Khối u tụy là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
U tụy là gì? Các dạng thường gặp, nguyên nhân và triệu chứng
U tụy là một thuật ngữ dùng để chỉ các bệnh lý liên quan đến tuyến tụy. Để hiểu rõ hơn về u tụy là gì, cùng tìm hiểu về cấu trúc của tuyến tụy. Tuyến tụy gồm ba phần chính: đầu, thân và đuôi. Tuyến tụy có trọng lượng trung bình khoảng 80g, kích thước dài 15 cm, cao 6cm và dày 3cm. Nó nằm ở phía dưới dạ dày và trước cột sống.
Tuyến tụy chứa hai nhóm tế bào quan trọng:
1. Tế bào tụy ngoại tiết: Những tế bào này tạo ra các enzyme tiêu hóa và chất lỏng tiêu hóa, sau đó chúng được đưa vào ruột non để giúp tiêu hóa thức ăn.
2. Tế bào tụy nội tiết: Những tế bào này sản xuất nhiều loại hormone và tiết chúng trực tiếp vào máu để ảnh hưởng đến cơ quan và chức năng trong cơ thể.
U tụy có thể chia thành hai loại chính:
1. U tụy lành tính: Đây là loại u tụy không gây ra các tác động ác tính, và bao gồm u tụy bẩm sinh, nhẫn tụy, và u nang tụy.
2. U tụy ác tính: Đây là loại u tụy gây ra các tác động ác tính, và thường được gọi là ung thư tuyến tụy.
1. U tụy bẩm sinh
U tụy bẩm sinh là các khối u có cấu trúc tương tự tuyến tụy, xuất hiện do sự rối loạn trong quá trình phát triển của mầm tụy. Chúng có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trong ổ bụng, thường ở lớp niêm mạc thấp nhất (75%) của hệ tiêu hóa.
2. Nhẫn tụy
Nhẫn tụy có thể là một khối u tròn hoặc không tròn, bao quanh tá tràng, gây ra tình trạng chật hẹp và có thể dẫn đến tắc nghẽn ruột hoặc tắc mật.
3. U nang tụy
U nang tụy bẩm sinh là một sự xuất hiện ít thường thấy. Nguyên nhân của chúng có thể liên quan đến quá trình giãn rộng của các nhú tụy kiểu nang (acino-tubular) hoặc các đường ống dẫn dịch tụy. Chúng được chia thành ba hình thái chính (tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra):
– Nang ứ trệ (retentionscyste): Hình thành do sự ép lùi từ bên trong hoặc áp lực từ bên ngoài hệ thống dẫn dịch tụy.
– Teratoma hoặc dermatoma: Đây là các dạng u tụy nang ít phổ biến. Chúng thường bao gồm các cấu trúc mô lót thực sự bên trong các u nang và có thể tiến triển thành các dạng ác tính.
– Cystadenoma: Loại u nang này thường xuất hiện khi các tổ chức tân sinh phát triển bên trong u nang. Sự phát triển của chúng có thể gây ra các vấn đề ác tính.
4. Ung thư tuyến tụy
Ung thư tuyến tụy chiếm 2-4% trong tổng số các loại ung thư và đã tăng lên trong những năm gần đây. Nó đứng thứ hai trong số các nguyên nhân dẫn đến tử vong trong các bệnh ung thư của hệ tiêu hóa, chỉ sau ung thư đại trực tràng, và đứng thứ tư về tỷ lệ tử vong trong số các loại ung thư. Loại bệnh này thường gặp ở nam nhiều hơn so với nữ (tỷ lệ 1,5/1) và thường xuất hiện ở tuổi trung niên, ít phổ biến ở những người dưới 45 tuổi.
Các loại u tụy nội tiết và ngoại tiết có triệu chứng, cách điều trị và tiên lượng khác nhau:
– Khối u tuyến tụy ngoại tiết: Đây là loại u tụy phổ biến nhất và hầu hết đều là ung thư, bắt đầu từ tế bào tuyến tụy.
– Khối u tuyến tụy nội tiết: Loại u tụy này ít phổ biến hơn và hầu hết không phải là ung thư. Mặc dù một số có thể là ung thư, tiên lượng thường tốt hơn so với các khối u tuyến tụy ngoại tiết.
Để xác định khối u tụy nội tiết, việc chẩn đoán không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà còn bao gồm việc đo lượng hormone có trong máu và sử dụng các kỹ thuật hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp máy tính (CT Scanner), cộng hưởng từ hạt nhân (MRI), PET-CT, và xạ hình.
Các phương tiện chẩn đoán ung thư tuỵ ?
Các phương pháp sàng lọc và chẩn đoán ung thư tuyến tụy bao gồm:
1. Sinh thiết tử thi: Phương pháp tiêu chuẩn vàng cho việc xác định ung thư tuyến tụy là thông qua việc lấy mẫu tổn thương hoặc thực hiện phẫu thuật để thu thập mẫu cho sinh thiết hoặc giải phẫu bệnh.
2. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu sử dụng chất chỉ tiêu CA19-9, một chất kháng nguyên dùng để sàng lọc ung thư tuyến tụy. Nồng độ CA19-9 thường tăng cao trong 80% trường hợp ung thư tuyến tụy.
3. Siêu âm nội soi: Siêu âm tổng quát ổ bụng có thể phát hiện ung thư tuyến tụy thông qua hình ảnh hiển thị. Tuy nhiên, phương pháp này phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và kỹ năng của bác sĩ và kỹ thuật viên. Siêu âm nội soi là một phương pháp tích hợp ưu điểm của cả siêu âm và nội soi. Bác sĩ có thể quan sát trực tiếp hình ảnh và thu thập thông tin chi tiết về tình trạng bệnh như vị trí của tổn thương, xâm lấn xung quanh và nhiều thông tin khác.
4. Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): Phương pháp này sử dụng máy quét tia X để thu được hình ảnh chi tiết bên trong cơ quan trong cơ thể. Ngoài việc hỗ trợ chẩn đoán ung thư, chụp CT còn giúp xác định khả năng thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân.
5. Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp hiệu quả giúp chẩn đoán khối u tuyến tụy, đặc biệt quan trọng trong việc sàng lọc ung thư tái phát ở gan và ổ bụng.
6. Nội soi đường mật ngược dòng: Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm để đi qua miệng và đưa đến gần tuyến tụy để thu thập hình ảnh của tổn thương. Thường kết hợp với việc thực hiện sinh thiết để xác định khối u.
7. Sinh thiết thông qua da: Phương pháp này sử dụng hình ảnh chụp X-quang để hỗ trợ việc đưa kim vào vị trí khối u để lấy mẫu dịch và tế bào cho mục đích kiểm tra và xét nghiệm.