Điều trị giãn não thất ở trẻ em

Giãn não thất ở trẻ em là tình trạng dịch não tủy trở nên ứ đọng. Có nhiều cách để điều trị giãn não thất ở trẻ em tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhưng hai kỹ thuật phổ biến hiện nay là dẫn lưu dịch não tủy và nội soi mở sàn tâm thất thứ ba.

1. Cách điều trị giãn não thất ở trẻ em

Trong trường hợp giãn não thất nhẹ ở trẻ sơ sinh (dịch thất đo trong khoảng 10-20 mm), cơ thể bé sẽ có thể tự điều chỉnh, không tăng hay giảm và dần hồi phục sức khỏe. . Tuy nhiên, khi tâm thất bị giãn với đường kính 15mm (não úng thủy) và khoang dịch > 20mm, nó được coi là giãn thất nặng, cần điều trị bằng các biện pháp sau:

Điều trị khẩn cấp.

Điều trị phẫu thuật.

Điều trị hỗ trợ: Dinh dưỡng, triệu chứng và phục hồi chức năng.

Điều trị bổ sung: Phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các biến chứng lâu dài nếu có não úng thủy.

Nói chung, nếu phát hiện tăng huyết áp nội sọ cấp tính ở trẻ em, giãn thất sẽ được điều trị theo biểu đồ sau:

Dẫn lưu thất ngoài: Các trường hợp bị viêm màng não, bệnh bụng hoặc xuất huyết não thất.

Dẫn lưu não-bụng VP Shunt.

Nội soi mở sàn tâm thất thứ ba: Lựa chọn ưu tiên trong não úng thủy tắc nghẽn.

Trong trường hợp áp lực nội sọ tăng mãn tính thay vì cấp tính, hoặc chu vi đầu lớn hơn phân vị thứ 90, bác sĩ có thể tiến hành phương pháp thứ 2 và / hoặc thứ 3. Đối với tăng áp lực nội sọ mạn tính, nhận biết sẽ thông qua các dấu hiệu giãn thất gây chèn ép thể hiện trong hình ảnh phòng thí nghiệm. Bên cạnh đó, khả năng hoạt động và phát triển của bé cũng bị ảnh hưởng. Lúc này, cha mẹ nên đưa con đến Khoa Ngoại thần kinh để tái khám.

2. Điều trị khẩn cấp giãn não thất ở trẻ em

Cần đưa bệnh nhi đi cấp cứu ngay khi phát hiện trẻ có các triệu chứng điển hình của tăng huyết áp nội sọ cấp như: hôn mê, hôn mê, suy hô hấp, trụy mạch máu…

Các bác sĩ sẽ xử lý các tình huống cấp cứu theo trình tự A-B-C, tức là Đường thở – Thở – Tuần hoàn. Chi tiết:

Tiêm tĩnh mạch Mannitol với liều 0,25-1g/kg mỗi 6 giờ, tối đa 50g mỗi 6 giờ, để giữ độ thẩm thấu huyết tương 310-320 mOsmol/L;

Tiêm nước muối sinh lý 3% tiêm tĩnh mạch, liều 3-10ml/kg, để duy trì độ thẩm thấu huyết tương < 360 mOsmol/L;

Thuốc lợi tiểu có thể được sử dụng để giảm bài tiết dịch não tủy, nhưng hiện nay phương pháp này hiếm khi được sử dụng.

Cần lưu ý rằng các biện pháp khẩn cấp chỉ có tác dụng tạm thời và trong trường hợp khẩn cấp, việc điều trị tâm thất to ở trẻ em vẫn bao gồm điều trị phẫu thuật.

3. Phẫu thuật điều trị giãn não thất to ở trẻ em

Mục tiêu đầu tiên trong điều trị phẫu thuật là phục hồi chức năng thần kinh. Ngoài ra, việc đảm bảo thẩm mỹ tốt nhất cho ngoại hình của trẻ cũng là ưu tiên hàng đầu của các bác sĩ. Phẫu thuật điều trị tâm thất to ở trẻ em bao gồm hai phương pháp: hệ thống dẫn lưu dịch não tủy (shunt) và nội soi tâm thất thứ ba.

3.1. Dẫn lưu dịch não tủy

Đây là một trong những phương pháp điều trị phổ biến nhất cho bệnh to thất ở trẻ em. Trong đó, shunt là tên của hệ thống van thoát nước dẫn chất lỏng từ não đến nơi khác theo hướng và tốc độ xác định. Một đầu của ống được đặt trong tâm thất não, thân ống sẽ được luồn dưới da đến nơi có thể hấp thụ dịch não tủy dư thừa dễ dàng hơn, chẳng hạn như:

Dẫn lưu thất ngoài: Được chỉ định trong trường hợp cần giảm áp lực nội sọ ngay lập tức đối với não úng thủy cấp hoặc dẫn lưu ổ bụng chưa được đáp ứng;

Shunt thất-bụng (VP shunt): Phương pháp này là lựa chọn ưu tiên trong điều trị giãn thất ở trẻ em, và hiện đang được áp dụng rất phổ biến;

Shunt tâm thất (VA shunt): Được sử dụng để thay thế shunt VP trong trường hợp bệnh nhi bị viêm phúc mạc, cổ trướng hoặc trẻ sinh non bị viêm ruột hoại tử, v.v. không thể đặt ống dẫn lưu. bụng không sao;

Shunt thắt lưng-phúc mạc (LP shunt): Chỉ áp dụng trong các trường hợp não úng thủy, tuy nhiên dẫn lưu quá nhiều sẽ gây nguy cơ thoát vị amidan tiểu não.

Trái ngược với giãn thất nhẹ ở trẻ sơ sinh, hầu hết trẻ sơ sinh bị não úng thủy cần shunt suốt đời và phải thường xuyên theo dõi tình trạng của dây van để thay thế khi cần thiết.

3.2. Nội soi mở sàn tâm thất thứ ba

Nội soi thất thứ ba (ETV) là một thủ tục chèn một thiết bị quay video nhỏ, chuyên dụng vào bên trong não để có được một cái nhìn trực tiếp. Sau đó, bác sĩ phẫu thuật sẽ tạo ra một lỗ ở đáy vùng tâm thất để cho phép dịch não tủy chảy ra khỏi não.

Kỹ thuật này có thể được chỉ định trong các trường hợp sau:

Tràn dịch não tắc nghẽn;

Nhiễm trùng hệ thống shunt;

Tụ máu dưới màng cứng sau khi đặt shunt;

Hội chứng tâm thất khe.

Nội soi mở sàn tâm thất thứ ba tương đối chống chỉ định ở bệnh nhi bị não úng thủy giao tiếp. Tuy nhiên, quá trình ra quyết định chủ yếu dựa trên kinh nghiệm của bác sĩ, cũng như trên bảng điểm đánh giá tỷ lệ thành công của phẫu thuật ETV nội soi.

Cụ thể, khi ước tính phương pháp nội soi thất thứ ba có cơ hội thành công trên 80%, các bác sĩ sẽ có xu hướng chọn phương pháp này thay vì dẫn lưu dịch não tủy. Ngược lại, nếu tỷ lệ thành công của ETV dưới 80%, có thể cần phải xem xét áp dụng shunt VP như một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh to tâm thất ở trẻ em. Nội soi mở sàn thất thứ ba kết hợp với cắt bỏ đám rối màng đệm thất bên sẽ dẫn đến khả năng thành công cao hơn.

4. Theo dõi sau điều trị

Cha mẹ nên đưa con đi chụp CT / MRI một lần nữa sau 3 tháng và 12 tháng. Theo dõi giãn thất đòi hỏi phải theo dõi thường xuyên, với mỗi lần khám theo dõi cách nhau từ 6 tháng đến 1 năm. Ngoài ra, cả hai kỹ thuật điều trị phẫu thuật đều có thể dẫn đến các biến chứng, bao gồm:

Hệ thống shunt: Ngừng dẫn lưu dịch não tủy hoặc dẫn lưu kém do trục trặc cơ học, tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng dây van shunt;

Phẫu thuật nội soi: Mất trí nhớ thoáng qua, tổn thương vùng dưới đồi, liệt dây thần kinh thị giác và tổn thương mạch máu.

Do đó, bệnh nhi phải được theo dõi để kịp thời phát hiện các biến chứng dẫn lưu và tiến hành thay thế nếu cần thiết. Thời gian thông thường để thay cống mới là từ 5 đến 7 năm tùy từng trường hợp cụ thể.

Tóm lại, nếu bé có dấu hiệu giãn não thất ở trẻ, cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra toàn diện. Bác sĩ sẽ tìm ra nguyên nhân và tư vấn điều trị thích hợp. Tâm thất to nhẹ ở trẻ sơ sinh đôi khi chỉ cần theo dõi và sẽ tự biến mất sau một thời gian, nhưng đối với não úng thủy, các triệu chứng cần được phát hiện sớm và cần can thiệp phẫu thuật, bao gồm dẫn lưu và phẫu thuật nội soi não.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *