Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn là gì

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn là gì?

Ung thư ống tuyến vú không xâm lấn (ductal carcinoma in situ – DCIS) là một dạng tổn thương ác tính của vú, nổi bật với việc các tế bào biểu mô ống tuyến tăng sinh mà không xâm lấn qua lớp tế bào đáy.
DCIS được coi là dạng sớm nhất của ung thư vú. Thuật ngữ “không xâm lấn” trong tên gọi chỉ rằng sự tăng sinh của các tế bào bất thường xảy ra trong ống dẫn sữa mà không lan rộng ra ngoài, và nguy cơ di căn thấp.
Thường thì tình trạng này được phát hiện thông qua kết quả của chụp nhũ ảnh, một phần quan trọng của quá trình sàng lọc ung thư vú hoặc trong quá trình điều trị một khối u ở vú.
Mặc dù ung thư ống tuyến vú không xâm lấn không đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức, nhưng nó đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng và xem xét về lựa chọn điều trị thích hợp. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật bảo tồn vú kết hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật loại bỏ toàn bộ vú.
Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn
Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh 

Nguyên nhân của ung thư ống tuyến vú không xâm lấn vẫn còn nhiều bí ẩn. Các nhà nghiên cứu đều đồng thuận rằng DCIS xuất hiện khi có sự đột biến gen trong ADN của các tế bào ống tuyến, nơi mà ống dẫn sữa từ thùy tuyến vú đến miệng núm vú. Các thay đổi gen này khiến cho các tế bào trở nên tăng trưởng bất thường, nhưng chúng không có khả năng di chuyển ra khỏi ống tuyến.
Tại sao các tế bào phát triển bất thường và dẫn đến ung thư biểu mô ống tuyến vú vẫn là một câu hỏi chưa có câu trả lời chính xác. Các yếu tố như lối sống, môi trường sống và yếu tố di truyền có thể đóng góp vào quá trình hình thành bệnh lý này.
Các yếu tố rủi ro có thể tăng nguy cơ mắc DCIS bao gồm:
1. Tuổi tác
2. Tiền sử có tăng sản tế bào mô vú lành tính
3. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú
4. Chưa từng có thai
5. Sinh con đầu lòng sau 30 tuổi
6. Kinh nguyệt lần đầu tiên trước 12 tuổi
7. Bắt đầu mãn kinh sau 55 tuổi
8. Đột biến gen làm tăng nguy cơ ung thư vú, ví dụ như đột biến ở các gene BRCA1 và BRCA2
DCIS thường không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số dấu hiệu như khối u ở vú và chảy máu ở núm vú. Thông thường, loại ung thư này được phát hiện thông qua kết quả chụp nhũ ảnh và xuất hiện dưới dạng các cụm vi vôi hóa có hình dạng và kích thước không đồng đều.
Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn
Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

Chuẩn đoán và điều trị bệnh 

Các kỹ thuật y tế giúp chẩn đoán ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn bao gồm:
Phương tiện chẩn đoán hình ảnh ở vú:
 Chụp nhũ ảnh (Mammography):
DCIS thường được phát hiện thông qua kết quả chụp nhũ ảnh trong quá trình sàng lọc ung thư vú. Nếu có các đốm trắng, sáng (vi vôi hóa) có kích thước và hình dạng không đều, bác sĩ có thể đề xuất xét nghiệm hình ảnh bổ sung.
 Chụp nhũ ảnh chẩn đoán (Diagnostic Mammography):
Chụp nhũ ảnh với mức phóng đại cao hơn từ nhiều góc độ khác nhau giúp kiểm tra cả hai bên vú và đánh giá kỹ hơn các nốt vi vôi hóa để xác định mức độ nguy hiểm.
 Siêu âm vú (Breast Ultrasound):
Nếu cần xác định thêm, bác sĩ có thể đề xuất làm siêu âm và sinh thiết vú.
Sinh thiết vú:
Bác sĩ sử dụng một kim sinh thiết chuyên dụng để lấy mẫu mô từ vị trí đích. Sinh thiết có thể được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
Các chuyên gia sẽ kiểm tra mẫu mô để xác định có tế bào bất thường hay không và mức độ “ác tính” của chúng.
 Phương pháp điều trị ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn:
Nếu kết quả sinh thiết xác nhận có tế bào ung thư ở vú, phương pháp điều trị có thể bao gồm:
1. Phẫu thuật cắt bỏ và xạ trị sau phẫu thuật:
– Bác sĩ cắt bỏ tất cả tế bào ung thư và một ít mô khỏe mạnh xung quanh.
– Xạ trị thực hiện sau phẫu thuật giúp tiêu diệt tế bào bất thường và giảm nguy cơ tái phát.
 2. Phẫu thuật cắt bỏ vú:
– Phương pháp này thực hiện khi DCIS đã phát triển lớn hoặc ở khắp vú.
– Vú sẽ được cắt bỏ toàn bộ, và không cần thực hiện xạ trị sau đó.
Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất dựa trên đặc điểm của từng trường hợp bệnh. Sau điều trị, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc tamoxifen hoặc thuốc ức chế aromatase để giảm nguy cơ tái phát, nếu được xác định là cần thiết.
Nếu cần thêm thông tin hoặc bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn sức khỏe!
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *