Ung thư nguyên bào thần kinh

Ung thư nguyên bào thần kinh

Ung thư nguyên bào thần kinh là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư nguyên bào thần kinh là bệnh gì?

Ung thư nguyên bào thần kinh là một loại khối u ác tính có đặc điểm cứng. Bệnh lý này xuất phát từ mô thần kinh trong khu vực cổ, ngực, bụng hoặc chậu hông. Đối với khoảng 1/3 trường hợp, khối u này có nguồn gốc từ mô tuyến thượng thận trong ổ bụng. Ung thư  thần kinh thường xuyên xuất hiện ở trẻ nhỏ, chiếm khoảng 50% tổng số ca ung thư được chẩn đoán ở trẻ sơ sinh.
Nguyên bào thần kinh là kết quả của sự bất thường trong quá trình phân chia và phát triển của các tế bào trong thời kỳ phôi thai hoặc bào thai. Các tế bào non trải qua sự phân chia liên tục và phát triển bất thường, dẫn đến hình thành khối u. Đa số trong số này sẽ phát triển thành ung thư, trong khi một số ít có thể là các khối u lành tính được coi là u hạch thần kinh.

Dấu hiệu bệnh ung thư nguyên bào thần kinh

Dấu hiệu thường gặp của ung thư  thần kinh bao gồm sự áp lực từ các khối u, có thể gây ra nhiều triệu chứng toàn cơ thể ở trẻ. Nếu khối u di căn vào xương, trẻ có thể trải qua triệu chứng đau nhức khớp xương, khó khăn trong việc đi lại và đi khập khiễng.
Các dấu hiệu phổ biến khác của ung thư nguyên bào thần kinh bao gồm:
1. Khối u xuất hiện ở ngực, cổ, bụng hoặc vùng chậu.
2. Tổn thương da với những cục nhỏ dưới da, có thể có mảng da màu xanh hoặc tím.
3. Ung thư lan ra phía sau nhãn cầu có thể gây triệu chứng lồi mắt và quầng thâm xung quanh mắt.
4. Thay đổi bất thường ở mắt như mắt thâm đen, con ngươi co lại, thay đổi thị lực, thay đổi màu mống mắt, và sa mí mắt.
5. Triệu chứng đau ngực, khó thở, và ho dai dẳng.
6. Đau ở chân, tay, và các khớp xương.
7. Đau lưng, yếu chi, và tê bì.
8. Sốt và các dấu hiệu về thiếu máu do giảm tế bào máu.
Dấu hiệu không thường gặp của ung thư nguyên bào thần kinh có thể bao gồm:
1. Chuyển động đảo mắt và giật cơ đột ngột.
2. Triệu chứng tiêu chảy và huyết áp cao.
3. Mất kiểm soát về chuyển động của mắt.
4. Liệt chi (trong trường hợp khối u di căn đến tủy sống).
Cũng có trường hợp một số trẻ không có dấu hiệu bất thường nào, và vì vậy, cha mẹ cần chú ý đến sức khỏe của trẻ và đưa trẻ đến bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào đáng chú ý. Trong suốt quá trình mang thai, việc thăm khám định kỳ theo lịch trình và thực hiện các chẩn đoán trước sinh là quan trọng để đảm bảo sức khỏe của thai nhi.

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư nguyên bào thần kinh

Cho đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra ung thư thần kinh vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, những yếu tố nguy cơ có liên quan đã được các nhà nghiên cứu nhấn mạnh, bao gồm:
1. Độ tuổi: Bệnh thường xuất hiện ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, với đến 50% số ca mắc ung thư thần kinh được chẩn đoán ở trẻ sơ sinh.
2. Giới tính: Trẻ em nam thường mắc bệnh nhiều hơn so với trẻ em nữ.
3. Chủng tộc: Sự xuất hiện của bệnh cao hơn ở trẻ em da trắng, trong khi trẻ em da màu có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn.
4. Lịch sử gia đình:  Nếu trong gia đình có người thân từng mắc ung thư thần kinh, đặc biệt là trong họ hàng ruột thịt, nguy cơ mắc bệnh ở trẻ nhiều hơn.
Chẩn đoán bệnh:
Khi trẻ có các dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành các bước chẩn đoán cận lâm sàng để xác định bệnh lý. Các phương pháp này bao gồm:
1. Xét nghiệm máu và sinh hóa máu: Để kiểm tra các chỉ số cơ bản và dấu hiệu biểu hiện của bệnh.
2. Xét nghiệm nước tiểu: Để phát hiện các biểu hiện không bình thường trong nước tiểu.
3. Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tạo hình ảnh chi tiết của vùng bị nghi ngờ.
4. Chụp CT và CAT scan: Được sử dụng để xác định vị trí và kích thước của khối u.
5. Sinh thiết khối u: Quá trình lấy mẫu mô từ khối u để kiểm tra tế bào và xác định liệu có sự phát triển bất thường hay không.
Mặc dù ung thư  thần kinh thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh, nhưng thường chỉ được phát hiện sau khi trẻ đã sinh ra, có trường hợp được phát hiện nhờ siêu âm trong thai kỳ.
Ung thư nguyên bào thần kinh
Ung thư nguyên bào thần kinh

Điều trị bệnh ung thư nguyên bào thần kinh 

Hiện nay, có sáu phương pháp điều trị được áp dụng cho bệnh ung thư nguyên bào thần kinh, và mỗi phương pháp này tập trung vào phân loại nguy cơ bệnh. Dưới đây là mô tả chi tiết về các phương pháp này:
1. Phương pháp phẫu thuật: Đây là phương pháp chủ yếu để loại bỏ khối u và thường được ưu tiên với bệnh nhân nguy cơ thấp và trung bình.
2. Phương pháp hóa trị: Có thể áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc cả hai. Được sử dụng chủ yếu cho trường hợp trẻ bị bệnh nguy cơ trung bình. Hóa trị cũng có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi thực hiện phẫu thuật triệt để.
3. Phương pháp kết hợp hóa trị và ghép tế bào gốc: Áp dụng hóa trị trước sau đó thực hiện ghép tế bào gốc.
4. Phương pháp xạ trị: Thực hiện sau phẫu thuật và được áp dụng cho trẻ có nguy cơ trung bình hoặc nguy cơ cao.
5. Phương pháp Cis-retinoic: Được sử dụng trong quá trình điều trị duy trì.
6. Liệu pháp miễn dịch: Là một cách tiếp cận mới nhất, sử dụng các kháng thể đơn dòng chống lại các kháng nguyên thần kinh khối u, kết hợp với cytokine.
Ngày nay, với sự tiến bộ đáng kể, điều trị ung thư nguyên bào thần kinh ở trẻ đang có nhiều bước tiến. Đối với nhiều trẻ, việc sống sót sau ung thư đến tuổi trưởng thành là khả thi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có những hậu quả về tác dụng phụ, và do đó, bác sĩ khuyến cáo cần tuân thủ lịch tái khám thường xuyên và hiểu rõ về các tác dụng phụ sau điều trị để chung sống hòa bình với bệnh.
Việc phát hiện sớm dấu hiệu ung thư nguyên bào thần kinh ở trẻ quan trọng và phụ thuộc vào sự nhận biết của người chăm sóc trực tiếp. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường về sức khỏe, việc đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để kiểm tra kịp thời là cần thiết.

Nguồn: internet

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ thongtinbenh để được giải đáp thắc mắc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *