Có nên tiêm ung thư cổ tử cung không hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Tổng quan về bệnh
Khái niệm
Trước khi xem xét về việc chủng ngừa ung thư cổ tử cung, chúng ta hãy tìm hiểu một số thông tin tổng quan về bệnh lý này.
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào trên bề mặt cổ tử cung. Bệnh tiến triển chậm, cho phép người mắc bệnh phát hiện sớm thông qua các phương pháp kiểm tra y tế và điều trị, từ đó tránh được các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.
Tác nhân chủ yếu gây ra hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung ở phụ nữ là một bệnh nhiễm trùng lây lan qua đường tình dục, hay còn được biết đến là virus HPV. HPV có nhiều chủng loại, trong số đó, nhóm gây ung thư chủ yếu là HPV 16 và HPV 18. Tuy nhiên, chúng ta có thể phòng ngừa bằng cách chủng ngừa vaccine ung thư cổ tử cung.
Triệu chứng
Do bệnh tiến triển chậm, nhiều người không nhận biết mình mắc ung thư từ sớm, thường chỉ phát hiện khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn cuối.
Các triệu chứng điển hình bao gồm:
1. Tăng tần suất đi tiểu so với bình thường.
2. Đau nhức ở vùng xương chậu.
3. Tiết dịch âm đạo có mùi không bình thường.
4. Đau khi đi tiểu, có thể kèm theo chảy máu ở vùng kín.
Đối tượng nguy cơ
Những người có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư cổ tử cung thường là phụ nữ trong độ tuổi từ 35 đến 45.
Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
1. Hút thuốc lá và tình trạng béo phì.
2. Lạm dụng thuốc tránh thai hoặc có tiền sử gia đình với ung thư cổ tử cung.
3. Thiếu chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.
4. Quan hệ tình dục không lành mạnh, không sử dụng biện pháp an toàn.
5. Hệ thống miễn dịch suy weakened.
Biến chứng
Các biến chứng có thể xuất hiện như một tác dụng phụ của quá trình điều trị hoặc do sự tiến triển của bệnh ung thư cổ tử cung.
Tác dụng phụ có thể bao gồm:
1. Mãn kinh sớm, với các triệu chứng như ngừng kinh hoặc chu kỳ kinh không đều.
2. Thu hẹp âm đạo do xạ trị, gây khó khăn hoặc đau đớn trong quan hệ tình dục.
3. Ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống bạch huyết.
4. Tác động tâm lý, từ sự thất vọng đến niềm vui và sau đó có thể trở lại cảm giác thất vọng khi phải đối mặt với hậu quả sau điều trị.
Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Gây đau đớn: Khi ung thư di căn vào các đầu dây thần kinh, xương hoặc cơ, có thể gây ra cơn đau mạnh, có thể được kiểm soát bằng thuốc giảm đau.
Suy thận: Một số khối u có thể làm chậm quá trình lọc máu của thận hoặc gây mất chức năng của thận.
Xuất hiện cục máu đông: Khối u lớn có thể áp đặt lên các mạch máu, làm chậm quá trình lưu thông máu và dẫn đến sự xuất hiện của các cục máu đông.
Chảy máu: Nếu ung thư lan ra ruột hoặc bàng quang, có thể gây ra
tổn thương nặng, dẫn đến chảy máu ở ruột hoặc âm đạo, hoặc tiểu ra máu.
Lỗ rò: Một biến chứng hiếm gặp nhưng đáng lo ngại, có thể dẫn đến tình trạng tiết dịch dai dẳng từ âm đạo.
Phòng ngừa
Các biện pháp để giảm thiểu khả năng mắc bệnh ung thư cổ tử cung bao gồm:
1. Sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục, như sử dụng bao cao su hoặc duy trì mối quan hệ chung thủy với một người.
2. Tránh sử dụng hoặc lạm dụng thuốc tránh thai.
3. Duy trì chế độ ăn uống khoa học, tăng cường hoạt động thể chất để tăng cường sức đề kháng và duy trì lối sống lành mạnh.
4. Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để có khả năng phát hiện và điều trị sớm.
5. Thực hiện vệ sinh vùng kín đúng cách.
Ngoài ra, việc chủng ngừa bằng các loại vaccine hiện có là một phương pháp phòng ngừa hiệu quả. Các biến chứng từ ung thư cổ tử cung làm nổi bật cần phải có những biện pháp phòng ngừa và sự nhận thức về quan trọng của việc duy trì sức khỏe phụ nữ.
Có nên tiêm ung thư cổ tử cung
Với thắc mắc về việc “có nên chủng ngừa ung thư cổ tử cung” thì câu trả lời là “CÓ”. Điều này là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tài chính của bản thân cũng như của người thân xung quanh bạn. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo phụ nữ từ 9-26 tuổi nên chủng ngừa, không phụ thuộc vào việc đã có quan hệ tình dục hay chưa.
Tại sao vaccine chủng ngừa ung thư cổ tử cung lại quan trọng?
Vaccine này có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa ung thư âm hộ, âm đạo, ung thư cổ tử cung trước khi phụ nữ tiếp xúc với virus HPV. Ngoài ra, nó còn giúp ngăn ngừa ung thư hậu môn và mụn cóc sinh dục cả ở nam và nữ.
Hiện nay, trên toàn thế giới và tại Việt Nam, có hai loại vaccine chủng ngừa phổ biến là Gardasil và Cervarix.
Gardasil
– Phòng ngừa 4 loại HPV: 6, 11, 16, 18.
– Dành cho nữ giới từ 9 đến 26 tuổi.
– Tác dụng: ngừa ung thư âm đạo, âm hộ, cổ tử cung, hậu môn, mụn cóc sinh dục.
Cervarix
– Phòng ngừa 2 loại HPV: 16, 18.
– Dành cho nữ giới từ 9 đến 26 tuổi.
– Tác dụng: ngừa ung thư cổ tử cung.
Đối tượng nên chủng ngừa và trường hợp không nên chủng ngừa:
– Độ tuổi lý tưởng để chủng ngừa là từ 9-26 tuổi.
– Không nên chủng ngừa cho phụ nữ mang thai hoặc người đang mắc bệnh nặng.
– Người mẫn cảm hoặc dị ứng với thành phần của vaccine.
– Phụ nữ sau khi sinh có thể tiếp tục chủng ngừa và hoàn thành trong vòng 3 năm.
Làm gì để bảo vệ khi không ở độ tuổi chủng ngừa?
– Sử dụng bao cao su mỗi khi quan hệ tình dục để bảo vệ bản thân khỏi virus HPV.
– Hạn chế hút thuốc lá, vì nó có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
– Thường xuyên thực hiện xét nghiệm Pap từ tuổi 21 để phát hiện sớm các tình trạng bệnh lý.
– Nếu có bất kỳ triệu chứng nào, hãy tìm đến các cơ sở y tế uy tín để can thiệp kịp thời.
Hi vọng rằng sau khi đọc bài viết, bạn đã có câu trả lời cho việc “có nên chủng ngừa ung thư cổ tử cung” và nhận thức được về tính quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe phụ nữ.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7