Ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Ung thư tuyến giáp giáp tủy
Ung thư tuyến giáp tủy thường phát triển từ tuyến giáp và lan ra cáchạch bạch huyết, có khả năng di căn đến các mô và cơ quan khác trong cơ thể. Trong trường hợp này, việc điều trị ung thư tuyến giáp trở nên không khả thi và có thể dẫn đến tử vong.
Sự phát hiện sớm của ung thư tuyến giáp đặc biệt quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến tiên lượng và khả năng điều trị thành công. Tuy nhiên, không may là trong giai đoạn khối u mới xuất hiện, ung thư thường không hiển thị những triệu chứng rõ ràng, làm cho người bệnh dễ nhầm lẫn với các bệnh khác.
Các dấu hiệu đặc biệt như khàn tiếng, khó nuốt hoặc đau cổ họng khi nuốt, cảm giác có vật gì đó chặn ngang cổ họng, xuất hiện khi khối u đã hình thành và phát triển.
Triệu chứng thường gặp của ung thư tuyến giáp tủy:
– Khối u ở cổ: Khối u nhỏ ở vị trí tuyến giáp có thể được phát hiện thông qua thăm khám sức khỏe định kỳ.
– Đau cổ: Cảm giác đau ở phía trước cổ có thể liên quan đến sự phát triển của khối u tuyến giáp.
– Khàn tiếng: Dây thần kinh phụ trách hoạt động của dây thanh âm có thể bị ảnh hưởng, gây khàn tiếng.
– Ho: Ung thư tuyến giáp có thể gây ra ho dai dẳng không liên quan đến các vấn đề hô hấp.
– Khó nuốt: Khối u lớn có thể gây khó khăn khi nuốt.
– Khó thở: Khối u có thể chèn ép vào khí quản, gây khó thở.
Các dấu hiệu và triệu chứng khác của ung thư tuyến giáp tủy:
– Tiêu chảy nặng: Tăng nồng độ calcitonin có thể gây tiêu chảy nặng.
– Hội chứng Cushing: Có thể xuất hiện khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone.
– Mặt đỏ: Tăng trưởng quá mức có thể làm mặt đỏ và nóng rát.
– Đau xương: Ung thư có thể di căn đến xương, gây đau.
– Mệt mỏi, cáu gắt: Mệt mỏi và cáu gắt là triệu chứng chung của ung thư, bao gồm cả ung thư tuyến giáp.
– Sút cân: Sút cân không lý do cũng có thể là dấu hiệu của sự phát triển của ung thư.
Chúng ta nên lưu ý và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay khi phát hiện bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là nếu có tiền sử ung thư tuyến giáp trong gia đình. Điều này sẽ giúp phát hiện và điều trị ung thư sớm, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị.
Những thông tin quan trọng của ung thư tuyến giáp thể tủy
Đặc điểm của ung thư tuyến giáp dạng thể tủy
Ung thư tuyến giáp dạng thể tủy (K tuyến giáp) thường phát triển từ tuyến giáp và lan ra các hạch bạch huyết một cách nhanh chóng. Khi bệnh di căn đến các mô và cơ quan khác trong cơ thể, việc điều trị trở nên khó khăn. Các dấu hiệu và triệu chứng đặc biệt của bệnh bao gồm khàn tiếng, khó nuốt, đau cổ họng khi nuốt, hoặc cảm giác vướng như có vật gì đó chặn ngang cổ họng.
Tiên lượng sống cho người bệnh
Tiên lượng và thời gian sống của bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp dạng thể tủy phụ thuộc vào độ tuổi, giai đoạn phát triển của khối u. Người trẻ thường có tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn so với người cao tuổi. Tiên lượng sống theo giai đoạn bệnh như sau:
– Giai đoạn 1: Khoảng 100% bệnh nhân có thể sống ít nhất thêm 10 năm.
– Giai đoạn 2: Khoảng 93% người bệnh điều trị từ giai đoạn này có cơ hội sống sau ít nhất 10 năm.
– Giai đoạn 3: Khoảng 71% người bệnh có thể sống thêm ít nhất 10 năm sau khi được chẩn đoán và điều trị.
– Giai đoạn 4: Khoảng 21% bệnh nhân có cơ hội sống thêm 10 năm sau khi được chẩn đoán và điều trị.
Tiên lượng có thể chuyển biến xấu khi bệnh nhân bước vào giai đoạn di căn đến các cơ quan khác. Thời gian sống lâu dài còn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán và các yếu tố dự báo khác như nồng độ calcitonin và chỉ số CEA trong máu.
Điều trị bệnh ung thư tuyến giáp dạng thể tủy
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp là phương pháp chính cho ung thư tuyến giáp dạng thể tủy. Bệnh nhân cần sử dụng thuốc thay thế hormone tuyến giáp suốt đời sau phẫu thuật để duy trì sức khỏe. Đối với loại ung thư này, điều trị bằng i-ốt phóng xạ không phải là lựa chọn thích hợp.
Theo dõi sau điều trị K tuyến giáp thể tủy
Kiểm tra định kỳ là quan trọng để theo dõi tái phát của ung thư tuyến giáp. Các phương pháp kiểm tra bao gồm xem lại bệnh sử, kiểm tra sức khỏe thể chất, siêu âm vùng cổ, và xét nghiệm máu định kỳ đo nồng độ calcitonin và chỉ số CEA. Những lần kiểm tra này giúp phát hiện sớm các biến đổi và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.