Ruột thừa nằm ở phía nào

Ruột thừa nằm ở phía nào

Ruột thừa nằm ở phía nào hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ruột thừa là gì?

Ruột thừa là một cấu trúc hình ống nhỏ của hệ tiêu hóa, có dạng giống như một ngón tay với một đầu hẹp và đầu còn lại gắn vào manh tràng. Chiều dài trung bình của ruột thừa ở con người là 9 cm, nhưng có thể dao động từ 5 đến 35 cm. Đường kính của cấu trúc này là 6 mm; khi đường kính vượt quá 6 mm, có thể cho thấy tình trạng viêm hoặc sưng tấy. Vị trí thông thường của ruột thừa là ở góc dưới bên phải của bụng, gần xương hông.
Đáy của ruột thừa nằm dưới van hồi-manh tràng với khoảng cách 2 cm để phân biệt ruột già và ruột non. Đỉnh của ruột thừa có thể nằm ở vị trí khác nhau, ví dụ như trong khung chậu, ngoài phúc mạc hoặc phía sau manh tràng. Đôi khi, cấu trúc này có một nếp gấp hình bán nguyệt của niêm mạc tồn tại ở lỗ mở của ruột thừa, được gọi là van Gerlach, có hình dạng giống như con sâu.
Lớp cơ trên thành của ruột thừa giúp đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu quá trình này gặp trục trặc, có thể gây viêm nhiễm, dẫn đến cảm giác đau đớn và không thoải mái. Trong những trường hợp rất hiếm, ruột thừa có thể hoàn toàn không tồn tại (phát hiện ngẫu nhiên trong quá trình phẫu thuật nội soi khi nghi ngờ viêm ruột thừa).

Ruột thừa có những chức năng gì 

Chức năng của ruột thừa cho đến nay vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, cơ quan này có thể đóng vai trò như sau:
1. Duỳ trì hệ vi khuẩn đường ruột:
Ruột thừa được cho là nơi sinh sống và phát triển của các vi khuẩn có lợi trong quá trình phục hồi sau tiêu chảy, kiết lị hoặc các bệnh tiêu hóa khác. Nó được xem như một môi trường sống cho các vi khuẩn có lợi và hoạt động như một bể chứa để duy trì hệ vi khuẩn đường ruột. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Đại học Winthrop đã chỉ ra rằng những người đã mổ ruột thừa có tỷ lệ tái phát bệnh viêm ruột kết do vi khuẩn Clostridium difficile cao gấp 4 lần so với những người vẫn giữ ruột thừa.
2. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch và bạch huyết:
Ruột thừa được xem là một phần quan trọng của hệ miễn dịch niêm mạc ở động vật có vú, bao gồm cả con người. Đặc biệt là các phản ứng miễn dịch trung gian của tế bào B và tế bào T ngoài tuyến ức. Cấu trúc này giúp loại bỏ chất thải trong hệ tiêu hóa và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
Ngoài ra, các tế bào miễn dịch khác (tế bào lympho bẩm sinh) hoạt động trong ruột thừa cũng giúp duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu cũng cho thấy mối liên quan giữa sự hiện diện của ruột thừa và nồng độ mô bạch huyết trong manh tràng. Điều này cho thấy ruột thừa không chỉ là một phần của hệ thống tiêu hóa, mà còn mang lại lợi ích lớn cho hệ miễn dịch.
Ruột thừa nằm ở phía nào
Ruột thừa nằm ở phía nào

Ruột thừa nằm ở phía nào

Ruột thừa nằm ở góc dưới bên phải của bụng, gần xương hông phía bên phải. Gốc của ruột thừa đặt dưới van hồi-manh tràng khoảng 2 cm, là nơi phân chia giữa ruột già và ruột non. Vị trí của ruột thừa tương ứng trên thành bụng được gọi là điểm McBurney.

Các bệnh lý về ruột thừa thường gặp

Ruột thừa thường liên quan đến các bệnh lý sau:
1. Viêm ruột thừa:
Ruột thừa có cấu trúc chức năng để đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu quá trình này bị cản trở, sẽ dẫn đến tình trạng viêm. Khi viêm phát triển, các triệu chứng cụ thể có thể bao gồm:
– Đau âm ỉ và không rõ ràng.
– Khi tình trạng viêm tiến triển, cơn đau bắt đầu tập trung rõ rệt hơn ở vùng hạ sườn phải, do phúc mạc bị viêm. Hiện tượng này gây ra đau dữ dội ở điểm McBurney (vị trí của ruột thừa khi đối chiếu trên thành bụng), cách khoảng 1/3 đoạn dọc theo đường vẽ từ gai chậu trước lên đến rốn.
– Buồn nôn và nôn.
– Sốt nhẹ.
– Táo bón hoặc tiêu chảy.
– Chướng bụng hoặc đầy hơi.
Với người có ruột thừa ở vị trí bình thường, cơn đau do viêm thường xuất hiện ở giữa rốn và mép trước của xương hông bên phải. Trong trường hợp cấu trúc nằm ở vị trí không bình thường, cơn đau có thể xảy ra ở những vùng khác trên bụng, gây dễ nhầm lẫn với một số bệnh thông thường khác. Do đó, khi phát hiện dấu hiệu bất thường, người bệnh nên liên hệ sớm với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Siêu âm và CT bụng là hai phương pháp xét nghiệm thường áp dụng để đưa ra chẩn đoán.
2. U ruột thừa:
Các khối u, bao gồm cả u lành tính và u ác tính, có thể phát triển trên ruột thừa. U lành tính thường không có triệu chứng rõ ràng và nếu được phát hiện, thường chỉ cần phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là đủ.
Trường hợp thứ hai là u ác tính. Tình trạng này thường hiếm gặp và khó phát hiện vì triệu chứng tương đối giống với một số rối loạn thông thường khác. Hầu hết các trường hợp chỉ được phát hiện trong quá trình phẫu thuật ruột thừa hoặc trong khi chụp CT bụng vì một lý do khác. Phương pháp điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ, tùy thuộc vào kích thước và tính chất của khối u.
3. Carcinoid:
Carcinoid là dạng phổ biến nhất của khối u, chiếm tỷ lệ từ 32-77% trong số các trường hợp. Đa số carcinoid phát triển ở đầu ruột thừa và thường được phát hiện trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa viêm. Carcinoid có khả năng di căn thấp, chỉ khoảng 1,3-4,7%.
Phần lớn các khối u carcinoid có thể được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với người mắc carcinoid ruột thừa là 85,9%, có kết quả tích cực được khẳng định trong văn bản y khoa.
4. U nhầy:
U nhầy ruột thừa được đặc trưng bởi sự phình lên của ruột thừa, thay đổi niêm mạc và có thể lan rộng ra bên ngoài. U nhầy có thể là polyp, u lành tính hoặc u ác tính và thường được phát hiện trong quá trình phẫu thuật ổ bụng. Phương pháp điều trị tối ưu nhất là phẫu thuật cắt bỏ, tùy thuộc vào tính chất của khối u.
5. Ung thư biểu mô tuyến:
Đây là một dạng khối u hiếm gặp, thường được phát hiện trong quá trình phẫu thuật hoặc chụp CT bụng. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ xâm lấn của khối u.
Thông tin về triệu chứng và điều trị nêu trên là theo tài liệu y khoa, và sự tư vấn và điều trị cụ thể nên được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.

Cách phòng bệnh ruột thừa

Hiện nay, không có giải pháp tuyệt đối nào để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến ruột thừa. Tuy nhiên, việc kiểm soát bằng cách thay đổi chế độ ăn uống giàu chất xơ, thực hiện thường xuyên các hoạt động thể dục thể thao, từ bỏ thuốc lá, và duy trì cân nặng hợp lý… có thể mang lại hiệu quả đáng kể.

Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *