Ung thư buồng trứng giai đoạn 4 có chữa được không hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Ung thư buồng trứng giai đoạn 4 là gì?
Ung thư buồng trứng giai đoạn IV, hay còn gọi là giai đoạn cuối cùng, là tình trạng mà tế bào ung thư xuất phát từ buồng trứng, vòi tử cung, hoặc phúc mạc đã lan sang các cơ quan ngoại khoang phúc mạc của cơ thể như gan, phổi, xương, v.v. Trong giai đoạn này, các phương pháp điều trị thường hướng đến việc kéo dài sự sống và giảm đau từ các triệu chứng bệnh. Ung thư buồng trứng là một dạng bệnh ác tính có nguồn gốc từ buồng trứng, vòi tử cung hoặc phát triển từ phúc mạc. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh lý ác tính phụ khoa ở phụ nữ. Theo thống kê của Globocan 2020 tại Việt Nam, có 1404 ca mắc mới và 923 ca tử vong do bệnh này.
– Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình với người thân mắc ung thư buồng trứng, ung thư vú hoặc ung thư đại trực tràng; người mang đột biến gen BRCA1/BRCA2; người có người thân mắc ung thư buồng trứng và người mắc hội chứng Lynch.
– Các yếu tố khác như tuổi cao, thừa cân béo phì, sử dụng hormone thay thế trong điều trị triệu chứng mãn kinh, sinh con muộn (sau 35 tuổi) hoặc không sinh nở.
Hầu hết các trường hợp bệnh được chẩn đoán khi đã ở giai đoạn tiến xa và di căn, dẫn đến tỷ lệ sống sót sau 5 năm rất thấp. Dữ liệu từ SEER 22 (thống kê từ năm 2013-2019) chỉ ra rằng tỷ lệ người bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn di căn xa chiếm 55%, và tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ là 31,5%. Do đó, việc chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sớm và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.
Phân loại giai đoạn trong ung thư buồng trứng giai đoạn 4
Có hai hệ thống phân loại giai đoạn phổ biến được sử dụng trong đánh giá ung thư buồng trứng, đó là hệ thống TNM theo Ủy ban Liên hiệp Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) và hệ thống FIGO của Liên đoàn Sản Phụ khoa Quốc tế. Dựa trên việc xác định giai đoạn và các yếu tố khác của bệnh nhân, các bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất và đưa ra dự đoán về tiên lượng sống còn của người bệnh.
Hệ thống phân loại giai đoạn TNM theo AJCC được biểu thị như sau:
– Khối u (T): Đặc điểm vị trí và mức độ xâm lấn của khối u.
– Hạch vùng (N): Chỉ số di căn đến các hạch bạch huyết vùng chậu hoặc hạch quanh động mạch chủ.
– Di căn xa (M): Đánh giá tình trạng di căn đến các cơ quan xa như xương, gan, phổi, v.v.
Hệ thống phân giai đoạn FIGO cho ung thư buồng trứng gồm các giai đoạn từ I đến IV:
– Giai đoạn I (FIGO I): Khối u giới hạn tại buồng trứng hoặc vòi tử cung.
– Giai đoạn II (FIGO II): Khối u bắt đầu xâm lấn vào các cơ quan trong khung chậu.
– Giai đoạn III (FIGO III): Khối u lan rộng đến phúc mạc ngoài khung chậu hoặc di căn đến các hạch vùng sau phúc mạc.
– Giai đoạn IV (FIGO IV): Tình trạng di căn xa, như tràn dịch màng phổi do ung thư di căn, di căn gan, lách, v.v.
Giai đoạn IV của ung thư buồng trứng theo FIGO được phân thành hai phần: IVA và IVB, mô tả chi tiết như sau:
– Ung thư buồng trứng giai đoạn IVA: Tế bào ung thư được phát hiện trong dịch màng phổi (tràn dịch màng phổi ác tính).
– Ung thư buồng trứng giai đoạn IVB: Tế bào ung thư đã di căn tới các hạch bạch huyết bên ngoài ổ bụng như hạch thượng đòn, hạch bẹn, di căn xương, gan, lách, phổi, v.v.
Triệu chứng ung thư buồng trứng giai đoạn 4
Ung thư ở giai đoạn cuối thường xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng do sự nặng nề của bệnh, khiến cho bệnh đã lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể, gây ra đau đớn và bất tiện cho người bệnh. Thông tin từ ThS.BS Lưu Thảo Ngọc mô tả một số triệu chứng mà người bệnh ung thư buồng trứng giai đoạn IV có thể trải qua:
1. Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, ăn uống kém, sụt cân, da xanh xao, cổ trướng.
2. Đau vùng bụng, chậu: Các cơn đau thắt vùng bụng dưới và khung chậu.
3. Tràn dịch màng phổi: Xuất hiện các cơn tức ngực và khó thở do tế bào ung thư di căn đến màng phổi.
4. Triệu chứng thần kinh: Đau đầu, buồn nôn, động kinh, yếu liệt.
5. Đau nhức xương khớp: Do ung thư di căn đến xương.
6. Tắc ruột: Đau bụng, buồn nôn, và khó tiêu.
7. Huyết khối tĩnh mạch: Tình trạng tăng đông gây ra huyết khối ở tĩnh mạch chi và các vùng khác trong cơ thể.
Ung thư buồng trứng giai đoạn 4 sống được bao lâu?
Bệnh nhân mắc ung thư buồng trứng giai đoạn IV thường đối mặt với một thách thức lớn về việc dự đoán thời gian sống còn. Theo cơ sở dữ liệu của SEER 22, thống kê từ năm 2013 đến 2019, tỷ lệ sống còn sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn IV là khoảng 31% (4).
Tuy nhiên, đây chỉ là con số dự đoán và thực tế có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố này bao gồm thể giải phẫu bệnh, tình trạng sức khỏe chung của người bệnh, mức độ đáp ứng điều trị, và các yếu tố khác liên quan đến cá nhân từng bệnh nhân. Do đó, việc đưa ra dự đoán chính xác về thời gian sống còn của bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn IV là một thách thức và cần được xem xét cẩn thận bởi đội ngũ chuyên gia y tế.
Cách điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn 4
Việc điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn IV là một quá trình phức tạp, đặc biệt khi tế bào ung thư đã lan rộng đến các cơ quan xa. ThS.BS Lưu Thảo Ngọc đã chỉ rõ rằng các phương pháp điều trị tập trung vào ba mục tiêu chính: loại bỏ tế bào ung thư càng nhiều càng tốt, ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư, và giảm thiểu các triệu chứng do ung thư gây ra.
Phương pháp điều trị chính cho ung thư buồng trứng giai đoạn IV bao gồm:
1. Phẫu thuật:
– Phẫu thuật giảm tổng khối bướu (debulking) có thể bao gồm việc cắt tử cung toàn bộ và hai phần phụ, cắt mạc nối lớn, nạo vét hạch, và lấy tối đa nhân di căn phúc mạc.
2. Hóa trị:
– Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc nhằm ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Thường được sử dụng sau phẫu thuật, và gần đây, hóa trị tân bổ trợ trước phẫu thuật đã được áp dụng để giảm kích thước khối u và tổn thương di căn, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật.
– Phác đồ hóa trị thường kết hợp giữa tác nhân hóa trị nhóm platinum (như carboplatin) và tác nhân nhóm taxane (như paclitaxel, docetaxel) và đã chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn IV.
3. Liệu pháp nhắm trúng đích:
– Các thuốc nhắm đích như thuốc kháng sinh mạch VEGF (như bevacizumab) và thuốc ức chế PARP (như olaparib) được sử dụng dựa trên hiểu biết về các con đường sinh học phân tử liên quan đến sự phát triển của ung thư buồng trứng.
Tuy nhiên, điều trị cũng đi kèm với các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, và ảnh hưởng đến chức năng huyết học, nên quá trình này cần được theo dõi chặt chẽ và đề xuất các biện pháp hỗ trợ khi cần thiết. Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ thảo luận cùng bệnh nhân về lợi ích và tác dụng phụ có thể xảy ra, để người bệnh có sự hiểu biết đầy đủ và có thể đối mặt với những thách thức trong quá trình điều trị.