Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ

Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ

Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ là gì?

Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ Ung thư biểu mô ống tuyến vú (DCIS) là sự xuất hiện của các tế bào bất thường trong ống dẫn sữa ở vú. DCIS được coi là dạng ung thư vú sớm nhất, không xâm lấn và có rủi ro thấp để trở thành ung thư xâm lấn. Thông thường, DCIS được phát hiện thông qua quá trình nhũ ảnh tầm soát hoặc khi có dạng khối u bất thường được chẩn đoán trong vùng vú.
Mặc dù DCIS không được coi là một tình trạng khẩn cấp, nhưng yêu cầu đánh giá và xem xét các phương pháp điều trị. Các phương pháp này có thể bao gồm phẫu thuật bảo tồn vú kết hợp với xạ trị hoặc quá trình phẫu thuật đoạn nhũ.

Dấu hiệu và triệu chứng bệnh là gì 

DCIS thường không có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, DCIS có thể gây ra những dấu hiệu như:
1. Một khối u trong vùng vú.
2. Chảy máu từ núm vú.
DCIS thường được phát hiện thông qua chụp quang tuyến vú, xuất hiện dưới dạng các cụm vi vôi hóa nhỏ có hình dạng và kích thước không đều.

Nguyên nhân ung thư biểu mô ống vú tại chỗ

Nguyên nhân gây ra DCIS chưa được hiểu rõ. DCIS xuất hiện khi có sự đột biến gen trong DNA của tế bào ống dẫn sữa. Các đột biến di truyền này làm cho tế bào trở nên bất thường, nhưng chúng vẫn chưa có khả năng lan ra khỏi ống dẫn sữa.
Các nhà nghiên cứu không chính xác biết điều gì chính xác làm cho tế bào phát triển bất thường dẫn đến DCIS. Các yếu tố có thể đóng vai trò bao gồm lối sống, môi trường, và yếu tố gen di truyền từ cha mẹ.

Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS) có nguy hiểm không?

Ung thư biểu mô ống tuyến vú (DCIS) không đe dọa tính mạng, nhưng khi được chẩn đoán mắc DCIS, người bệnh có nguy cơ phát triển thành ung thư vú xâm lấn cao hơn so với những người không mắc bệnh.

Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ

Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh

Ngày càng gia tăng tuổi.
Tiền sử cá nhân về việc trải qua thương tiền ung như tăng sản không điển hình.
Tiền sử gia đình có thành viên mắc bệnh ung thư vú.
Chưa trải qua quá trình mang thai.
Sinh con lần đầu tiên sau tuổi 30.
Bắt đầu kinh nguyệt lần đầu tiên trước 12 tuổi.
Mãn kinh bắt đầu sau 55 tuổi.
Có đột biến gen BRCA1 và BRCA2, gia tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.

Chẩn đoán ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ 

1.Kiểm tra vú
Ung thư biểu mô  hiếm khi tạo thành khối u, tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cảm nhận được sự xuất hiện của khối u nhỏ trong vú của bệnh nhân.
2. Siêu âm vú
Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh và hiển thị cấu trúc của tuyến vú, giúp phát hiện các bất thường. Đầu dò phát âm thanh được đặt lên vú để thực hiện kiểm tra. Trong trường hợp người bệnh dưới 30 tuổi, siêu âm có thể được đề xuất trước khi thực hiện chụp X-quang tuyến vú để đánh giá tính chất của khối u.
3. Chụp nhũ ảnh (X-quang tuyến vú)
Nhũ ảnh là phương pháp chủ đạo để phát hiện DCIS trong quá trình sàng lọc ung thư vú. Nếu hình nhũ ảnh của bệnh nhân cho thấy các vùng vi vôi hóa không đều về hình dạng hoặc kích thước, chụp hình vú bổ sung có thể được đề xuất để chẩn đoán.
4. Chụp cộng hưởng từ tầm soát
Chụp cộng hưởng từ vú sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo hình ảnh chi tiết. Đây là phương pháp không sử dụng tia bức xạ, an toàn cho bệnh nhân. Nó được sử dụng để sàng lọc những người có nguy cơ cao mắc ung thư vú và kiểm tra các bất thường xung quanh tuyến vú.
5. Sinh thiết vú
Sử dụng kim rỗng để lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ. Sinh thiết có thể được hướng dẫn bằng siêu âm hoặc nhũ ảnh. Sinh thiết vú dưới định vị 3 chiều xác định vị trí chính xác cho việc lấy mẫu mô, giúp đánh giá giải phẫu bệnh và xác định có tế bào bất thường hay không.

Nguồn: internet

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ thongtinbenh để được giải đáp thắc mắc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *