Vi ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú

Vi ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú

Vi ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư tuyến giáp thể nhú là gì?

Ung thư tuyến giáp thể nhú là một loại bệnh ác tính xuất phát từ tế bào biểu mô tuyến giáp. Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất và thường có tiên lượng tương đối tích cực. Biểu hiện lâm sàng chủ yếu của bệnh này thường bao gồm sự hình thành một khối u hoặc nhân ở tuyến giáp, và thường không gây ra các rối loạn chức năng tuyến giáp. Một đặc điểm khác có thể xuất hiện là khả năng di căn hạch cổ ở cùng bên với khối u (ví dụ, nếu có khối u ở thùy phải của tuyến giáp, có thể có di căn hạch cổ bên phải). Khoảng 10% bệnh nhân có thể thấy di căn hạch khi mới phát hiện bệnh. Nếu bệnh nhân dưới 55 tuổi, tiên lượng thường khá lạc quan. Ở trẻ em, bệnh thường thể hiện nhân giáp lớn và di căn hạch có thể xuất hiện sớm.

Nguyên nhân gây ung thư tuyến giáp thể nhú

Hiện nay, nguyên nhân gây ung thư tuyến giáp thể nhú vẫn chưa được đặt ra một cách rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng có một số yếu tố liên quan, bao gồm:
1. Tiếp xúc với bức xạ: Tỷ lệ mắc bệnh ung thư tuyến giáp thể nhú cao hơn ở những người có tiền sử tiếp xúc với bức xạ ion hóa đáng kể, như việc phơi nhiễm trong thời thơ ấu (ví dụ như xạ trị liều thấp bên ngoài đầu cổ để điều trị các bệnh khác) hoặc tiếp xúc với môi trường nhiễm bức xạ (ví dụ như vụ tai nạn hạt nhân Chernobyl vào ngày 26/4/1986, dẫn đến tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp thể nhú tăng gấp 3-75 lần ở các khu vực có bụi phóng xạ, đặc biệt là ở trẻ nhỏ). Các khối u tuyến giáp thể nhú thường hình thành sau 10-30 năm từ thời điểm bị chiếu xạ.
2. Yếu tố di truyền: Có một số hội chứng bệnh di truyền được liên kết với ung thư tuyến giáp thể nhú, bao gồm đa polyp tuyến gia đình, hội chứng Gardner, hội chứng Werner, và phức hợp Carney loại I. Các trường hợp ung thư tuyến giáp gia đình chiếm khoảng 5% tổng số bệnh nhân mắc bệnh này.
3. Chế độ ăn uống và tiền sử bệnh tuyến giáp lành tính: Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp thể nhú cũng cao hơn ở những vùng có chế độ ăn uống nhiều iốt và ở những người đã có sẵn bệnh tuyến giáp lành tính.

Triệu chứng ung thư tuyến giáp thể nhú

Ung thư tuyến giáp thể nhú đề cập đến một loại ung thư ác tính xuất phát từ tế bào biểu mô tuyến giáp. Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất và có tiên lượng khá tích cực. Biểu hiện lâm sàng chủ yếu của bệnh bao gồm sự xuất hiện của khối u hoặc nhân tuyến giáp, thường không gây ra các rối loạn chức năng của tuyến giáp. Một đặc điểm khác có thể xuất hiện là khả năng di căn hạch cổ đồng bộ với khối u (ví dụ: nếu khối u xuất phát từ thùy phải tuyến giáp, di căn hạch có thể xuất hiện ở cổ phải). Khoảng 10% bệnh nhân có thể thể hiện dấu hiệu di căn hạch ngay từ khi mới được phát hiện. Người bệnh dưới 55 tuổi thường có triển vọng điều trị tích cực. Trong trường hợp trẻ em, biểu hiện thường bao gồm tăng kích thước của tuyến giáp và di căn hạch có thể xuất hiện sớm.

Vi ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú
Vi ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú

Ung thư tuyến giáp thể nhú có nguy hiểm không?

Ung thư tuyến giáp thể nhú là một loại ung thư tuyến giáp phổ biến và thường có tiên lượng tốt nhất trong các loại ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, việc điều trị nên được thực hiện ngay khi phát hiện, vì bất kỳ sự trì hoãn nào đều có thể làm mất đi cơ hội điều trị bệnh một cách hiệu quả.
Không thể chủ động phòng ngừa được ung thư tuyến giáp thể nhú, do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát khi có các yếu tố nguy cơ là rất cần thiết để có khả năng phát hiện sớm căn bệnh ung thư này.

Điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú

Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú thường bao gồm:
Phẫu thuật:
   – Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn bộ: Thực hiện khi có tiền sử xạ trị vùng cổ, u giai đoạn T3, T4, tổn thương thùy đối bên, di căn hạch cổ, di căn xa, hoặc tái phát ung thư tuyến giáp.
   – Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp: Lựa chọn cho bệnh nhân có kích thước khối u dưới 1cm, giới hạn trong tuyến giáp và không có hạch cổ di căn trên lâm sàng.
2. Điều trị I-131:
   – Mục tiêu: Giảm tỷ lệ tái phát bệnh sau phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
   – Chỉ định trong các trường hợp đa ổ, u T3-4, di căn hạch, di căn xa và có nồng độ Tg cao sau phẫu thuật cắt giáp toàn bộ.
   – Một số tác dụng phụ có thể xảy ra như xơ phổi, phù não, viêm tuyến nước bọt, nguy cơ thấp mắc bệnh bạch cầu, ung thư vú hoặc bàng quang.
3. Điều trị nội tiết:
   – Sau khi cắt bỏ tuyến giáp, bệnh nhân cần điều trị hormon tuyến giáp suốt đời bằng levothyroxine (T4).
   – Liều lượng phải đủ cao để ức chế TSH thấp, vì TSH có thể kích thích sự phát triển của tế bào ung thư tuyến giáp thể nhú còn lại.
4. Điều trị nhắm trúng đích:
   – Đối với bệnh nhân di căn đa ổ, có triệu chứng rầm rộ và thất bại sau điều trị I-131, điều trị nhắm trúng đích có thể được áp dụng để cải thiện thời gian sống còn và giảm triệu chứng.
5. Theo dõi sau điều trị:
   – Người bệnh cần tái khám định kỳ để phát hiện sớm u tái phát, hạch hoặc dấu hiệu của di căn xa.
   – Các kiểm tra cận lâm sàng như xét nghiệm máu FT4, TSH, Tg, anti Tg, chụp X-quang phổi, siêu âm vùng cổ, và xạ hình tuyến giáp với I-131 có thể được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa Ung bướu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *