Ung thư xương triệu chứng là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Ung thư xương là gì?
Ung thư xương, hay còn được gọi là Bone Cancer, là một loại bệnh xuất hiện khi một khối u hoặc mô bất thường hình thành trong xương. Loại ung thư này xuất phát từ ba loại tế bào chính: tế bào tạo xương, tế bào tạo sụn, và tế bào liên kết mô xương. Một khối u được xem xét là ác tính (ung thư) khi nó phát triển mạnh mẽ và lan sang các khu vực khác trong cơ thể.
Cần lưu ý rằng thuật ngữ “ung thư xương” không bao gồm các loại ung thư bắt đầu ở các vị trí khác trong cơ thể và sau đó lan sang xương. Những trường hợp này thường được đặt tên theo nơi chúng bắt đầu, như ung thư vú hoặc ung thư phổi di căn đến xương.
Khối u có thể xuất phát từ bất kỳ điểm nào trong xương của cơ thể, tuy nhiên, xương dài như xương chày, xương đùi, xương cánh tay hoặc xương dẹt như xương chậu, xương bả vai thường là những nơi thường gặp dấu hiệu của bệnh.
Triệu chứng bệnh ung thư xương là
Biểu hiện của ung thư xương thường phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh.
Giai đoạn đầu của ung thư xương:
– Triệu chứng mơ hồ, có thể bị bỏ qua nếu không chú ý.
– Đau xương, thường là triệu chứng đầu tiên gặp và thường tăng nhiều vào buổi tối hoặc khi thực hiện các hoạt động mạnh.
– Khối u tăng kích thước có thể được bệnh nhân tự thấy thấy khi sờ vào vùng đau.
– Da ở vùng tổn thương có thể có nhiệt độ cao hơn, và có thể xuất hiện các mạch máu màu xanh tím trên bề mặt da.
Giai đoạn tiến triển của ung thư xương:
– Bệnh nhân có thể trải qua mệt mỏi và giảm cân mà không rõ nguyên nhân, có thể có sốt nhẹ.
– Đau xương gia tăng, có thể cảm nhận sự suy giảm rõ rệt trong sức mạnh của xương. Đau thường liên tục và không giảm đi khi sử dụng thuốc giảm đau.
– Vị trí của xương bị ảnh hưởng có thể sưng lên.
– Có thể xuất hiện gãy xương không do chấn thương.
Vị trí thường gặp của ung thư xương:
– Thường xuyên xuất hiện gần khu vực “gần gối, xa khuỷu” (đầu trên của xương chày, đầu dưới của xương đùi, đầu trên của xương cánh tay).
– Ung thư xương chủ yếu xuất hiện ở xương dài, trong khi một số trường hợp có thể ảnh hưởng đến xương dẹt như xương chậu và xương bả vai.
Đối tượng nguy cơ bệnh ung thư xương
Ung thư xương thường xuất hiện ở độ tuổi thanh thiếu niên, đặc biệt là từ 10-14 tuổi, chiếm khoảng 80% tỷ lệ mắc bệnh. Đỉnh thứ hai của bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi 50-60, và giai đoạn này thường có sự thay đổi mạnh mẽ trong hệ cơ xương khớp.
Yếu tố nguy cơ của ung thư xương nguyên phát bao gồm:
1. Di truyền: Nếu có người thân trong gia đình mắc các hội chứng như Li-Fraumeni, Rothmund-Thomson, u nguyên bào võng mạc, có thể tăng nguy cơ mắc ung thư xương.
2. Bệnh Paget xương: Do rối loạn tạo xương và hủy xương dẫn đến hình thành một tổ chức xương mới có cấu trúc bất thường.
3. Tiền sử phơi nhiễm phóng xạ.
Biện pháp chẩn đoán ung thư xương:
Chẩn đoán ung thư xương thường dựa trên các phương pháp cận lâm sàng sau:
1. Chụp X-quang xương thẳng nghiêng: Xác định số lượng, vị trí, ranh giới tổn thương và đánh giá sự xâm lấn vào các phần mềm.
2. Chụp cắt lớp vi tính (CT): Đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương trong xương, tủy xương hoặc ngoài xương.
3. Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá sự lan rộng của tổn thương trong xương, tủy xương, mô mềm, xâm lấn thần kinh và mạch máu.
4. Chụp xạ hình xương: Xác định giới hạn của tổn thương, theo dõi tiến triển và đánh giá kết quả điều trị.
5. Chụp PET/CT: Phát hiện và theo dõi sarcoma phần mềm, sarcoma xương tái phát, di căn xa. Phân biệt các tổn thương ác tính và lành tính.
6. Sinh thiết: Sử dụng sinh thiết mở hoặc sinh thiết kim lớn để chẩn đoán, phân loại và xác định độ ác tính của tổn thương.
7. Các xét nghiệm khác: Siêu âm ổ bụng và chụp X-quang phổi có thể hỗ trợ xác định tình trạng di căn.
Đối tượng nguy cơ bệnh
Chữa trị Ung thư xương:
Chữa trị ung thư xương là một phương pháp đa mô thức, kết hợp nhiều chuyên khoa như xạ trị, hóa trị, chấn thương chỉnh hình, giải phẫu và chẩn đoán hình ảnh. Hiện nay, kết quả điều trị ung thư xương đạt mức khá tốt, với khoảng 70% bệnh nhân có thể sống thêm ít nhất 5 năm. Các biện pháp chữa trị phổ biến bao gồm xạ trị, phẫu thuật và hóa trị.
Phẫu thuật:
Phẫu thuật nhằm loại bỏ khối u triệt để bằng cách cắt bỏ hết các tế bào bị xâm lấn, đảm bảo không còn tế bào ác tính tại vị trí phẫu thuật. Hậu quả của phương pháp này có thể là việc loại bỏ toàn bộ hoặc một phần xương, tùy thuộc vào sự phát triển và vị trí của khối u.
Ngày nay, phẫu thuật bảo tồn chi đang thay thế phẫu thuật cắt cụt chi. Nó bao gồm việc tạo hình khớp và xương mới sau khi loại bỏ khối u, sử dụng các phương pháp như sử dụng xương đồng loại ghép, vật liệu nhân tạo như vật liệu y sinh, hợp kim, titan, hoặc xử lý dung dịch Nitơ lỏng và mảnh xương ghép tự thân.
Hóa trị:
Hóa trị sử dụng thuốc để triệt tiêu khối u, với hai công dụng chủ yếu là tác động tại chỗ và tác động toàn thân. Tại chỗ, hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật để làm nhỏ khối u và giảm sự phát triển của nó. Hóa trị cũng có thể được áp dụng sau phẫu thuật để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn chặn sự tái phát của bệnh.
Xạ trị:
Phương pháp này nhằm làm cho khối u ngừng phát triển và lan ra các vùng khác. Mặc dù đa số các loại ung thư xương không đáp ứng tốt với xạ trị, nhưng nó có thể được sử dụng để giảm triệu chứng gãy xương và giảm đau.
Ngoại trừ sarcoma Ewing, một số loại ung thư xương có thể phản ứng tích cực với xạ trị, và nó có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng như gãy xương và đau.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ thongtinbenh để được giải đáp thắc mắc