Nhiễm trùng Helicobacter pylori được coi là loại nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến nhất trên thế giới sau vi khuẩn sâu răng. Loại nhiễm trùng này rất yên tĩnh nên rất khó phát hiện, nhưng nó là tác nhân gây đau dạ dày mãn tính như viêm dạ dày mãn tính hoặc loét dạ dày, thậm chí là ung thư dạ dày. Hãy cùng tìm hiểu những vấn đề liên quan đến vi khuẩn HP qua bài viết này.
1. Helicobacter pylori là gì?
Helicobacter pylori là một loại vi khuẩn sống và phát triển trong dạ dày của con người.
Vậy tại sao vi khuẩn HP lại sống trong dạ dày? Trong môi trường axit như dạ dày, vi khuẩn HP tồn tại bằng cách tiết ra một loại enzyme gọi là Urease giúp nó trung hòa độ axit trong dạ dày.
Nhiều người, khi được phát hiện nhiễm vi khuẩn HP, thường lo lắng về việc liệu vi khuẩn HP có gây ung thư hay không. Trên thực tế, Helicobacter pylori có thể dẫn đến viêm dạ dày mãn tính tiến triển và là nguyên nhân chính gây loét dạ dày và tá tràng và ung thư dạ dày. Theo nghiên cứu, khoảng 1% số người bị nhiễm vi khuẩn Helicobacter Pylori có nguy cơ ung thư cao hơn.
2. Dạ dày Helicobacter pylori được truyền qua cách nào?
Vi-rút HP có lây không? Câu trả lời là vi khuẩn này hoàn toàn có khả năng lây lan từ người mang mầm bệnh sang người khỏe mạnh. Thông thường chúng lây lan qua 3 cách như sau:
Đường uống – đường uống: Đây là đường lây truyền chính của vi khuẩn HP, lây lan khi tiếp xúc với nước bọt hoặc dịch tiết đường tiêu hóa của người nhiễm bệnh và khỏe mạnh. Thông thường, nếu ai đó trong gia đình bị nhiễm HP, khả năng những người khác cũng sẽ bị nhiễm bệnh là rất cao.
Đường phân-miệng: Vi khuẩn được đào thải qua phân và là nguồn lây lan ra cộng đồng. Do thói quen ăn thực phẩm sống, họ có thể bị nhiễm vi khuẩn HP.
Các cách khác: Có thể bị nhiễm bệnh khi khám tổng quát các thiết bị y tế như nội soi dạ dày, soi tai, dụng cụ nha khoa, v.v. Do đó, việc vệ sinh và khử trùng thiết bị y tế nên được thực hiện sau mỗi lần sử dụng. Sử dụng cho các đối tượng khác nhau là cần thiết để tránh nhiễm HP.
3. Ai có nguy cơ bị nhiễm HP?
Tất cả các đối tượng đều có nguy cơ nhiễm HP. Hiện tại, người ta ước tính rằng khoảng 50% dân số thế giới bị nhiễm H. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tuổi tác, khu vực địa lý, thói quen sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.
Trẻ nhỏ cũng có nguy cơ nhiễm trùng cao vì cha mẹ hoặc người thân bị nhiễm vi khuẩn có thói quen hôn môi trẻ, cung cấp thức ăn cho trẻ….
Mặc dù tỷ lệ nhiễm trùng khá cao, nhưng nhiều người nhiễm bệnh không có triệu chứng hoặc biến chứng trên đường tiêu hóa.
4. Làm cách nào để biết tôi bị nhiễm vi khuẩn HP?
Các triệu chứng ở những người bị nhiễm vi khuẩn HP thường im lặng, không rõ ràng. Thông thường nó gây đau bụng vùng thượng vị, đầy hơi, khó tiêu, rối loạn phân,… Trong trường hợp đau như vậy, tốt nhất là đến bệnh viện để biết kết quả. chính xác nhất.
Các phương pháp trong y học được áp dụng để phát hiện vi khuẩn HP bao gồm:
Phương pháp xâm lấn: Bệnh nhân được tiến hành nội soi dạ dày tá tràng, đánh giá tình trạng bệnh viêm loét dạ dày tá tràng. Đồng thời, sau khi nội soi, bác sĩ lấy mẫu mô sinh thiết và tiến hành xét nghiệm urease nhanh, sinh thiết mô học hoặc nuôi cấy vi khuẩn.
Phương pháp không xâm lấn: Phương pháp này có thể cho bệnh nhân biết mình có bị nhiễm vi khuẩn HP hay không mà không cần nội soi dạ dày, với 3 cách sau:
Kiểm tra hơi thở
Xét nghiệm vi khuẩn HP trong phân
Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng HP (hiếm khi được sử dụng).
5. Vi khuẩn HP được điều trị như thế nào?
Điều trị tiêu diệt vi khuẩn HP trên đối tượng bị nhiễm HP được chỉ định trong các trường hợp sau: bệnh loét dạ dày tá tràng, ung thư dạ dày đã được điều trị, thiếu máu do thiếu sắt, giảm tiểu cầu chảy máu.
Điều trị dự phòng ung thư dạ dày cho những người bị nhiễm HP trong trường hợp: thành viên gia đình bị ung thư dạ dày, polyp dạ dày, viêm dạ dày teo bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAID). hoặc ai đó muốn loại bỏ HP.
Phương pháp điều trị HP được sử dụng là sự kết hợp giữa kháng sinh và một loại thuốc để giảm bài tiết axit dạ dày. Việc sử dụng các loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như phân đen, tiêu chảy, rối loạn vị giác (vị kim loại), lưỡi đen và phản ứng cai rượu (tác dụng antabuse).