Biến chứng chèn ép mật của khối u đầu tụy

Khối u đầu tụy là một căn bệnh rất nguy hiểm, bên cạnh việc gây vàng da tắc nghẽn, khối u đầu tụy còn gây ra các biến chứng nguy hiểm khác. Nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời, nó sẽ không phục hồi hệ thống thần kinh trung ương và gây ra các di chứng và khuyết tật tâm thần kinh nghiêm trọng.

1. Vai trò của tuyến tụy trong cơ thể

Chúng ta biết rằng tuyến tụy là một cơ quan hình búa bao gồm ba phần: đầu, thân và đuôi. Tuyến tụy nặng khoảng 80g, kích thước trung bình dài 15cm, cao 6cm, dày 3cm. Tuyến tụy nằm bên dưới dạ dày và phía trước cột sống.

Trong tuyến tụy, có hai nhóm tế bào: tế bào tuyến tụy ngoại tiết (tiết ra enzyme vào ruột non để tiêu hóa thức ăn) và tế bào tuyến tụy nội tiết (tiết ra nhiều loại hormone vào máu để tác động lên các cơ quan đích). ). Các tế bào tiết hormone của tuyến tụy tạo thành các nhóm được gọi là đảo nhỏ Langerhans.

2. Khối u đầu tụy có nguy hiểm không?

Khối u tụy nội tiết là căn bệnh hiếm gặp ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống cũng như tính mạng của người bệnh.

Đây là một bệnh nội tiết rất nghiêm trọng, nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời, những đợt hạ đường huyết kéo dài này sẽ làm tổn thương vĩnh viễn hệ thần kinh trung ương và gây ra di chứng tâm thần kinh. trẻ em nặng và tàn tật.

Khối u tuyến tụy được chia thành hai loại: khối u lành tính và khối u ác tính. Các khối u tuyến tụy lành tính rất hiếm, phát triển chậm và không di căn, trong khi ung thư tuyến tụy là một bệnh ác tính đặc biệt nguy hiểm, đứng thứ hai về nguyên nhân tử vong do ung thư đường tiêu hóa. sau ung thư đại trực tràng.

Ung thư có thể phát triển ở bất kỳ phần nào của tuyến tụy, phổ biến nhất là đầu tụy. Ung thư đuôi tuyến tụy là ít phổ biến nhất, chỉ chiếm 5-10% trường hợp. Nói chung, ung thư tuyến tụy, bất kể nó bắt đầu từ đâu, là rất nguy hiểm.

Tuy nhiên, so với các vị trí khác, ung thư đầu tụy được đánh giá là có các triệu chứng bệnh thường xuất hiện sớm hơn ung thư cơ thể tuyến tụy và ung thư đuôi, tỷ lệ phẫu thuật cắt bỏ cao hơn và tiên lượng cũng tốt hơn.

3. Triệu chứng của khối u đầu tụy

Khối u đầu tụy chèn ép mật, khiến bệnh nhân có một số triệu chứng như:

Vàng da, ngứa da

Phân đổi màu

Tiêu chảy

Tiêu hóa chất béo

Bệnh nhân cảm thấy đau ở vùng thượng vị, cơn đau có thể tỏa ra phía sau khi ung thư xâm lấn đám rối sau phúc mạc.

Khi ung thư xâm lấn ấn vào tá tràng, bệnh nhân sẽ cảm thấy nôn mửa, xuất huyết tiêu hóa trên…

Nhìn chung, ung thư tuyến tụy rất nguy hiểm, ngay cả trong giai đoạn đầu. Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn I chỉ khoảng 12-14%, giai đoạn II khoảng 5 – 7%, giai đoạn III là khoảng 3%, và ở giai đoạn cuối, tiên lượng sống sót sau 5 năm sau khi chẩn đoán chỉ khoảng 5 năm. đầu tiên%.

4. Có nên phẫu thuật khối u đầu tụy?

Việc lựa chọn điều trị ung thư tuyến tụy phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ kê toa phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp có thể được bác sĩ kê toa là:

Phẫu thuật: Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu. Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ khuyên bạn nên loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến tụy. Chỉ có khoảng 20% bệnh nhân ung thư tuyến tụy đáp ứng các yêu cầu phẫu thuật vì hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn muộn hoặc di căn.

Hóa trị: Sử dụng hóa trị để ngăn chặn ung thư phát triển. Tuy nhiên, ung thư tuyến tụy ít nhạy cảm với hóa trị liệu hơn một số bệnh ung thư khác

Xạ trị: Sử dụng bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Ngoài ra, thuốc hóa trị có tác dụng làm tăng độ nhạy cảm của bức xạ.

Sau phẫu thuật, người bệnh cần nghỉ ngơi, có chế độ ăn uống lành mạnh, phù hợp và đôi khi cần bổ sung men tiêu hóa hoặc insulin để bù đắp cho sự thiếu hụt của cơ thể do tuyến tụy bị cắt bỏ.

Hóa trị có thể giúp tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư và được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư tuyến tụy. Ở một số bệnh nhân, hóa trị liệu có thể được đưa ra như một chất bổ trợ (sau khi cắt bỏ) hoặc điều trị tân hỗ trợ (trước khi cắt bỏ). Đôi khi hóa trị được kết hợp với xạ trị, còn được gọi là hóa trị đồng thời.

Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được lên lịch khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh tái phát sớm. Xét nghiệm CA19.9 cùng với CT/scan nên được thực hiện định kỳ hoặc khi bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nào khác.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *