trầm trọng hơn các biến chứng cũng như tìm ra phương pháp điều trị thích hợp để điều trị kịp thời.

3. Nguyên nhân gây xơ tủy xương

Hiện nay, khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác gây bệnh. Tuy nhiên, bạn có thể biết các triệu chứng và nguy cơ của căn bệnh này.

Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ xơ tủy:

Tiếp xúc với một lượng lớn benzen trong một thời gian dài

Thường xuyên tiếp xúc với bức xạ ion hóa

Có tiền sử được chẩn đoán thiếu máu cục bộ hoặc xơ tủy sau phẫu thuật (polycythaemia, myelofibrosis).

4. Biến chứng của bệnh xơ tủy

Khi bệnh xơ tủy tiến triển, nó có thể gây ra một số biến chứng sau:

4.1 Tăng huyết áp cổng thông tin

Tĩnh mạch cửa là một tĩnh mạch mang máu từ các cơ quan nội tạng và sau đó quay trở lại gan. Khi lượng máu trong lá lách tăng lên, huyết áp trong tĩnh mạch cửa cũng tăng lên. Điều này có thể buộc máu dư thừa vào các tĩnh mạch nhỏ hơn vào dạ dày và thực quản, gây vỡ tĩnh mạch và chảy máu.

4.2 Tạo máu ngoài tủy

Hình thành các tế bào máu bên ngoài tủy xương, hình thành cục máu đông hoặc khối u từ các tế bào máu ở các khu vực khác của cơ thể. Những khối u này có thể gây chảy máu trong hệ tiêu hóa, gây ho, khạc ra máu, chèn ép tủy sống hoặc co giật.

4.3 Độ cứng và viêm mô xương

Myelofibrosis có thể cứng lại và viêm các mô liên kết xung quanh xương, gây đau dữ dội và cứng khớp.

4.4 Bệnh gút

Khi quá nhiều axit uric được sản xuất, nó tích tụ như một cây kim trong khớp, dẫn đến đau và viêm khớp.

4.5 Bệnh bạch cầu cấp tính

Xơ tủy, khi không được điều trị kịp thời, có thể tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp tính – một trong những bệnh ung thư máu và tủy xương tiến triển rất nhanh.

5. Điều trị xơ tủy xương

Tùy thuộc vào tình trạng và độ tuổi của người bị xơ tủy, bác sĩ sẽ đưa ra các phương án điều trị phù hợp. Bao gồm:

5.1 Hóa trị

Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư phân chia nhanh để điều trị xơ tủy xương. Những loại thuốc này có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.

5.2 Xạ trị

Sử dụng chùm năng lượng cao, chẳng hạn như tia X, để tiêu diệt tế bào. Phương pháp này có thể làm giảm kích thước của lá lách trong trường hợp bệnh nhân không thể trải qua phẫu thuật cắt bỏ. Ngoài ra, liệu pháp này còn được áp dụng để điều trị đau xương khớp và khi khối u nằm ngoài tủy xương.

5.3 Phẫu thuật cắt bỏ lá lách

Khi lá lách to sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm. Trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bạn nên thực hiện phẫu thuật cắt bỏ lá lách. Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ để xem có biến chứng nào khác xảy ra không.

5.4 Ghép tế bào gốc

Đây là phương pháp điều trị duy nhất có thể chữa khỏi bệnh xơ tủy. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và phương pháp này chỉ nên được sử dụng cho những bệnh nhân phù hợp và tùy thuộc vào việc có người hiến tủy xương hay không.

6. Phương pháp phòng ngừa xơ tủy

Những thói quen lối sống sau đây có thể giúp bạn ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh xơ tủy:

Tích cực tham gia các hoạt động thể thao, tập yoga, tập thể dục thường xuyên.

Không chỉ ở trong nhà, bạn có thể tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc có lịch làm việc linh hoạt hơn.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều rau xanh và trái cây tươi

Không sử dụng các chất kích thích như bia và rượu

Bỏ thuốc lá

Bạn nên đi kiểm tra sức khỏe định kỳ

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *