Bệnh ung thư có di truyền không

Bệnh ung thư có di truyền không

Bệnh ung thư có di truyền không hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Bệnh ung thư có di truyền không

Có khoảng trên 20 loại ung thư được xác định có tính di truyền trong gia đình, bao gồm ung thư buồng trứng, ung thư dạ dày, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đầu và cổ, u nguyên bào thần kinh đệm, ung thư phổi – màng phổi, ung thư nội mạc tử cung, bệnh bạch cầu cấp dòng tủy, và nhiều loại khác.
Các đột biến gen có thể được di truyền theo nhiều cách khác nhau. Mỗi người có 2 bản sao của mỗi gen, một từ bố và một từ mẹ; do đó, mỗi bản sao gen truyền cho con cái với xác suất 50%. Đối với gen trội, chỉ cần nhận một bản sao gen đột biến để tăng nguy cơ phát triển ung thư. Ngược lại, với gen lặn, cần cả hai bản sao đột biến mới có thể gây bệnh.
Trong hơn 20 loại ung thư có nguy cơ di truyền, một số loại như ung thư buồng trứng, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày và ung thư vú có nguy cơ cao. Ví dụ, khoảng 5% bệnh nhân ung thư đại trực tràng có yếu tố di truyền từ gen gây hội chứng Lynch và hội chứng đa polyp đại trực tràng gia đình.
Khả năng di truyền của các loại ung thư không giống nhau, và thời gian phát bệnh cũng khác nhau, có thể xuất hiện ở trẻ em, người trung niên hoặc người cao tuổi. Tuy nhiên, không phải tất cả những người mang gen đột biến sẽ chắc chắn mắc bệnh, và việc tầm soát và theo dõi cụ thể nên được thực hiện dưới sự tư vấn của chuyên gia ung thư di truyền. Hiện nay, ung thư đang trở nên phổ biến ở nhóm tuổi trẻ, do đó, tầm soát gen di truyền trở nên quan trọng để phát hiện và quản lý bệnh sớm.
Bệnh ung thư có di truyền không
Bệnh ung thư có di truyền không

Những loại ung thư di truyền phổ biến

Nguyên nhân chính của ung thư xuất phát từ đột biến gen, chiếm khoảng 5-10% tổng số trường hợp. Những thay đổi gen này có thể kích hoạt tế bào tiền ung thư, dẫn đến sự biến đổi của chúng thành tế bào ung thư hoặc làm mất chức năng của tế bào ức chế u. Do đó, tế bào bất thường không thể được sửa chữa hoặc loại bỏ, dẫn đến sự phát triển của bệnh ung thư.
Đột biến gen có thể di truyền từ bố hoặc mẹ đến con cái, làm tăng nguy cơ mắc một hoặc nhiều loại ung thư lên đến 50%, cũng như tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh di truyền khác. Trong khi hầu hết ung thư có nguyên nhân từ các đột biến phát sinh trong đời sống hàng ngày, có 9 loại ung thư mà yếu tố di truyền được nhận diện rõ ràng.
1. Ung thư vú: Nguy cơ mắc bệnh tăng gấp 3 lần nếu có một người trong gia đình mắc, và gấp 7 lần nếu có hai người mắc. Đột biến gene BRCA1 và BRCA2 thường xuất hiện trong các gia đình có nguy cơ di truyền cao.
2. Ung thư buồng trứng: Khoảng 20-25% ung thư buồng trứng liên quan đến yếu tố di truyền, và tiền sử gia đình ung thư buồng trứng có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao ở các thành viên nữ khác trong gia đình.
3. Ung thư đại trực tràng:Hai hội chứng đại trực tràng di truyền thường gặp là bệnh đa polyp đại trực tràng gia đình và ung thư đại trực tràng di truyền không polyp. Các đột biến này không chỉ tăng nguy cơ hình thành khối u đường tiêu hóa mà còn có thể làm tăng nguy cơ ung thư ở nhiều cơ quan khác.
4. Ung thư nội mạc tử cung: Khoảng 5% các trường hợp xuất phát từ yếu tố di truyền và thường xuất hiện ở tuổi trẻ hơn so với tuổi trung bình.
5. Ung thư tuyến tụy: Đột biến gene BRCA1 và BRCA2 xuất hiện trong khoảng 13-19% bệnh nhân ung thư tuyến tụy có tính chất gia đình.
6. Ung thư tuyến tiền liệt: Có thể làm tăng nguy cơ lên 5-11 lần nếu hai hoặc nhiều thành viên trong gia đình mắc ung thư tuyến tiền liệt.
7. Ung thư phổi: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên 1,51 lần nếu có người thân cấp một bị bệnh ung thư phổi.
8. Ung thư tuyến giáp: Có tính di truyền mạnh, và đột biến gene RET gây ra không chỉ ung thư tuyến giáp mà còn các khối u nội tiết khác.
9. Ung thư dạ dày: Người thân mắc ung thư dạ dày có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gấp 2-3 lần.
Để ngăn ngừa ung thư di truyền, tầm soát sớm và định kỳ được khuyến khích, đặc biệt là đối với những người có tiền sử gia đình có nguy cơ cao. Sàng lọc di truyền có thể giúp phát hiện sớm các đột biến gen và xác định liệu pháp điều trị phù hợp. Ngoài ra, giữ một lối sống khoa học, ăn uống cân đối, và thực hiện thể dục đều đặn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *