Mặc dù không phải là hiếm, viêm cột sống dính khớp thường bị nhầm lẫn với nhiều vấn đề sức khỏe khác vì các triệu chứng tương tự. Điều này dẫn đến chậm phát hiện và điều trị bệnh, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương cột sống cũng như nguy cơ tàn tật ở bệnh nhân.
Viêm cột sống dính khớp là gì?
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm toàn thân mãn tính đặc trưng bởi tổn thương khớp sacroiliac, cột sống, khớp tứ chi và thậm chí cả các điểm gắn gân.
Người ta ước tính rằng 1 – 1, 4% dân số mắc bệnh. Đặc biệt, tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao gấp 2-3 lần so với phụ nữ. Bệnh thường phát triển từ rất sớm nhưng tiến triển chậm, theo thời gian có thể gây cứng khớp, đốt sống dẫn đến tàn tật.
Nhận biết các triệu chứng của viêm cột sống dính khớp
Triệu chứng sớm nhất và đặc trưng của bệnh thấp khớp viêm này là đau thắt lưng hoặc viêm ở vùng thắt lưng, có thể đi kèm với cứng khớp buổi sáng của cột sống. Không giống như đau lưng cơ học bình thường, đau lưng do viêm cột sống dính khớp thường xuyên:
Kéo dài ít nhất 3 tháng
Có thể khởi phát rất sớm, thường là trong độ tuổi từ 17 đến 45
Cường độ khi khởi phát là ngấm ngầm và tăng theo thời gian
Không cải thiện khi nghỉ ngơi, nhưng cải thiện khi tập thể dục nhẹ
Ngoài ra, tình trạng sức khỏe trên kéo theo một số triệu chứng như:
Viêm sacroiliitis với đau ở một hoặc cả hai mông
Đau và sưng với tràn dịch khớp do viêm ở các khớp ngoại biên, chủ yếu là các khớp gần đối xứng hai bên như khớp hông và khớp gối (chiếm 20% trường hợp)
Ở Việt Nam, bệnh nhân thường có các triệu chứng viêm khớp đoạn gần sớm và rõ ràng hơn ở cột sống.
Viêm điểm cuối gân, thường gặp nhất ở fascia plantar và gân Achilles, và có thể đi kèm với tràn dịch quanh gân
Đau cứng cổ và khó quay đầu, thường gặp ở bệnh nhân nữ
Một số biểu hiện ngoài khớp:
Tôi ngủ không ngon, thường thức dậy vào nửa đêm
Mệt mỏi, sốt thấp và sụt cân
Sưng ngón tay và ngón chân
Viêm kết mạc và các triệu chứng tiêu hóa (tiêu chảy, đau bụng, chảy máu, v.v.) xảy ra trong khoảng 5-10% trường hợp.
Viêm màng bồ đào, bệnh vẩy nến và viêm ruột mãn tính
Biểu hiện của bệnh tim mạch và phổi
Do đó, có thể thấy rằng căn bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến đốt sống và khớp mà còn gây nguy cơ suy giảm sức khỏe nói chung.
Nguyên nhân gây viêm cột sống dính khớp
Hiện nay, nguyên nhân gây viêm cột sống dính khớp vẫn còn là một bí ẩn trong thế giới y tế. Tuy nhiên, các bác sĩ cũng tin rằng các yếu tố sau đây sẽ góp phần vào căn bệnh tự miễn này, bao gồm:
Giới tính: Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới không chỉ cao gấp 2-3 lần so với phụ nữ mà các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh cũng có xu hướng nghiêm trọng hơn.
Tuổi: bệnh thường được phát hiện trong độ tuổi từ 20 đến 30. Ngoài ra, có tới 95% bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh trước 46 tuổi, trong đó 15% là trẻ em dưới 15 tuổi.
Bối cảnh: tiền sử bệnh Crohn, viêm loét đại tràng và bệnh vẩy nến đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ phát triển viêm cột sống dính khớp.
Ngoài ra, bệnh này có liên quan chặt chẽ đến yếu tố kháng nguyên tương thích mô HLA-B27.
Theo một số chuyên gia, ước tính chỉ có khoảng 8% dân số thế giới có kháng nguyên tương thích mô HLA-B27. Mặc dù kháng nguyên này được tìm thấy ở 80-90% bệnh nhân, nhưng trên thực tế, không phải ai mắc HLA-B27 cũng sẽ phát triển bệnh. Thay vào đó, những người này chỉ có 2 đến 10% khả năng mắc bệnh.
Ngoài HLA-B27, các biến thể di truyền trong ERAP1, IL1A và IL23R cũng có liên quan đến sự phát triển của bệnh viêm thấp này.
Viêm cột sống dính khớp có di truyền không?
Với viêm cột sống dính khớp dương tính với HLA-B27, bệnh là do di truyền. Nghiên cứu cho thấy trẻ nhỏ có cha mẹ mắc bệnh và thừa hưởng yếu tố tương thích mô HLA-B27 từ chúng sẽ có tỷ lệ mắc bệnh tăng lên tới 20%.
Viêm cột sống dính khớp có nguy hiểm không?
Nếu không được chẩn đoán, điều trị và kiểm soát sớm, các tổn thương viêm không chỉ ảnh hưởng đến đốt sống mà còn liên quan đến nhiều khớp ngoại vi và thậm chí các cơ quan, bộ phận khác của cơ thể. . Điều này có thể dẫn đến một loạt các hậu quả nguy hiểm như:
1. Khớp và đốt sống
Cơ thể sẽ thúc đẩy quá trình hình thành xương mới khi tình trạng viêm trở nên tồi tệ hơn. Sự hiện diện của những xương này sẽ thu hẹp khoảng cách giữa các khớp hoặc đốt sống, cuối cùng khiến chúng dính vào nhau. Khi đó, cột sống sẽ cứng lại và mất đi sự linh hoạt vốn có, điều này có thể khiến bệnh nhân luôn ở tư thế gù lưng hoặc dẫn đến tình trạng “cột sống tre”.
Ngoài ra, nếu sự kết dính xảy ra ở khớp xương sườn, dung tích và chức năng của phổi sẽ bị ảnh hưởng.
2. Viêm màng bồ đào
Đây là dạng tổn thương kết hợp phổ biến nhất ở những bệnh nhân bị viêm cột sống dính khớp với một số biểu hiện như:
Chướng mắt
Nhạy cảm với ánh sáng
Mắt mờ
3. Nứt nẻ, gãy xương
Bệnh viêm toàn thân mãn tính này có thể khiến xương mỏng đi ở giai đoạn đầu. Điều này làm tăng mức độ nghiêm trọng của tư thế khom lưng vì sau đó, các đốt sống bị suy yếu rất dễ bị nứt và gãy.
Gãy xương cột sống có thể gây áp lực và làm tổn thương tủy sống và rễ thần kinh xung quanh, dẫn đến khuyết tật hoặc hội chứng cauda equina. Tình trạng này không chỉ gây ngứa và yếu ở chân hoặc bàn chân mà còn có thể gây rối loạn chức năng ruột và bàn chân nếu không được điều trị kịp thời.
4. Hậu quả tim mạch
Trong một số trường hợp, viêm có thể ảnh hưởng đến động mạch chủ, từ đó gây ra biến dạng của van động mạch chủ của tim và làm suy yếu chức năng của nó.
5. Tác động đến chất lượng cuộc sống
Ngoài các vấn đề trên, viêm cột sống dính khớp làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bằng cách khiến họ:
Mất khả năng chăm sóc bản thân
Giảm năng suất làm việc hoặc thậm chí mất việc làm, do đó gây ra gánh nặng kinh tế
Thu hẹp các mối quan hệ gia đình và xã hội, cô lập bản thân và dễ bị trầm cảm
Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp
Để chẩn đoán viêm cột sống dính khớp, bên cạnh việc kiểm tra các triệu chứng lâm sàng, các bác sĩ cũng cần một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm như:
Phân tích hình ảnh
Trong trường hợp này, X-quang thường được chỉ định với mục đích tìm kiếm các dấu hiệu: Điều trị không dùng thuốc
Tập thể dục thường xuyên là một yếu tố không thể thiếu trong điều trị và sống chung với căn bệnh viêm toàn thân này. Một chế độ tập thể dục phù hợp không chỉ giúp giảm cứng khớp và đau ở khớp và cột sống, mà còn giúp duy trì sự linh hoạt của họ và cải thiện sức khỏe tinh thần của bệnh nhân.
Các hoạt động và bài tập phổ biến để điều trị viêm cột sống dính khớp có thể bao gồm:
Một số bài tập yoga, chẳng hạn như tư thế mèo bò, tư thế cầu, v.v.
Bài tập kéo dài và kéo dài
Aerobics
Đi xe đạp
Sự bơi
Đi
Bệnh nhân có thể luyện tập tại nhà, luyện tập theo nhóm hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia vật lý trị liệu chuyên nghiệp để được tư vấn về các bài tập phù hợp và theo dõi cường độ tập thể dục. Ngoài ra, nếu luyện tập một mình, bệnh nhân cần lưu ý:
Tham khảo ý kiến bác sĩ trị liệu về kế hoạch tập thể dục trước khi bạn bắt đầu
Không chọn các bài tập và hoạt động cường độ cao có tác động tiêu cực đến các triệu chứng bệnh
Nên bắt đầu với cường độ thấp, sau đó tăng theo thời gian để cơ thể thích nghi với bài tập
Cố gắng tập thể dục thường xuyên theo kế hoạch
Ngay lập tức ngừng tập thể dục và tham khảo ý kiến bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn bị đau bất thường ở vùng lưng – thắt lưng hoặc khớp ngoại biên.
Viêm sacroiliitis (khớp sacroiliac rộng, xương dày đặc ở khớp …)
Chấn thương cột sống (xơ hóa dây chằng xung quanh, vôi hóa đĩa đệm, tổn thương khớp xương sườn đốt sống…)
Tổn thương khớp hông (có dấu hiệu viêm ở cả hai bên, thu hẹp không gian khớp, xói mòn đối xứng qua không gian khớp, v.v.)
Ngoài ra, do những thay đổi ở cột sống chỉ xuất hiện trên X-quang ở giai đoạn muộn, nếu nghi ngờ bệnh đan ở giai đoạn đầu, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân chụp MRI để tìm dấu hiệu viêm hoạt động. vận động ở cột sống hoặc khớp sacroiliac, do đó chẩn đoán sớm bệnh.
Xét nghiệm máu
Để xác định xem một người có bị viêm cột sống dính khớp hay không, và để kiểm tra các bệnh đi kèm, bác sĩ cũng có thể lấy mẫu máu từ bệnh nhân để tiến hành một số xét nghiệm như:
Tìm kiếm HLA-B27 . kháng nguyên tương thích mô
Công thức máu toàn phần (CBC)
Đo tốc độ máu lắng
Tìm kiếm protein phản ứng C (xét nghiệm CRP)
Xét nghiệm chức năng gan (GOT, GPT)
Kiểm tra chức năng thận bằng cách đo creatinine
Viêm cột sống dính khớp có thể được chữa khỏi?
Giống như các bệnh viêm khớp tự miễn khác, bệnh không thể được chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, bệnh nhân hoàn toàn có thể giảm triệu chứng, làm chậm sự tiến triển của bệnh và hạn chế nguy cơ tàn tật và biến chứng.