Hội chứng ống cổ tay là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa trong ống cổ tay gây tê, đau tay và giảm khả năng làm việc. Bệnh nhân cần được thăm khám và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Hội chứng ống cổ tay là gì?
Hội chứng ống cổ tay là tình trạng phổ biến nhất của chèn ép dây thần kinh ngoại biên. Hội chứng này xảy ra khi dây thần kinh giữa bị nén khi nó đi qua ống cổ tay. Hậu quả của việc nén là gây viêm, đau, tê, giảm hoặc mất cảm giác ở vùng tay của dây thần kinh giữa, khiến bệnh nhân khó chịu.
Hiện nay, số người mắc hội chứng này đang tăng lên do nhu cầu làm việc ngày càng tăng sử dụng nhiều sự linh hoạt, tỉ mỉ và lặp đi lặp lại của cổ tay. Tại Việt Nam, hiện chưa có số liệu thống kê chính thức về mức độ phổ biến của hội chứng này. Thống kê ở Mỹ cho thấy mỗi năm có khoảng 50/1000 người mắc bệnh cổ tay, ở những nhóm có nguy cơ cao, tỷ lệ này có thể lên tới 500/1000.
Nguyên nhân gây ra hội chứng cổ tay?
Đối tượng dễ mắc bệnh ống cổ tay là phụ nữ trung niên, chủ yếu là do nguyên nhân vô căn (chiếm 70%), phần còn lại có thể do nguyên nhân nội sinh hoặc ngoại sinh.
1. Nguyên nhân vô căn
Khoảng 70% bệnh nhân mắc bệnh không có nguyên nhân rõ ràng. Có thể có viêm burs, tăng áp lực kẽ trong ống cổ tay, gây chèn ép dây thần kinh giữa. Trên thực tế, các triệu chứng được giảm bằng thuốc chống viêm đường uống hoặc bằng cách tiêm vào ống cổ tay.
2. Nguyên nhân ngoại sinh
Biến dạng khớp và chấn thương cổ tay: Gãy xương hướng tâm dưới, gãy cổ tay, phẫu thuật tạo hình khớp giả, thăng hoa của vòng bít quay, trật khớp mất trí, viêm khớp cổ tay gây chèn ép dây thần kinh giữa ở tay ống cổ tử cung
Hemophilia, u tủy
Các loại khối u: Khối u tế bào khổng lồ của vỏ xương và gân, hemangioma, u nang hoạt dịch, u hạt tophy, v.v., xâm lấn vào ống cổ tay và dẫn đến chèn ép dây thần kinh giữa.
3. Nguyên nhân nội sinh
Giữ nước khi mang thai: Khi mang thai, giữ nước làm tăng lượng chất lỏng trong ống cổ tay, dẫn đến tăng áp lực kẽ trong ống cổ tay, gây chèn ép dây thần kinh giữa.
Bệnh gút: Do sự lắng đọng của tinh thể urate trong gân uốn cong, nó gây phì đại gân, hoặc viêm vỏ bọc gân uốn do bệnh gút cũng gây chèn ép dây thần kinh giữa.
Suy giáp: Nó được gây ra bởi sự tích tụ của mô Myxedemateous trong dây chằng cổ tay ngang.
Viêm khớp dạng thấp: Gây viêm vỏ gân/hoạt dịch dẫn đến phù nề và giữ nước trong vỏ bọc gân uốn cong.
Chạy thận nhân tạo thường quy: Bệnh lý thần kinh ngoại biên thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn tính liên quan đến urê huyết.
Triệu chứng thường gặp của bệnh ống cổ tay
Các biểu hiện của hội chứng ống cổ tay (viêm, đau, hẹp…) khá đa dạng vì dây thần kinh giữa là một dây thần kinh hỗn hợp: cảm giác, vận động và thực vật. Ngoài ra, vì dây thần kinh giữa đến từ rễ thần kinh cột sống cổ tử cung, đôi khi các triệu chứng có thể bị nhầm lẫn hoặc bị nén, dẫn đến một tình trạng gọi là “chèn ép kép”.
Biết các triệu chứng lâm sàng đóng một vai trò rất quan trọng trong việc phối hợp với các nghiên cứu về hình ảnh thần kinh và điện sinh lý để làm cơ sở chẩn đoán và điều trị. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng sau:
1. Rối loạn cảm giác
Bệnh nhân thường cảm thấy tê ở bàn tay và bàn chân, dị cảm, đau nhói do kim tiêm hoặc nóng rát ở da được cung cấp bởi dây thần kinh giữa (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón đeo nhẫn). Những triệu chứng này biểu hiện từ cổ tay đến ngón tay. Các triệu chứng cảm giác thường tăng vào ban đêm, khiến bệnh nhân thức dậy, gây mất ngủ. Các động tác uốn cong hoặc nghiêng cổ tay quá nhiều hoặc ấn vào ống cổ tay, chẳng hạn như đi xe máy, làm cho cảm giác tê tăng lên, các triệu chứng giảm khi dừng chuyển động, nghỉ ngơi, vẫy tay.
2. Rối loạn vận động
Triệu chứng này xuất hiện ở giai đoạn cuối của bệnh vì dây thần kinh giữa bị rối loạn chức năng. Một số biểu hiện phổ biến là khó nắm bắt, giảm chuyển động khéo léo hoặc làm rơi đồ vật.
Biến chứng của hội chứng ống cổ tay
Sự chèn ép kéo dài của dây thần kinh giữa khiến bệnh nhân thu hẹp ống cổ tay, gây đau, tê, giảm hoặc mất cảm giác ở da tay được điều khiển bởi dây thần kinh giữa. và cử động tay.
Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể được chữa khỏi hoàn toàn, ngược lại sẽ gây ra những tổn thương và di chứng kéo dài ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và công việc của bệnh nhân. Theo thống kê tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 200.000 ca phẫu thuật nên người lao động phải nghỉ việc, ảnh hưởng đến đời sống kinh tế, cùng với đó là chi phí điều trị.
Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán chính xác bệnh nhân có bị bệnh hay không, bác sĩ sẽ phối hợp điều tra lâm sàng và sinh lý thần kinh. Chẩn đoán bệnh dựa trên các tiêu chí sau:
Ít nhất một trong các triệu chứng chức năng bao gồm: đau ống cổ tay; dị cảm tay; tê tay; giảm hoặc mất cảm giác ở vùng thần kinh giữa; Yếu ở cổ và tay, có thể xảy ra vào ban ngày, ban đêm hoặc liên tục suốt cả ngày.
Ít nhất một triệu chứng thực thể bao gồm xét nghiệm Phalen, Tinel và Durkan dương tính.
Xét nghiệm phalen: Yêu cầu bệnh nhân uốn cong cổ tay 90 độ với nhau trong ít nhất 60 giây. Thử nghiệm Phalen ngược được thay thế bằng phần mở rộng cổ tay. Xét nghiệm dương tính nếu bệnh nhân phát triển hoặc tăng các triệu chứng cảm giác bẩm sinh dây thần kinh giữa trong tay.
Kiểm tra Tinel: Bộ gõ trên khu vực ống cổ tay (có thể được sử dụng bằng tay hoặc búa phản xạ), một thử nghiệm tích cực khi bộ gõ sẽ gây tê hoặc đau dọc theo da của dây thần kinh giữa trong tay.
Xét nghiệm Durkan: Người kiểm tra trực tiếp làm tăng áp lực ở cổ tay của bệnh nhân bằng cách ấn vào giữa nếp nhăn cổ tay bằng ngón tay cái. Xét nghiệm được coi là dương tính khi bệnh nhân cảm thấy tê, đau tăng theo sự phân bố thần kinh khi ấn và giữ trong hơn 30 giây.
Ít nhất 1 trong 2 chỉ số tiềm năng cho tiềm năng vận động và cảm giác của dây thần kinh giữa với dây thần kinh ulnar cao hơn bình thường.
Điều trị hội chứng ống cổ tay
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. Phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị y tế: Được chỉ định trong giai đoạn đầu của hội chứng ống cổ tay trên lâm sàng. Bác sĩ có thể kê toa thuốc chống viêm không steroid, hoặc corticosteroid đường uống; Đồng thời, hạn chế các cử động gây uốn cong quá mức hoặc mở rộng cổ tay để giảm áp lực trong ống cổ tay.
Sử dụng nẹp cổ tay: Phương pháp này có thể được thực hiện vào ban đêm hoặc liên tục suốt cả ngày. Các nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng nẹp cổ tay có thể cải thiện các triệu chứng sau 4 tuần điều trị.
Điều trị phẫu thuật: Áp dụng cho bệnh nhân trong giai đoạn nặng, có dấu hiệu rối loạn cảm giác, teo cơ hoặc điều trị y tế trong nhiều tháng nhưng tình trạng không cải thiện. Trước đây, phẫu thuật mở cổ điển với vết mổ lòng bàn tay hoặc phẫu thuật hở nhỏ xâm lấn tối thiểu là kỹ thuật thường được sử dụng. Tuy nhiên, phẫu thuật nội soi hiện nay là phương pháp điều trị được sử dụng rộng rãi hơn.
Các biện pháp ngăn ngừa hội chứng đau cổ tay
Tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý để giảm thiểu căng thẳng và áp lực lên cổ tay là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả để giảm khả năng mắc bệnh.
Nếu bạn đang làm công việc văn phòng đòi hỏi phải sử dụng bàn phím và chuột máy tính liên tục, hãy sử dụng chuột máy tính phù hợp với bàn tay của bạn để cảm thấy thoải mái, mà không làm căng cổ tay trong thời gian dài làm việc.
Cho bàn tay và cổ tay của bạn nghỉ ngơi thường xuyên: Nhẹ nhàng duỗi và xoa bóp cổ tay định kỳ trong 10 đến 30 giây sau mỗi 15 đến 30 phút làm việc tay nặng nhọc. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn phải sử dụng nhiều lực cổ tay hoặc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự khéo léo của bàn tay.
Ngồi đúng tư thế: Ngồi sai vị trí thường xuyên có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh ở vùng cổ. Điều này cũng có thể khiến các dây thần kinh trong tay bị ảnh hưởng gián tiếp.